Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Bibox Token
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Bibox Token tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/BIX
Lịch sử thay đổi trong PLN/BIX tỷ giá
PLN/BIX tỷ giá
05 11, 2023
1 PLN = 40.258 BIX
▲ 2.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Bibox Token, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Bibox Token.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/BIX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/BIX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Bibox Token, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/BIX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Bibox Token tiền tệ thay đổi bởi 5.72% (38.079 BIX — 40.258 BIX)
Thay đổi trong PLN/BIX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2023 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Bibox Token tiền tệ thay đổi bởi 115.5% (18.6811 BIX — 40.258 BIX)
Thay đổi trong PLN/BIX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Bibox Token tiền tệ thay đổi bởi 378.94% (8.405561 BIX — 40.258 BIX)
Thay đổi trong PLN/BIX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Bibox Token tiền tệ thay đổi bởi 1160.58% (3.193615 BIX — 40.258 BIX)
złoty Ba Lan/Bibox Token dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Bibox Token dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 41.7917 BIX | ▲ 3.81 % |
19/05 | 41.5459 BIX | ▼ -0.59 % |
20/05 | 40.8674 BIX | ▼ -1.63 % |
21/05 | 41.2866 BIX | ▲ 1.03 % |
22/05 | 41.9469 BIX | ▲ 1.6 % |
23/05 | 44.641 BIX | ▲ 6.42 % |
24/05 | 44.6529 BIX | ▲ 0.03 % |
25/05 | 43.0182 BIX | ▼ -3.66 % |
26/05 | 43.6014 BIX | ▲ 1.36 % |
27/05 | 44.8606 BIX | ▲ 2.89 % |
28/05 | 40.8461 BIX | ▼ -8.95 % |
29/05 | 38.9876 BIX | ▼ -4.55 % |
30/05 | 38.431 BIX | ▼ -1.43 % |
31/05 | 38.6778 BIX | ▲ 0.64 % |
01/06 | 37.7921 BIX | ▼ -2.29 % |
02/06 | 37.3344 BIX | ▼ -1.21 % |
03/06 | 38.3207 BIX | ▲ 2.64 % |
04/06 | 39.2354 BIX | ▲ 2.39 % |
05/06 | 39.7115 BIX | ▲ 1.21 % |
06/06 | 42.0739 BIX | ▲ 5.95 % |
07/06 | 42.3806 BIX | ▲ 0.73 % |
08/06 | 42.8023 BIX | ▲ 0.99 % |
09/06 | 43.1666 BIX | ▲ 0.85 % |
10/06 | 44.5527 BIX | ▲ 3.21 % |
11/06 | 45.7322 BIX | ▲ 2.65 % |
12/06 | 46.8021 BIX | ▲ 2.34 % |
13/06 | 48.4313 BIX | ▲ 3.48 % |
14/06 | 44.4083 BIX | ▼ -8.31 % |
15/06 | 42.5477 BIX | ▼ -4.19 % |
16/06 | 41.9705 BIX | ▼ -1.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Bibox Token cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Bibox Token dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 40.1157 BIX | ▼ -0.35 % |
27/05 — 02/06 | 36.9749 BIX | ▼ -7.83 % |
03/06 — 09/06 | 42.1417 BIX | ▲ 13.97 % |
10/06 — 16/06 | 69.6286 BIX | ▲ 65.22 % |
17/06 — 23/06 | 75.2504 BIX | ▲ 8.07 % |
24/06 — 30/06 | 73.6232 BIX | ▼ -2.16 % |
01/07 — 07/07 | 78.1915 BIX | ▲ 6.2 % |
08/07 — 14/07 | 70.2263 BIX | ▼ -10.19 % |
15/07 — 21/07 | 77.8645 BIX | ▲ 10.88 % |
22/07 — 28/07 | 92.1658 BIX | ▲ 18.37 % |
29/07 — 04/08 | 84.0158 BIX | ▼ -8.84 % |
05/08 — 11/08 | 84.7424 BIX | ▲ 0.86 % |
złoty Ba Lan/Bibox Token dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.6407 BIX | ▲ 0.95 % |
07/2024 | 62.4033 BIX | ▲ 53.55 % |
08/2024 | 68.9127 BIX | ▲ 10.43 % |
09/2024 | 63.2216 BIX | ▼ -8.26 % |
10/2024 | 65.0374 BIX | ▲ 2.87 % |
11/2024 | 82.8796 BIX | ▲ 27.43 % |
12/2024 | 84.4242 BIX | ▲ 1.86 % |
01/2025 | 143.44 BIX | ▲ 69.91 % |
02/2025 | 143.89 BIX | ▲ 0.32 % |
03/2025 | 345.07 BIX | ▲ 139.81 % |
04/2025 | 338.35 BIX | ▼ -1.95 % |
05/2025 | 346.4 BIX | ▲ 2.38 % |
złoty Ba Lan/Bibox Token thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.035 BIX |
Tối đa | 43.1554 BIX |
Bình quân gia quyền | 38.2962 BIX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.3023 BIX |
Tối đa | 43.1554 BIX |
Bình quân gia quyền | 33.4744 BIX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.857355 BIX |
Tối đa | 43.1554 BIX |
Bình quân gia quyền | 15.9861 BIX |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/BIX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Bibox Token (BIX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Bibox Token (BIX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: