Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại GridCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/GRC
Lịch sử thay đổi trong PLN/GRC tỷ giá
PLN/GRC tỷ giá
07 20, 2023
1 PLN = 24.747 GRC
▼ -1.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/GridCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong GridCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/GRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/GRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/GridCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/GRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi 17.33% (21.0916 GRC — 24.747 GRC)
Thay đổi trong PLN/GRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi 71.08% (14.4655 GRC — 24.747 GRC)
Thay đổi trong PLN/GRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi -48.86% (48.3936 GRC — 24.747 GRC)
Thay đổi trong PLN/GRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi -15.16% (29.1702 GRC — 24.747 GRC)
złoty Ba Lan/GridCoin dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/GridCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 24.4924 GRC | ▼ -1.03 % |
05/06 | 24.8271 GRC | ▲ 1.37 % |
06/06 | 25.1709 GRC | ▲ 1.38 % |
07/06 | 24.7959 GRC | ▼ -1.49 % |
08/06 | 25.3272 GRC | ▲ 2.14 % |
09/06 | 25.044 GRC | ▼ -1.12 % |
10/06 | 25.9526 GRC | ▲ 3.63 % |
11/06 | 25.1816 GRC | ▼ -2.97 % |
12/06 | 25.0054 GRC | ▼ -0.7 % |
13/06 | 24.7299 GRC | ▼ -1.1 % |
14/06 | 25.4639 GRC | ▲ 2.97 % |
15/06 | 25.6794 GRC | ▲ 0.85 % |
16/06 | 24.8998 GRC | ▼ -3.04 % |
17/06 | 25.0561 GRC | ▲ 0.63 % |
18/06 | 24.8844 GRC | ▼ -0.69 % |
19/06 | 24.8718 GRC | ▼ -0.05 % |
20/06 | 27.3393 GRC | ▲ 9.92 % |
21/06 | 26.3313 GRC | ▼ -3.69 % |
22/06 | 26.03 GRC | ▼ -1.14 % |
23/06 | 25.9755 GRC | ▼ -0.21 % |
24/06 | 26.0681 GRC | ▲ 0.36 % |
25/06 | 25.2339 GRC | ▼ -3.2 % |
26/06 | 25.8865 GRC | ▲ 2.59 % |
27/06 | 26.5393 GRC | ▲ 2.52 % |
28/06 | 28.1589 GRC | ▲ 6.1 % |
29/06 | 27.6518 GRC | ▼ -1.8 % |
30/06 | 27.3365 GRC | ▼ -1.14 % |
01/07 | 27.2067 GRC | ▼ -0.48 % |
02/07 | 28.2317 GRC | ▲ 3.77 % |
03/07 | 28.2148 GRC | ▼ -0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/GridCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/GridCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 25.4403 GRC | ▲ 2.8 % |
17/06 — 23/06 | 32.0548 GRC | ▲ 26 % |
24/06 — 30/06 | 32.3703 GRC | ▲ 0.98 % |
01/07 — 07/07 | 31.0644 GRC | ▼ -4.03 % |
08/07 — 14/07 | 39.9306 GRC | ▲ 28.54 % |
15/07 — 21/07 | 39.9689 GRC | ▲ 0.1 % |
22/07 — 28/07 | 38.2897 GRC | ▼ -4.2 % |
29/07 — 04/08 | 39.1302 GRC | ▲ 2.2 % |
05/08 — 11/08 | 39.3284 GRC | ▲ 0.51 % |
12/08 — 18/08 | 41.8815 GRC | ▲ 6.49 % |
19/08 — 25/08 | 44.2798 GRC | ▲ 5.73 % |
26/08 — 01/09 | 45.3568 GRC | ▲ 2.43 % |
złoty Ba Lan/GridCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 23.9514 GRC | ▼ -3.21 % |
08/2024 | 21.5997 GRC | ▼ -9.82 % |
09/2024 | 27.4902 GRC | ▲ 27.27 % |
10/2024 | 41.9585 GRC | ▲ 52.63 % |
10/2024 | 23.9941 GRC | ▼ -42.81 % |
11/2024 | 18.9212 GRC | ▼ -21.14 % |
12/2024 | 19.9455 GRC | ▲ 5.41 % |
01/2025 | 5.32058 GRC | ▼ -73.32 % |
02/2025 | 6.547902 GRC | ▲ 23.07 % |
03/2025 | 9.135137 GRC | ▲ 39.51 % |
04/2025 | 10.6081 GRC | ▲ 16.12 % |
05/2025 | 11.9143 GRC | ▲ 12.31 % |
złoty Ba Lan/GridCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.0916 GRC |
Tối đa | 24.8172 GRC |
Bình quân gia quyền | 22.7368 GRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.541 GRC |
Tối đa | 24.8172 GRC |
Bình quân gia quyền | 20.0356 GRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.4028 GRC |
Tối đa | 50.0294 GRC |
Bình quân gia quyền | 26.3931 GRC |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/GRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến GridCoin (GRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến GridCoin (GRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: