Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại DigiByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/DGB
Lịch sử thay đổi trong PLN/DGB tỷ giá
PLN/DGB tỷ giá
05 17, 2024
1 PLN = 21.2792 DGB
▼ -2.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/DigiByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong DigiByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/DGB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/DGB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/DigiByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/DGB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi 5.6% (20.1504 DGB — 21.2792 DGB)
Thay đổi trong PLN/DGB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -25.99% (28.7524 DGB — 21.2792 DGB)
Thay đổi trong PLN/DGB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -28.47% (29.7506 DGB — 21.2792 DGB)
Thay đổi trong PLN/DGB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 06, 2014 — 05 17, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -90.21% (217.29 DGB — 21.2792 DGB)
złoty Ba Lan/DigiByte dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/DigiByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 21.3593 DGB | ▲ 0.38 % |
19/05 | 21.0284 DGB | ▼ -1.55 % |
20/05 | 20.4742 DGB | ▼ -2.64 % |
21/05 | 20.1881 DGB | ▼ -1.4 % |
22/05 | 20.2433 DGB | ▲ 0.27 % |
23/05 | 20.2699 DGB | ▲ 0.13 % |
24/05 | 21.0823 DGB | ▲ 4.01 % |
25/05 | 22.5943 DGB | ▲ 7.17 % |
26/05 | 23.0298 DGB | ▲ 1.93 % |
27/05 | 23.4066 DGB | ▲ 1.64 % |
28/05 | 23.3443 DGB | ▼ -0.27 % |
29/05 | 25.038 DGB | ▲ 7.26 % |
30/05 | 26.3749 DGB | ▲ 5.34 % |
31/05 | 26.9884 DGB | ▲ 2.33 % |
01/06 | 26.5869 DGB | ▼ -1.49 % |
02/06 | 25.6892 DGB | ▼ -3.38 % |
03/06 | 24.6008 DGB | ▼ -4.24 % |
04/06 | 24.9233 DGB | ▲ 1.31 % |
05/06 | 22.4773 DGB | ▼ -9.81 % |
06/06 | 22.0724 DGB | ▼ -1.8 % |
07/06 | 22.7636 DGB | ▲ 3.13 % |
08/06 | 22.5709 DGB | ▼ -0.85 % |
09/06 | 22.5572 DGB | ▼ -0.06 % |
10/06 | 22.7732 DGB | ▲ 0.96 % |
11/06 | 23.7122 DGB | ▲ 4.12 % |
12/06 | 24.4826 DGB | ▲ 3.25 % |
13/06 | 25.3045 DGB | ▲ 3.36 % |
14/06 | 25.001 DGB | ▼ -1.2 % |
15/06 | 24.3742 DGB | ▼ -2.51 % |
16/06 | 24.5232 DGB | ▲ 0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/DigiByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/DigiByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20.2986 DGB | ▼ -4.61 % |
27/05 — 02/06 | 19.7568 DGB | ▼ -2.67 % |
03/06 — 09/06 | 22.0008 DGB | ▲ 11.36 % |
10/06 — 16/06 | 20.972 DGB | ▼ -4.68 % |
17/06 — 23/06 | 17.0928 DGB | ▼ -18.5 % |
24/06 — 30/06 | 17.5349 DGB | ▲ 2.59 % |
01/07 — 07/07 | 22.0989 DGB | ▲ 26.03 % |
08/07 — 14/07 | 21.2275 DGB | ▼ -3.94 % |
15/07 — 21/07 | 26.7867 DGB | ▲ 26.19 % |
22/07 — 28/07 | 23.8568 DGB | ▼ -10.94 % |
29/07 — 04/08 | 25.4496 DGB | ▲ 6.68 % |
05/08 — 11/08 | 25.5277 DGB | ▲ 0.31 % |
złoty Ba Lan/DigiByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.2215 DGB | ▼ -4.97 % |
07/2024 | 18.484 DGB | ▼ -8.59 % |
08/2024 | 22.1268 DGB | ▲ 19.71 % |
09/2024 | 21.7925 DGB | ▼ -1.51 % |
10/2024 | 20.5646 DGB | ▼ -5.63 % |
11/2024 | 20.3498 DGB | ▼ -1.04 % |
12/2024 | 15.089 DGB | ▼ -25.85 % |
01/2025 | 24.0917 DGB | ▲ 59.66 % |
02/2025 | 12.3333 DGB | ▼ -48.81 % |
03/2025 | 8.094174 DGB | ▼ -34.37 % |
04/2025 | 12.7399 DGB | ▲ 57.4 % |
05/2025 | 11.9759 DGB | ▼ -6 % |
złoty Ba Lan/DigiByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.5928 DGB |
Tối đa | 23.0943 DGB |
Bình quân gia quyền | 20.8114 DGB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.9343 DGB |
Tối đa | 27.102 DGB |
Bình quân gia quyền | 19.2454 DGB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.55292678 DGB |
Tối đa | 39.9487 DGB |
Bình quân gia quyền | 29.2231 DGB |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/DGB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến DigiByte (DGB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến DigiByte (DGB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: