Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Multi-collateral DAI

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/DAI

Lịch sử thay đổi trong PLN/DAI tỷ giá

PLN/DAI tỷ giá

06 03, 2024
1 PLN = 0.25393974 DAI
▲ 0.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Multi-collateral DAI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Multi-collateral DAI.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/DAI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/DAI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Multi-collateral DAI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/DAI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 2.1% (0.24871064 DAI — 0.25393974 DAI)

Thay đổi trong PLN/DAI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 0.81% (0.25189571 DAI — 0.25393974 DAI)

Thay đổi trong PLN/DAI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 6.43% (0.23859467 DAI — 0.25393974 DAI)

Thay đổi trong PLN/DAI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (12 27, 2017 — 06 03, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -17.75% (0.30874823 DAI — 0.25393974 DAI)

złoty Ba Lan/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 0.25416267 DAI ▲ 0.09 %
05/06 0.2549343 DAI ▲ 0.3 %
06/06 0.25513866 DAI ▲ 0.08 %
07/06 0.25487841 DAI ▼ -0.1 %
08/06 0.25589726 DAI ▲ 0.4 %
09/06 0.25594831 DAI ▲ 0.02 %
10/06 0.25554977 DAI ▼ -0.16 %
11/06 0.25564382 DAI ▲ 0.04 %
12/06 0.25655004 DAI ▲ 0.35 %
13/06 0.25766829 DAI ▲ 0.44 %
14/06 0.25974347 DAI ▲ 0.81 %
15/06 0.26010876 DAI ▲ 0.14 %
16/06 0.25986142 DAI ▼ -0.1 %
17/06 0.26018766 DAI ▲ 0.13 %
18/06 0.26023832 DAI ▲ 0.02 %
19/06 0.26048229 DAI ▲ 0.09 %
20/06 0.26042225 DAI ▼ -0.02 %
21/06 0.25969531 DAI ▼ -0.28 %
22/06 0.25921463 DAI ▼ -0.19 %
23/06 0.25950161 DAI ▲ 0.11 %
24/06 0.26023373 DAI ▲ 0.28 %
25/06 0.26013547 DAI ▼ -0.04 %
26/06 0.26041419 DAI ▲ 0.11 %
27/06 0.26084308 DAI ▲ 0.16 %
28/06 0.25947878 DAI ▼ -0.52 %
29/06 0.25791407 DAI ▼ -0.6 %
30/06 0.25906151 DAI ▲ 0.44 %
01/07 0.25940197 DAI ▲ 0.13 %
02/07 0.25927581 DAI ▼ -0.05 %
03/07 0.25939105 DAI ▲ 0.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Multi-collateral DAI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.25330044 DAI ▼ -0.25 %
17/06 — 23/06 0.25172846 DAI ▼ -0.62 %
24/06 — 30/06 0.25145505 DAI ▼ -0.11 %
01/07 — 07/07 0.25455062 DAI ▲ 1.23 %
08/07 — 14/07 0.24584912 DAI ▼ -3.42 %
15/07 — 21/07 0.24523333 DAI ▼ -0.25 %
22/07 — 28/07 0.24610137 DAI ▲ 0.35 %
29/07 — 04/08 0.24799757 DAI ▲ 0.77 %
05/08 — 11/08 0.24922387 DAI ▲ 0.49 %
12/08 — 18/08 0.25312832 DAI ▲ 1.57 %
19/08 — 25/08 0.25289359 DAI ▼ -0.09 %
26/08 — 01/09 0.25159997 DAI ▼ -0.51 %

złoty Ba Lan/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.25229298 DAI ▼ -0.65 %
08/2024 0.2451208 DAI ▼ -2.84 %
09/2024 0.23069687 DAI ▼ -5.88 %
10/2024 0.24057499 DAI ▲ 4.28 %
10/2024 0.25918434 DAI ▲ 7.74 %
11/2024 0.22415835 DAI ▼ -13.51 %
12/2024 0.25510745 DAI ▲ 13.81 %
01/2025 0.25513561 DAI ▲ 0.01 %
02/2025 0.25517882 DAI ▲ 0.02 %
03/2025 0.24949152 DAI ▼ -2.23 %
04/2025 0.25865696 DAI ▲ 3.67 %
05/2025 0.25871118 DAI ▲ 0.02 %

złoty Ba Lan/Multi-collateral DAI thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.24873934 DAI
Tối đa 0.25569633 DAI
Bình quân gia quyền 0.25309125 DAI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.24306944 DAI
Tối đa 0.25569633 DAI
Bình quân gia quyền 0.25140257 DAI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00347544 DAI
Tối đa 0.25705848 DAI
Bình quân gia quyền 0.24598709 DAI

Chia sẻ một liên kết đến PLN/DAI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu