Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Enjin Coin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/ENJ

Lịch sử thay đổi trong PLN/ENJ tỷ giá

PLN/ENJ tỷ giá

05 17, 2024
1 PLN = 0.80269148 ENJ
▼ -6.56 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Enjin Coin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 3.88% (0.77269167 ENJ — 0.80269148 ENJ)

Thay đổi trong PLN/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 5.22% (0.76283404 ENJ — 0.80269148 ENJ)

Thay đổi trong PLN/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 17.09% (0.68553486 ENJ — 0.80269148 ENJ)

Thay đổi trong PLN/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 01, 2017 — 05 17, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -89.72% (7.805138 ENJ — 0.80269148 ENJ)

złoty Ba Lan/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.79470994 ENJ ▼ -0.99 %
19/05 0.78512962 ENJ ▼ -1.21 %
20/05 0.76207796 ENJ ▼ -2.94 %
21/05 0.75518735 ENJ ▼ -0.9 %
22/05 0.74984676 ENJ ▼ -0.71 %
23/05 0.74668661 ENJ ▼ -0.42 %
24/05 0.75930411 ENJ ▲ 1.69 %
25/05 0.78791902 ENJ ▲ 3.77 %
26/05 0.78818454 ENJ ▲ 0.03 %
27/05 0.82134591 ENJ ▲ 4.21 %
28/05 0.85431082 ENJ ▲ 4.01 %
29/05 0.9003652 ENJ ▲ 5.39 %
30/05 0.94087274 ENJ ▲ 4.5 %
31/05 0.95255841 ENJ ▲ 1.24 %
01/06 0.92665577 ENJ ▼ -2.72 %
02/06 0.90946233 ENJ ▼ -1.86 %
03/06 0.89637986 ENJ ▼ -1.44 %
04/06 0.90684813 ENJ ▲ 1.17 %
05/06 0.90204319 ENJ ▼ -0.53 %
06/06 0.92698478 ENJ ▲ 2.77 %
07/06 0.96074183 ENJ ▲ 3.64 %
08/06 0.96208896 ENJ ▲ 0.14 %
09/06 0.95316682 ENJ ▼ -0.93 %
10/06 0.966478 ENJ ▲ 1.4 %
11/06 0.97472102 ENJ ▲ 0.85 %
12/06 0.993093 ENJ ▲ 1.88 %
13/06 0.99546165 ENJ ▲ 0.24 %
14/06 0.94927336 ENJ ▼ -4.64 %
15/06 0.92789921 ENJ ▼ -2.25 %
16/06 0.923016 ENJ ▼ -0.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.76534594 ENJ ▼ -4.65 %
27/05 — 02/06 0.65865077 ENJ ▼ -13.94 %
03/06 — 09/06 0.81525748 ENJ ▲ 23.78 %
10/06 — 16/06 0.8113758 ENJ ▼ -0.48 %
17/06 — 23/06 0.86838729 ENJ ▲ 7.03 %
24/06 — 30/06 0.93435505 ENJ ▲ 7.6 %
01/07 — 07/07 1.210589 ENJ ▲ 29.56 %
08/07 — 14/07 1.145327 ENJ ▼ -5.39 %
15/07 — 21/07 1.392414 ENJ ▲ 21.57 %
22/07 — 28/07 1.365319 ENJ ▼ -1.95 %
29/07 — 04/08 1.489814 ENJ ▲ 9.12 %
05/08 — 11/08 1.416136 ENJ ▼ -4.95 %

złoty Ba Lan/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.77011311 ENJ ▼ -4.06 %
07/2024 0.8019321 ENJ ▲ 4.13 %
08/2024 1.010537 ENJ ▲ 26.01 %
09/2024 0.96724327 ENJ ▼ -4.28 %
10/2024 0.90203584 ENJ ▼ -6.74 %
11/2024 0.8531046 ENJ ▼ -5.42 %
12/2024 0.61161493 ENJ ▼ -28.31 %
01/2025 1.043461 ENJ ▲ 70.61 %
02/2025 0.59412736 ENJ ▼ -43.06 %
03/2025 0.5387708 ENJ ▼ -9.32 %
04/2025 0.85686523 ENJ ▲ 59.04 %
05/2025 0.84774986 ENJ ▼ -1.06 %

złoty Ba Lan/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.71878327 ENJ
Tối đa 0.89253474 ENJ
Bình quân gia quyền 0.81051871 ENJ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.40418222 ENJ
Tối đa 0.89253474 ENJ
Bình quân gia quyền 0.64609372 ENJ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01570404 ENJ
Tối đa 1.130241 ENJ
Bình quân gia quyền 0.81140801 ENJ

Chia sẻ một liên kết đến PLN/ENJ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu