Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Dether
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dether tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/DTH
Lịch sử thay đổi trong PLN/DTH tỷ giá
PLN/DTH tỷ giá
11 23, 2020
1 PLN = 36.8904 DTH
▲ 1.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Dether, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Dether.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/DTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/DTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Dether, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/DTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dether tiền tệ thay đổi bởi 20.78% (30.5429 DTH — 36.8904 DTH)
Thay đổi trong PLN/DTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dether tiền tệ thay đổi bởi 158.83% (14.2525 DTH — 36.8904 DTH)
Thay đổi trong PLN/DTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dether tiền tệ thay đổi bởi -84.8% (242.7 DTH — 36.8904 DTH)
Thay đổi trong PLN/DTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Dether tiền tệ thay đổi bởi -84.8% (242.7 DTH — 36.8904 DTH)
złoty Ba Lan/Dether dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Dether dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 33.8405 DTH | ▼ -8.27 % |
05/06 | 33.1983 DTH | ▼ -1.9 % |
06/06 | 33.2479 DTH | ▲ 0.15 % |
07/06 | 36.9281 DTH | ▲ 11.07 % |
08/06 | 38.5527 DTH | ▲ 4.4 % |
09/06 | 38.8249 DTH | ▲ 0.71 % |
10/06 | 41.5539 DTH | ▲ 7.03 % |
11/06 | 41.147 DTH | ▼ -0.98 % |
12/06 | 48.1911 DTH | ▲ 17.12 % |
13/06 | 45.2153 DTH | ▼ -6.17 % |
14/06 | 45.8428 DTH | ▲ 1.39 % |
15/06 | 46.1273 DTH | ▲ 0.62 % |
16/06 | 44.2662 DTH | ▼ -4.03 % |
17/06 | 45.5486 DTH | ▲ 2.9 % |
18/06 | 48.9881 DTH | ▲ 7.55 % |
19/06 | 55.3236 DTH | ▲ 12.93 % |
20/06 | 42.8375 DTH | ▼ -22.57 % |
21/06 | 30.396 DTH | ▼ -29.04 % |
22/06 | 36.4409 DTH | ▲ 19.89 % |
23/06 | 37.5368 DTH | ▲ 3.01 % |
24/06 | 39.3302 DTH | ▲ 4.78 % |
25/06 | 43.494 DTH | ▲ 10.59 % |
26/06 | 43.6223 DTH | ▲ 0.3 % |
27/06 | 41.1597 DTH | ▼ -5.65 % |
28/06 | 39.398 DTH | ▼ -4.28 % |
29/06 | 45.6446 DTH | ▲ 15.86 % |
30/06 | 46.7521 DTH | ▲ 2.43 % |
01/07 | 48.7157 DTH | ▲ 4.2 % |
02/07 | 52.3852 DTH | ▲ 7.53 % |
03/07 | 51.2861 DTH | ▼ -2.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Dether cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Dether dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 45.7345 DTH | ▲ 23.97 % |
17/06 — 23/06 | 46.942 DTH | ▲ 2.64 % |
24/06 — 30/06 | 51.1387 DTH | ▲ 8.94 % |
01/07 — 07/07 | 62.6739 DTH | ▲ 22.56 % |
08/07 — 14/07 | 84.0119 DTH | ▲ 34.05 % |
15/07 — 21/07 | 93.8849 DTH | ▲ 11.75 % |
22/07 — 28/07 | 94.5744 DTH | ▲ 0.73 % |
29/07 — 04/08 | 76.4684 DTH | ▼ -19.14 % |
05/08 — 11/08 | 103.76 DTH | ▲ 35.69 % |
12/08 — 18/08 | 113.81 DTH | ▲ 9.69 % |
19/08 — 25/08 | 78.1722 DTH | ▼ -31.31 % |
26/08 — 01/09 | 92.6177 DTH | ▲ 18.48 % |
złoty Ba Lan/Dether dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 18.8468 DTH | ▼ -48.91 % |
08/2024 | 29.4155 DTH | ▲ 56.08 % |
09/2024 | 19.9106 DTH | ▼ -32.31 % |
10/2024 | -2.67812165 DTH | ▼ -113.45 % |
10/2024 | -8.17511262 DTH | ▲ 205.26 % |
11/2024 | -14.55996998 DTH | ▲ 78.1 % |
12/2024 | -19.64481847 DTH | ▲ 34.92 % |
01/2025 | -17.98134652 DTH | ▼ -8.47 % |
złoty Ba Lan/Dether thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.1088 DTH |
Tối đa | 48.3378 DTH |
Bình quân gia quyền | 35.772 DTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.1515 DTH |
Tối đa | 48.3378 DTH |
Bình quân gia quyền | 30.5695 DTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.126283 DTH |
Tối đa | 263.92 DTH |
Bình quân gia quyền | 97.7514 DTH |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/DTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Dether (DTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Dether (DTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: