Tỷ giá hối đoái Pirl chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Pirl tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PIRL/FJC
Lịch sử thay đổi trong PIRL/FJC tỷ giá
PIRL/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 PIRL = 77.9931 FJC
▲ 0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Pirl/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Pirl chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PIRL/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PIRL/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Pirl/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PIRL/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Pirl tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -39.04% (127.94 FJC — 77.9931 FJC)
Thay đổi trong PIRL/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Pirl tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -32.53% (115.6 FJC — 77.9931 FJC)
Thay đổi trong PIRL/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Pirl tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi 44.46% (53.9909 FJC — 77.9931 FJC)
Thay đổi trong PIRL/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Pirl tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi 44.46% (53.9909 FJC — 77.9931 FJC)
Pirl/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Pirl/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 73.219 FJC | ▼ -6.12 % |
19/05 | 71.98 FJC | ▼ -1.69 % |
20/05 | 68.9499 FJC | ▼ -4.21 % |
21/05 | 64.6716 FJC | ▼ -6.2 % |
22/05 | 69.702 FJC | ▲ 7.78 % |
23/05 | 62.015 FJC | ▼ -11.03 % |
24/05 | 63.1032 FJC | ▲ 1.75 % |
25/05 | 60.6829 FJC | ▼ -3.84 % |
26/05 | 54.198 FJC | ▼ -10.69 % |
27/05 | 56.5738 FJC | ▲ 4.38 % |
28/05 | 54.927 FJC | ▼ -2.91 % |
29/05 | 53.038 FJC | ▼ -3.44 % |
30/05 | 52.6923 FJC | ▼ -0.65 % |
31/05 | 52.9375 FJC | ▲ 0.47 % |
01/06 | 51.0547 FJC | ▼ -3.56 % |
02/06 | 49.5442 FJC | ▼ -2.96 % |
03/06 | 46.2232 FJC | ▼ -6.7 % |
04/06 | 47.2047 FJC | ▲ 2.12 % |
05/06 | 51.039 FJC | ▲ 8.12 % |
06/06 | 51.6516 FJC | ▲ 1.2 % |
07/06 | 53.1433 FJC | ▲ 2.89 % |
08/06 | 60.4137 FJC | ▲ 13.68 % |
09/06 | 65.4902 FJC | ▲ 8.4 % |
10/06 | 62.9787 FJC | ▼ -3.83 % |
11/06 | 56.0876 FJC | ▼ -10.94 % |
12/06 | 51.9405 FJC | ▼ -7.39 % |
13/06 | 51.5775 FJC | ▼ -0.7 % |
14/06 | 47.004 FJC | ▼ -8.87 % |
15/06 | 43.9421 FJC | ▼ -6.51 % |
16/06 | 43.0661 FJC | ▼ -1.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Pirl/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Pirl/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 78.2172 FJC | ▲ 0.29 % |
27/05 — 02/06 | 71.3293 FJC | ▼ -8.81 % |
03/06 — 09/06 | 62.4394 FJC | ▼ -12.46 % |
10/06 — 16/06 | 56.8753 FJC | ▼ -8.91 % |
17/06 — 23/06 | 75.9071 FJC | ▲ 33.46 % |
24/06 — 30/06 | 85.109 FJC | ▲ 12.12 % |
01/07 — 07/07 | 97.1958 FJC | ▲ 14.2 % |
08/07 — 14/07 | 84.6509 FJC | ▼ -12.91 % |
15/07 — 21/07 | 54.9036 FJC | ▼ -35.14 % |
22/07 — 28/07 | 48.934 FJC | ▼ -10.87 % |
29/07 — 04/08 | 65.1073 FJC | ▲ 33.05 % |
05/08 — 11/08 | 47.9715 FJC | ▼ -26.32 % |
Pirl/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 58.4698 FJC | ▼ -25.03 % |
07/2024 | 71.6572 FJC | ▲ 22.55 % |
08/2024 | 114.3 FJC | ▲ 59.51 % |
09/2024 | 143.38 FJC | ▲ 25.44 % |
10/2024 | 161.62 FJC | ▲ 12.72 % |
11/2024 | 125.65 FJC | ▼ -22.26 % |
12/2024 | 141.97 FJC | ▲ 12.98 % |
01/2025 | 102.15 FJC | ▼ -28.05 % |
Pirl/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 74.1343 FJC |
Tối đa | 126.52 FJC |
Bình quân gia quyền | 93.2823 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 74.1343 FJC |
Tối đa | 193.76 FJC |
Bình quân gia quyền | 104.26 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.9516 FJC |
Tối đa | 193.76 FJC |
Bình quân gia quyền | 80.8583 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến PIRL/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Pirl (PIRL) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Pirl (PIRL) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: