Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Gifto
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/GTO
Lịch sử thay đổi trong PLN/GTO tỷ giá
PLN/GTO tỷ giá
01 23, 2023
1 PLN = 9.091763 GTO
▲ 1.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Gifto, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Gifto.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/GTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/GTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Gifto, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/GTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2022 — 01 23, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -28.45% (12.7063 GTO — 9.091763 GTO)
Thay đổi trong PLN/GTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 26, 2022 — 01 23, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -17.41% (11.0088 GTO — 9.091763 GTO)
Thay đổi trong PLN/GTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 24, 2022 — 01 23, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi 15.06% (7.901822 GTO — 9.091763 GTO)
Thay đổi trong PLN/GTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 23, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -68.04% (28.4448 GTO — 9.091763 GTO)
złoty Ba Lan/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Gifto dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 9.160453 GTO | ▲ 0.76 % |
08/06 | 9.003074 GTO | ▼ -1.72 % |
09/06 | 8.371162 GTO | ▼ -7.02 % |
10/06 | 7.948368 GTO | ▼ -5.05 % |
11/06 | 7.544057 GTO | ▼ -5.09 % |
12/06 | 7.847299 GTO | ▲ 4.02 % |
13/06 | 7.913152 GTO | ▲ 0.84 % |
14/06 | 8.038726 GTO | ▲ 1.59 % |
15/06 | 7.938053 GTO | ▼ -1.25 % |
16/06 | 7.915076 GTO | ▼ -0.29 % |
17/06 | 8.001018 GTO | ▲ 1.09 % |
18/06 | 8.217954 GTO | ▲ 2.71 % |
19/06 | 8.662497 GTO | ▲ 5.41 % |
20/06 | 8.951727 GTO | ▲ 3.34 % |
21/06 | 8.740852 GTO | ▼ -2.36 % |
22/06 | 8.334879 GTO | ▼ -4.64 % |
23/06 | 8.429293 GTO | ▲ 1.13 % |
24/06 | 8.336467 GTO | ▼ -1.1 % |
25/06 | 7.530738 GTO | ▼ -9.67 % |
26/06 | 7.187687 GTO | ▼ -4.56 % |
27/06 | 7.100514 GTO | ▼ -1.21 % |
28/06 | 6.922447 GTO | ▼ -2.51 % |
29/06 | 6.383516 GTO | ▼ -7.79 % |
30/06 | 6.444896 GTO | ▲ 0.96 % |
01/07 | 6.864963 GTO | ▲ 6.52 % |
02/07 | 6.938318 GTO | ▲ 1.07 % |
03/07 | 6.906016 GTO | ▼ -0.47 % |
04/07 | 7.046608 GTO | ▲ 2.04 % |
05/07 | 6.670726 GTO | ▼ -5.33 % |
06/07 | 6.419137 GTO | ▼ -3.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Gifto cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Gifto dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 9.379671 GTO | ▲ 3.17 % |
17/06 — 23/06 | 7.441255 GTO | ▼ -20.67 % |
24/06 — 30/06 | 7.637083 GTO | ▲ 2.63 % |
01/07 — 07/07 | 7.868609 GTO | ▲ 3.03 % |
08/07 — 14/07 | 11.5194 GTO | ▲ 46.4 % |
15/07 — 21/07 | 12.5531 GTO | ▲ 8.97 % |
22/07 — 28/07 | 10.3532 GTO | ▼ -17.53 % |
29/07 — 04/08 | 9.160581 GTO | ▼ -11.52 % |
05/08 — 11/08 | 7.301084 GTO | ▼ -20.3 % |
12/08 — 18/08 | 8.791676 GTO | ▲ 20.42 % |
19/08 — 25/08 | 8.14002 GTO | ▼ -7.41 % |
26/08 — 01/09 | 7.086719 GTO | ▼ -12.94 % |
złoty Ba Lan/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 8.594589 GTO | ▼ -5.47 % |
08/2024 | 3.399574 GTO | ▼ -60.45 % |
09/2024 | 5.640123 GTO | ▲ 65.91 % |
10/2024 | 10.892 GTO | ▲ 93.12 % |
11/2024 | 11.8129 GTO | ▲ 8.46 % |
12/2024 | 6.684122 GTO | ▼ -43.42 % |
01/2025 | 8.721878 GTO | ▲ 30.49 % |
02/2025 | 8.259456 GTO | ▼ -5.3 % |
03/2025 | 9.627452 GTO | ▲ 16.56 % |
04/2025 | 14.9949 GTO | ▲ 55.75 % |
05/2025 | 8.88288 GTO | ▼ -40.76 % |
06/2025 | 7.193135 GTO | ▼ -19.02 % |
złoty Ba Lan/Gifto thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.049424 GTO |
Tối đa | 12.6478 GTO |
Bình quân gia quyền | 10.593 GTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.049424 GTO |
Tối đa | 18.6731 GTO |
Bình quân gia quyền | 13.186 GTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.822238 GTO |
Tối đa | 18.6731 GTO |
Bình quân gia quyền | 10.3448 GTO |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/GTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: