Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Emercoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/EMC

Lịch sử thay đổi trong PLN/EMC tỷ giá

PLN/EMC tỷ giá

05 20, 2024
1 PLN = 0.34924207 EMC
▼ -9.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Emercoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 10.89% (0.31493681 EMC — 0.34924207 EMC)

Thay đổi trong PLN/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 10.89% (0.31493681 EMC — 0.34924207 EMC)

Thay đổi trong PLN/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -95.29% (7.409135 EMC — 0.34924207 EMC)

Thay đổi trong PLN/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -90.91% (3.84179 EMC — 0.34924207 EMC)

złoty Ba Lan/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.35567113 EMC ▲ 1.84 %
22/05 0.35880904 EMC ▲ 0.88 %
23/05 0.34951825 EMC ▼ -2.59 %
24/05 0.33305156 EMC ▼ -4.71 %
25/05 0.33196375 EMC ▼ -0.33 %
26/05 0.33157802 EMC ▼ -0.12 %
27/05 0.32699968 EMC ▼ -1.38 %
28/05 0.22461398 EMC ▼ -31.31 %
29/05 0.10142946 EMC ▼ -54.84 %
30/05 0.10401539 EMC ▲ 2.55 %
31/05 0.10456188 EMC ▲ 0.53 %
01/06 0.1036911 EMC ▼ -0.83 %
02/06 0.10501987 EMC ▲ 1.28 %
03/06 0.10598087 EMC ▲ 0.92 %
04/06 0.10750565 EMC ▲ 1.44 %
05/06 0.10363644 EMC ▼ -3.6 %
06/06 0.0988845 EMC ▼ -4.59 %
07/06 0.09824068 EMC ▼ -0.65 %
08/06 0.09750468 EMC ▼ -0.75 %
09/06 0.09934297 EMC ▲ 1.89 %
10/06 0.10073406 EMC ▲ 1.4 %
11/06 0.0999083 EMC ▼ -0.82 %
12/06 0.09775616 EMC ▼ -2.15 %
13/06 0.03631566 EMC ▼ -62.85 %
14/06 0.0369676 EMC ▲ 1.8 %
15/06 0.04413795 EMC ▲ 19.4 %
16/06 0.04554807 EMC ▲ 3.19 %
17/06 0.04306712 EMC ▼ -5.45 %
18/06 0.04536847 EMC ▲ 5.34 %
19/06 0.04692088 EMC ▲ 3.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.35187687 EMC ▲ 0.75 %
03/06 — 09/06 0.35104325 EMC ▼ -0.24 %
10/06 — 16/06 0.37491591 EMC ▲ 6.8 %
17/06 — 23/06 0.38315802 EMC ▲ 2.2 %
24/06 — 30/06 -0.11017012 EMC ▼ -128.75 %
01/07 — 07/07 -0.10798804 EMC ▼ -1.98 %
08/07 — 14/07 -0.1286605 EMC ▲ 19.14 %
15/07 — 21/07 -0.08005338 EMC ▼ -37.78 %
22/07 — 28/07 -0.07763111 EMC ▼ -3.03 %
29/07 — 04/08 -0.04146927 EMC ▼ -46.58 %
05/08 — 11/08 -0.03912242 EMC ▼ -5.66 %
12/08 — 18/08 0.00226806 EMC ▼ -105.8 %

złoty Ba Lan/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.35161404 EMC ▲ 0.68 %
07/2024 0.37210222 EMC ▲ 5.83 %
08/2024 0.19281652 EMC ▼ -48.18 %
09/2024 0.31432641 EMC ▲ 63.02 %
10/2024 0.38957102 EMC ▲ 23.94 %
11/2024 0.63755036 EMC ▲ 63.65 %
12/2024 0.54119277 EMC ▼ -15.11 %
01/2025 0.56727191 EMC ▲ 4.82 %
02/2025 0.80241938 EMC ▲ 41.45 %
03/2025 0.31792802 EMC ▼ -60.38 %
04/2025 -0.01106954 EMC ▼ -103.48 %
05/2025 -0.01285958 EMC ▲ 16.17 %

złoty Ba Lan/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.32269069 EMC
Tối đa 0.364761 EMC
Bình quân gia quyền 0.35848108 EMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.32269069 EMC
Tối đa 0.364761 EMC
Bình quân gia quyền 0.35848108 EMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.32269069 EMC
Tối đa 8.829225 EMC
Bình quân gia quyền 3.570259 EMC

Chia sẻ một liên kết đến PLN/EMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu