Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/XLM
Lịch sử thay đổi trong PHP/XLM tỷ giá
PHP/XLM tỷ giá
05 17, 2024
1 PHP = 0.16058636 XLM
▼ -1.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -1.42% (0.16290246 XLM — 0.16058636 XLM)
Thay đổi trong PHP/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 3.05% (0.15583748 XLM — 0.16058636 XLM)
Thay đổi trong PHP/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -20.53% (0.20206746 XLM — 0.16058636 XLM)
Thay đổi trong PHP/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 17, 2017 — 05 17, 2024) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -98.19% (8.890452 XLM — 0.16058636 XLM)
peso Philippines/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.15997593 XLM | ▼ -0.38 % |
19/05 | 0.15724858 XLM | ▼ -1.7 % |
20/05 | 0.15371085 XLM | ▼ -2.25 % |
21/05 | 0.15285281 XLM | ▼ -0.56 % |
22/05 | 0.15073664 XLM | ▼ -1.38 % |
23/05 | 0.14863962 XLM | ▼ -1.39 % |
24/05 | 0.14889321 XLM | ▲ 0.17 % |
25/05 | 0.15271581 XLM | ▲ 2.57 % |
26/05 | 0.1529368 XLM | ▲ 0.14 % |
27/05 | 0.15400746 XLM | ▲ 0.7 % |
28/05 | 0.15322019 XLM | ▼ -0.51 % |
29/05 | 0.15760707 XLM | ▲ 2.86 % |
30/05 | 0.16323243 XLM | ▲ 3.57 % |
31/05 | 0.16404076 XLM | ▲ 0.5 % |
01/06 | 0.16260231 XLM | ▼ -0.88 % |
02/06 | 0.1623001 XLM | ▼ -0.19 % |
03/06 | 0.1614175 XLM | ▼ -0.54 % |
04/06 | 0.16331292 XLM | ▲ 1.17 % |
05/06 | 0.16163146 XLM | ▼ -1.03 % |
06/06 | 0.16391624 XLM | ▲ 1.41 % |
07/06 | 0.16529063 XLM | ▲ 0.84 % |
08/06 | 0.16636875 XLM | ▲ 0.65 % |
09/06 | 0.16578909 XLM | ▼ -0.35 % |
10/06 | 0.1670478 XLM | ▲ 0.76 % |
11/06 | 0.16921321 XLM | ▲ 1.3 % |
12/06 | 0.17050028 XLM | ▲ 0.76 % |
13/06 | 0.17234488 XLM | ▲ 1.08 % |
14/06 | 0.17089707 XLM | ▼ -0.84 % |
15/06 | 0.1668203 XLM | ▼ -2.39 % |
16/06 | 0.16588367 XLM | ▼ -0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.15341402 XLM | ▼ -4.47 % |
27/05 — 02/06 | 0.14882086 XLM | ▼ -2.99 % |
03/06 — 09/06 | 0.16782713 XLM | ▲ 12.77 % |
10/06 — 16/06 | 0.15907698 XLM | ▼ -5.21 % |
17/06 — 23/06 | 0.15765222 XLM | ▼ -0.9 % |
24/06 — 30/06 | 0.1652802 XLM | ▲ 4.84 % |
01/07 — 07/07 | 0.19175707 XLM | ▲ 16.02 % |
08/07 — 14/07 | 0.17899723 XLM | ▼ -6.65 % |
15/07 — 21/07 | 0.18776238 XLM | ▲ 4.9 % |
22/07 — 28/07 | 0.19079532 XLM | ▲ 1.62 % |
29/07 — 04/08 | 0.19964718 XLM | ▲ 4.64 % |
05/08 — 11/08 | 0.19549999 XLM | ▼ -2.08 % |
peso Philippines/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.158277 XLM | ▼ -1.44 % |
07/2024 | 0.11355498 XLM | ▼ -28.26 % |
08/2024 | 0.14557199 XLM | ▲ 28.2 % |
09/2024 | 0.14879205 XLM | ▲ 2.21 % |
10/2024 | 0.14078498 XLM | ▼ -5.38 % |
11/2024 | 0.14621682 XLM | ▲ 3.86 % |
12/2024 | 0.13559268 XLM | ▼ -7.27 % |
01/2025 | 0.16560648 XLM | ▲ 22.14 % |
02/2025 | 0.14156301 XLM | ▼ -14.52 % |
03/2025 | 0.12426814 XLM | ▼ -12.22 % |
04/2025 | 0.15060037 XLM | ▲ 21.19 % |
05/2025 | 0.1524399 XLM | ▲ 1.22 % |
peso Philippines/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.14948876 XLM |
Tối đa | 0.16696097 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.15788064 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.12297604 XLM |
Tối đa | 0.16696097 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.14527526 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.11496217 XLM |
Tối đa | 0.22777873 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.15442186 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: