Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/XEM

Lịch sử thay đổi trong PHP/XEM tỷ giá

PHP/XEM tỷ giá

05 17, 2024
1 PHP = 0.44859036 XEM
▼ -4.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PHP/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -10.44% (0.5009067 XEM — 0.44859036 XEM)

Thay đổi trong PHP/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -5.7% (0.47572459 XEM — 0.44859036 XEM)

Thay đổi trong PHP/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -18.27% (0.54884783 XEM — 0.44859036 XEM)

Thay đổi trong PHP/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 17, 2024) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 301.46% (0.11173908 XEM — 0.44859036 XEM)

peso Philippines/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

peso Philippines/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.44754033 XEM ▼ -0.23 %
19/05 0.43552311 XEM ▼ -2.69 %
20/05 0.41636226 XEM ▼ -4.4 %
21/05 0.40458899 XEM ▼ -2.83 %
22/05 0.39840772 XEM ▼ -1.53 %
23/05 0.39037593 XEM ▼ -2.02 %
24/05 0.38486287 XEM ▼ -1.41 %
25/05 0.40968517 XEM ▲ 6.45 %
26/05 0.42026991 XEM ▲ 2.58 %
27/05 0.43253715 XEM ▲ 2.92 %
28/05 0.41728302 XEM ▼ -3.53 %
29/05 0.43766505 XEM ▲ 4.88 %
30/05 0.45824314 XEM ▲ 4.7 %
31/05 0.46599217 XEM ▲ 1.69 %
01/06 0.4588754 XEM ▼ -1.53 %
02/06 0.44395134 XEM ▼ -3.25 %
03/06 0.43215437 XEM ▼ -2.66 %
04/06 0.42915902 XEM ▼ -0.69 %
05/06 0.41896816 XEM ▼ -2.37 %
06/06 0.42368443 XEM ▲ 1.13 %
07/06 0.43177165 XEM ▲ 1.91 %
08/06 0.43277044 XEM ▲ 0.23 %
09/06 0.43020714 XEM ▼ -0.59 %
10/06 0.4373145 XEM ▲ 1.65 %
11/06 0.45804922 XEM ▲ 4.74 %
12/06 0.46612715 XEM ▲ 1.76 %
13/06 0.46362239 XEM ▼ -0.54 %
14/06 0.44880656 XEM ▼ -3.2 %
15/06 0.43883848 XEM ▼ -2.22 %
16/06 0.43565038 XEM ▼ -0.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Philippines/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.42820232 XEM ▼ -4.54 %
27/05 — 02/06 0.36946273 XEM ▼ -13.72 %
03/06 — 09/06 0.428085 XEM ▲ 15.87 %
10/06 — 16/06 0.40929778 XEM ▼ -4.39 %
17/06 — 23/06 0.4196808 XEM ▲ 2.54 %
24/06 — 30/06 0.41176422 XEM ▼ -1.89 %
01/07 — 07/07 0.5187826 XEM ▲ 25.99 %
08/07 — 14/07 0.4789139 XEM ▼ -7.69 %
15/07 — 21/07 0.53254659 XEM ▲ 11.2 %
22/07 — 28/07 0.50354254 XEM ▼ -5.45 %
29/07 — 04/08 0.54740376 XEM ▲ 8.71 %
05/08 — 11/08 0.52142707 XEM ▼ -4.75 %

peso Philippines/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.42353231 XEM ▼ -5.59 %
07/2024 0.42425579 XEM ▲ 0.17 %
08/2024 0.51648802 XEM ▲ 21.74 %
09/2024 0.46167839 XEM ▼ -10.61 %
10/2024 0.40552377 XEM ▼ -12.16 %
11/2024 0.36960474 XEM ▼ -8.86 %
12/2024 0.33951685 XEM ▼ -8.14 %
01/2025 0.38666645 XEM ▲ 13.89 %
02/2025 0.29361425 XEM ▼ -24.07 %
03/2025 0.25674702 XEM ▼ -12.56 %
04/2025 0.33903427 XEM ▲ 32.05 %
05/2025 0.32496716 XEM ▼ -4.15 %

peso Philippines/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.42760236 XEM
Tối đa 0.48682382 XEM
Bình quân gia quyền 0.46082456 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.31873857 XEM
Tối đa 0.48819259 XEM
Bình quân gia quyền 0.4146792 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.31873857 XEM
Tối đa 0.72962599 XEM
Bình quân gia quyền 0.54106787 XEM

Chia sẻ một liên kết đến PHP/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu