Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại BOScoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/BOS
Lịch sử thay đổi trong PLN/BOS tỷ giá
PLN/BOS tỷ giá
10 11, 2021
1 PLN = 48.6029 BOS
▼ -2.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/BOScoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong BOScoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/BOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/BOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/BOScoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/BOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 12, 2021 — 10 11, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 31.28% (37.0237 BOS — 48.6029 BOS)
Thay đổi trong PLN/BOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 14, 2021 — 10 11, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 91.79% (25.3415 BOS — 48.6029 BOS)
Thay đổi trong PLN/BOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 12, 2020 — 10 11, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -75.85% (201.22 BOS — 48.6029 BOS)
Thay đổi trong PLN/BOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 11, 2021) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -48.79% (94.9017 BOS — 48.6029 BOS)
złoty Ba Lan/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/BOScoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 48.283 BOS | ▼ -0.66 % |
19/05 | 48.2534 BOS | ▼ -0.06 % |
20/05 | 58.2856 BOS | ▲ 20.79 % |
21/05 | 70.2757 BOS | ▲ 20.57 % |
22/05 | 69.3771 BOS | ▼ -1.28 % |
23/05 | 69.471 BOS | ▲ 0.14 % |
24/05 | 68.8576 BOS | ▼ -0.88 % |
25/05 | 68.8145 BOS | ▼ -0.06 % |
26/05 | 71.3844 BOS | ▲ 3.73 % |
27/05 | 76.7355 BOS | ▲ 7.5 % |
28/05 | 76.3248 BOS | ▼ -0.54 % |
29/05 | 72.8164 BOS | ▼ -4.6 % |
30/05 | 74.5491 BOS | ▲ 2.38 % |
31/05 | 75.5632 BOS | ▲ 1.36 % |
01/06 | 75.1758 BOS | ▼ -0.51 % |
02/06 | 74.7203 BOS | ▼ -0.61 % |
03/06 | 76.8447 BOS | ▲ 2.84 % |
04/06 | 77.2041 BOS | ▲ 0.47 % |
05/06 | 75.1422 BOS | ▼ -2.67 % |
06/06 | 71.4721 BOS | ▼ -4.88 % |
07/06 | 69.6656 BOS | ▼ -2.53 % |
08/06 | 69.6397 BOS | ▼ -0.04 % |
09/06 | 69.3977 BOS | ▼ -0.35 % |
10/06 | 67.4094 BOS | ▼ -2.87 % |
11/06 | 63.6642 BOS | ▼ -5.56 % |
12/06 | 62.2171 BOS | ▼ -2.27 % |
13/06 | 62.1569 BOS | ▼ -0.1 % |
14/06 | 61.954 BOS | ▼ -0.33 % |
15/06 | 61.4327 BOS | ▼ -0.84 % |
16/06 | 61.4617 BOS | ▲ 0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/BOScoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/BOScoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 48.8107 BOS | ▲ 0.43 % |
27/05 — 02/06 | 42.7919 BOS | ▼ -12.33 % |
03/06 — 09/06 | 45.8426 BOS | ▲ 7.13 % |
10/06 — 16/06 | 42.6155 BOS | ▼ -7.04 % |
17/06 — 23/06 | 40.7216 BOS | ▼ -4.44 % |
24/06 — 30/06 | 64.2208 BOS | ▲ 57.71 % |
01/07 — 07/07 | 64.4484 BOS | ▲ 0.35 % |
08/07 — 14/07 | 70.7518 BOS | ▲ 9.78 % |
15/07 — 21/07 | 129.19 BOS | ▲ 82.59 % |
22/07 — 28/07 | 134.51 BOS | ▲ 4.12 % |
29/07 — 04/08 | 124.8 BOS | ▼ -7.22 % |
05/08 — 11/08 | 113.48 BOS | ▼ -9.07 % |
złoty Ba Lan/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47.9729 BOS | ▼ -1.3 % |
07/2024 | 42.278 BOS | ▼ -11.87 % |
08/2024 | 45.7848 BOS | ▲ 8.29 % |
09/2024 | 122.28 BOS | ▲ 167.08 % |
10/2024 | 86.298 BOS | ▼ -29.43 % |
11/2024 | 305.88 BOS | ▲ 254.44 % |
12/2024 | 61.4737 BOS | ▼ -79.9 % |
01/2025 | 75.6429 BOS | ▲ 23.05 % |
02/2025 | 37.8246 BOS | ▼ -50 % |
03/2025 | 61.4356 BOS | ▲ 62.42 % |
04/2025 | 103.64 BOS | ▲ 68.7 % |
05/2025 | 91.8557 BOS | ▼ -11.37 % |
złoty Ba Lan/BOScoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.1731 BOS |
Tối đa | 61.9496 BOS |
Bình quân gia quyền | 55.4409 BOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.4118 BOS |
Tối đa | 61.9496 BOS |
Bình quân gia quyền | 36.7302 BOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.4118 BOS |
Tối đa | 699.05 BOS |
Bình quân gia quyền | 120.67 BOS |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/BOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: