Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Bytecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/BCN
Lịch sử thay đổi trong PLN/BCN tỷ giá
PLN/BCN tỷ giá
06 03, 2024
1 PLN = 8,754 BCN
▲ 0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Bytecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Bytecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/BCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/BCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Bytecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/BCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 16.9% (7,488 BCN — 8,754 BCN)
Thay đổi trong PLN/BCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 52.74% (5,731 BCN — 8,754 BCN)
Thay đổi trong PLN/BCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 37.05% (6,388 BCN — 8,754 BCN)
Thay đổi trong PLN/BCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 06 03, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 10374.26% (83.5774 BCN — 8,754 BCN)
złoty Ba Lan/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 8,600 BCN | ▼ -1.76 % |
05/06 | 8,458 BCN | ▼ -1.65 % |
06/06 | 8,281 BCN | ▼ -2.09 % |
07/06 | 8,270 BCN | ▼ -0.13 % |
08/06 | 8,454 BCN | ▲ 2.22 % |
09/06 | 8,278 BCN | ▼ -2.08 % |
10/06 | 8,588 BCN | ▲ 3.75 % |
11/06 | 8,526 BCN | ▼ -0.72 % |
12/06 | 8,614 BCN | ▲ 1.03 % |
13/06 | 8,647 BCN | ▲ 0.38 % |
14/06 | 8,814 BCN | ▲ 1.93 % |
15/06 | 8,859 BCN | ▲ 0.5 % |
16/06 | 8,795 BCN | ▼ -0.72 % |
17/06 | 9,799 BCN | ▲ 11.41 % |
18/06 | 10,174 BCN | ▲ 3.83 % |
19/06 | 9,172 BCN | ▼ -9.85 % |
20/06 | 9,316 BCN | ▲ 1.57 % |
21/06 | 9,341 BCN | ▲ 0.27 % |
22/06 | 9,054 BCN | ▼ -3.07 % |
23/06 | 9,032 BCN | ▼ -0.25 % |
24/06 | 9,051 BCN | ▲ 0.22 % |
25/06 | 9,052 BCN | ▲ 0.01 % |
26/06 | 8,924 BCN | ▼ -1.42 % |
27/06 | 8,644 BCN | ▼ -3.13 % |
28/06 | 9,737 BCN | ▲ 12.65 % |
29/06 | 9,383 BCN | ▼ -3.64 % |
30/06 | 9,312 BCN | ▼ -0.75 % |
01/07 | 9,167 BCN | ▼ -1.56 % |
02/07 | 10,080 BCN | ▲ 9.96 % |
03/07 | 10,092 BCN | ▲ 0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Bytecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 8,691 BCN | ▼ -0.73 % |
17/06 — 23/06 | 9,362 BCN | ▲ 7.72 % |
24/06 — 30/06 | 10,555 BCN | ▲ 12.75 % |
01/07 — 07/07 | 9,346 BCN | ▼ -11.45 % |
08/07 — 14/07 | 10,683 BCN | ▲ 14.3 % |
15/07 — 21/07 | 10,283 BCN | ▼ -3.74 % |
22/07 — 28/07 | 10,249 BCN | ▼ -0.33 % |
29/07 — 04/08 | 9,901 BCN | ▼ -3.39 % |
05/08 — 11/08 | 9,970 BCN | ▲ 0.7 % |
12/08 — 18/08 | 10,648 BCN | ▲ 6.8 % |
19/08 — 25/08 | 10,417 BCN | ▼ -2.17 % |
26/08 — 01/09 | 11,935 BCN | ▲ 14.57 % |
złoty Ba Lan/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 9,544 BCN | ▲ 9.02 % |
08/2024 | 11,300 BCN | ▲ 18.4 % |
09/2024 | 9,544 BCN | ▼ -15.54 % |
10/2024 | 10,790 BCN | ▲ 13.05 % |
10/2024 | 8,271 BCN | ▼ -23.35 % |
11/2024 | 5,435 BCN | ▼ -34.29 % |
12/2024 | 7,329 BCN | ▲ 34.84 % |
01/2025 | 6,907 BCN | ▼ -5.76 % |
02/2025 | 9,073 BCN | ▲ 31.36 % |
03/2025 | 8,444 BCN | ▼ -6.93 % |
04/2025 | 8,964 BCN | ▲ 6.17 % |
05/2025 | 9,503 BCN | ▲ 6.01 % |
złoty Ba Lan/Bytecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,354 BCN |
Tối đa | 8,701 BCN |
Bình quân gia quyền | 7,804 BCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,521 BCN |
Tối đa | 8,701 BCN |
Bình quân gia quyền | 7,383 BCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 117.85 BCN |
Tối đa | 8,701 BCN |
Bình quân gia quyền | 7,022 BCN |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/BCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: