Tỷ giá hối đoái rupee Pakistan chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PKR/NLG
Lịch sử thay đổi trong PKR/NLG tỷ giá
PKR/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 PKR = 2.010142 NLG
▼ -0.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Pakistan/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Pakistan chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PKR/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PKR/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Pakistan/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PKR/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 20.5% (1.668175 NLG — 2.010142 NLG)
Thay đổi trong PKR/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 12.51% (1.786665 NLG — 2.010142 NLG)
Thay đổi trong PKR/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -89.07% (18.3942 NLG — 2.010142 NLG)
Thay đổi trong PKR/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce rupee Pakistan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 273.07% (0.53880399 NLG — 2.010142 NLG)
rupee Pakistan/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Pakistan/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.995505 NLG | ▼ -0.73 % |
19/05 | 1.97549 NLG | ▼ -1 % |
20/05 | 1.728297 NLG | ▼ -12.51 % |
21/05 | 1.405741 NLG | ▼ -18.66 % |
22/05 | 1.408262 NLG | ▲ 0.18 % |
23/05 | 1.386343 NLG | ▼ -1.56 % |
24/05 | 1.729147 NLG | ▲ 24.73 % |
25/05 | 2.13405 NLG | ▲ 23.42 % |
26/05 | 2.138926 NLG | ▲ 0.23 % |
27/05 | 2.155576 NLG | ▲ 0.78 % |
28/05 | 2.160674 NLG | ▲ 0.24 % |
29/05 | 2.098747 NLG | ▼ -2.87 % |
30/05 | 2.041025 NLG | ▼ -2.75 % |
31/05 | 2.061141 NLG | ▲ 0.99 % |
01/06 | 2.086875 NLG | ▲ 1.25 % |
02/06 | 2.212053 NLG | ▲ 6 % |
03/06 | 2.665413 NLG | ▲ 20.49 % |
04/06 | 2.630294 NLG | ▼ -1.32 % |
05/06 | 2.646976 NLG | ▲ 0.63 % |
06/06 | 2.67788 NLG | ▲ 1.17 % |
07/06 | 2.714396 NLG | ▲ 1.36 % |
08/06 | 2.73293 NLG | ▲ 0.68 % |
09/06 | 2.690034 NLG | ▼ -1.57 % |
10/06 | 2.677456 NLG | ▼ -0.47 % |
11/06 | 2.694244 NLG | ▲ 0.63 % |
12/06 | 2.593031 NLG | ▼ -3.76 % |
13/06 | 2.704895 NLG | ▲ 4.31 % |
14/06 | 2.750239 NLG | ▲ 1.68 % |
15/06 | 2.812824 NLG | ▲ 2.28 % |
16/06 | 2.847113 NLG | ▲ 1.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Pakistan/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Pakistan/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.913796 NLG | ▼ -4.79 % |
27/05 — 02/06 | 2.58788 NLG | ▲ 35.22 % |
03/06 — 09/06 | 1.494262 NLG | ▼ -42.26 % |
10/06 — 16/06 | 1.634419 NLG | ▲ 9.38 % |
17/06 — 23/06 | 2.051574 NLG | ▲ 25.52 % |
24/06 — 30/06 | 2.046373 NLG | ▼ -0.25 % |
01/07 — 07/07 | 2.04245 NLG | ▼ -0.19 % |
08/07 — 14/07 | 1.928559 NLG | ▼ -5.58 % |
15/07 — 21/07 | 1.916393 NLG | ▼ -0.63 % |
22/07 — 28/07 | 2.501522 NLG | ▲ 30.53 % |
29/07 — 04/08 | 2.517719 NLG | ▲ 0.65 % |
05/08 — 11/08 | 2.545164 NLG | ▲ 1.09 % |
rupee Pakistan/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.925686 NLG | ▼ -4.2 % |
07/2024 | 2.219117 NLG | ▲ 15.24 % |
08/2024 | 0.78896631 NLG | ▼ -64.45 % |
09/2024 | 2.367837 NLG | ▲ 200.12 % |
10/2024 | 0.86239266 NLG | ▼ -63.58 % |
11/2024 | 1.1481 NLG | ▲ 33.13 % |
12/2024 | 1.39324 NLG | ▲ 21.35 % |
01/2025 | 0.72490374 NLG | ▼ -47.97 % |
02/2025 | 1.799522 NLG | ▲ 148.24 % |
03/2025 | 0.5744917 NLG | ▼ -68.08 % |
04/2025 | 0.65602595 NLG | ▲ 14.19 % |
05/2025 | 0.80493808 NLG | ▲ 22.7 % |
rupee Pakistan/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.097869 NLG |
Tối đa | 2.010185 NLG |
Bình quân gia quyền | 1.683272 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.097869 NLG |
Tối đa | 4.054507 NLG |
Bình quân gia quyền | 1.713286 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.33846518 NLG |
Tối đa | 17.833 NLG |
Bình quân gia quyền | 3.973306 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến PKR/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Pakistan (PKR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Pakistan (PKR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: