Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong PHP/YOYOW tỷ giá
PHP/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 PHP = 268.38 YOYOW
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3477.77% (7.501195 YOYOW — 268.38 YOYOW)
Thay đổi trong PHP/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3433.1% (7.596031 YOYOW — 268.38 YOYOW)
Thay đổi trong PHP/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3433.1% (7.596031 YOYOW — 268.38 YOYOW)
Thay đổi trong PHP/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 10061.16% (2.641193 YOYOW — 268.38 YOYOW)
peso Philippines/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 305.96 YOYOW | ▲ 14.01 % |
19/05 | 330.32 YOYOW | ▲ 7.96 % |
20/05 | 351.2 YOYOW | ▲ 6.32 % |
21/05 | 328.16 YOYOW | ▼ -6.56 % |
22/05 | 346.45 YOYOW | ▲ 5.58 % |
23/05 | 354.98 YOYOW | ▲ 2.46 % |
24/05 | 372.88 YOYOW | ▲ 5.04 % |
25/05 | 400.41 YOYOW | ▲ 7.38 % |
26/05 | 404.25 YOYOW | ▲ 0.96 % |
27/05 | 435.03 YOYOW | ▲ 7.61 % |
28/05 | 484.4 YOYOW | ▲ 11.35 % |
29/05 | 500.5 YOYOW | ▲ 3.32 % |
30/05 | 452.88 YOYOW | ▼ -9.51 % |
31/05 | 444.65 YOYOW | ▼ -1.82 % |
01/06 | 452.48 YOYOW | ▲ 1.76 % |
02/06 | 447.54 YOYOW | ▼ -1.09 % |
03/06 | 1,778 YOYOW | ▲ 297.22 % |
04/06 | 3,514 YOYOW | ▲ 97.64 % |
05/06 | 3,855 YOYOW | ▲ 9.71 % |
06/06 | 4,885 YOYOW | ▲ 26.72 % |
07/06 | 5,035 YOYOW | ▲ 3.07 % |
08/06 | 5,606 YOYOW | ▲ 11.34 % |
09/06 | 6,317 YOYOW | ▲ 12.69 % |
10/06 | 9,799 YOYOW | ▲ 55.11 % |
11/06 | 14,364 YOYOW | ▲ 46.58 % |
12/06 | 14,354 YOYOW | ▼ -0.07 % |
13/06 | 14,353 YOYOW | ▼ -0.01 % |
14/06 | 14,173 YOYOW | ▼ -1.25 % |
15/06 | 14,059 YOYOW | ▼ -0.8 % |
16/06 | 14,121 YOYOW | ▲ 0.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 274.72 YOYOW | ▲ 2.36 % |
27/05 — 02/06 | 298.15 YOYOW | ▲ 8.53 % |
03/06 — 09/06 | 255 YOYOW | ▼ -14.47 % |
10/06 — 16/06 | 266.99 YOYOW | ▲ 4.7 % |
17/06 — 23/06 | 311.7 YOYOW | ▲ 16.75 % |
24/06 — 30/06 | 237.81 YOYOW | ▼ -23.71 % |
01/07 — 07/07 | 200.14 YOYOW | ▼ -15.84 % |
08/07 — 14/07 | 277.74 YOYOW | ▲ 38.77 % |
15/07 — 21/07 | 340.25 YOYOW | ▲ 22.51 % |
22/07 — 28/07 | 3,187 YOYOW | ▲ 836.61 % |
29/07 — 04/08 | 8,338 YOYOW | ▲ 161.65 % |
05/08 — 11/08 | 8,319 YOYOW | ▼ -0.24 % |
peso Philippines/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 246.09 YOYOW | ▼ -8.3 % |
07/2024 | 124.31 YOYOW | ▼ -49.49 % |
08/2024 | 183.01 YOYOW | ▲ 47.21 % |
09/2024 | 139.2 YOYOW | ▼ -23.94 % |
10/2024 | 124.65 YOYOW | ▼ -10.45 % |
11/2024 | 164.12 YOYOW | ▲ 31.66 % |
12/2024 | 239.94 YOYOW | ▲ 46.2 % |
01/2025 | 423.79 YOYOW | ▲ 76.63 % |
02/2025 | 1,392 YOYOW | ▲ 228.56 % |
03/2025 | 1,818 YOYOW | ▲ 30.59 % |
04/2025 | 2,218 YOYOW | ▲ 21.95 % |
05/2025 | 40,879 YOYOW | ▲ 1743.47 % |
peso Philippines/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.858965 YOYOW |
Tối đa | 273.4 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 85.2026 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.642701 YOYOW |
Tối đa | 273.4 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 48.4531 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.642701 YOYOW |
Tối đa | 273.4 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 48.4531 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: