Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/TNT
Lịch sử thay đổi trong PHP/TNT tỷ giá
PHP/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 PHP = 149 TNT
▲ 85849.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.78% (150.17 TNT — 149 TNT)
Thay đổi trong PHP/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.78% (150.17 TNT — 149 TNT)
Thay đổi trong PHP/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.78% (150.17 TNT — 149 TNT)
Thay đổi trong PHP/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 33548.34% (0.44282127 TNT — 149 TNT)
peso Philippines/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 146.29 TNT | ▼ -1.82 % |
22/05 | 131.97 TNT | ▼ -9.79 % |
23/05 | 137.93 TNT | ▲ 4.52 % |
24/05 | 81.2444 TNT | ▼ -41.1 % |
25/05 | 77.476 TNT | ▼ -4.64 % |
26/05 | 82.6612 TNT | ▲ 6.69 % |
27/05 | 77.9812 TNT | ▼ -5.66 % |
28/05 | 71.5547 TNT | ▼ -8.24 % |
29/05 | 67.1405 TNT | ▼ -6.17 % |
30/05 | 63.38 TNT | ▼ -5.6 % |
31/05 | 72.2434 TNT | ▲ 13.98 % |
01/06 | 94.6773 TNT | ▲ 31.05 % |
02/06 | 124.22 TNT | ▲ 31.2 % |
03/06 | 49.9927 TNT | ▼ -59.75 % |
04/06 | 113.67 TNT | ▲ 127.37 % |
05/06 | 87.7557 TNT | ▼ -22.8 % |
06/06 | 42.7534 TNT | ▼ -51.28 % |
07/06 | 44.1544 TNT | ▲ 3.28 % |
08/06 | 40.1242 TNT | ▼ -9.13 % |
09/06 | -0.87823272 TNT | ▼ -102.19 % |
10/06 | -0.85680978 TNT | ▼ -2.44 % |
11/06 | -0.8367378 TNT | ▼ -2.34 % |
12/06 | -0.83920968 TNT | ▲ 0.3 % |
13/06 | -0.82511376 TNT | ▼ -1.68 % |
14/06 | -0.82405075 TNT | ▼ -0.13 % |
15/06 | -0.84922767 TNT | ▲ 3.06 % |
16/06 | -0.86488841 TNT | ▲ 1.84 % |
17/06 | -0.87072447 TNT | ▲ 0.67 % |
18/06 | -0.99352603 TNT | ▲ 14.1 % |
19/06 | -1,083.7596664 TNT | ▲ 108982.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 94.3145 TNT | ▼ -36.7 % |
03/06 — 09/06 | 89.9474 TNT | ▼ -4.63 % |
10/06 — 16/06 | 15.336 TNT | ▼ -82.95 % |
17/06 — 23/06 | 14.7088 TNT | ▼ -4.09 % |
24/06 — 30/06 | 20,217 TNT | ▲ 137346.04 % |
01/07 — 07/07 | 21,718 TNT | ▲ 7.43 % |
08/07 — 14/07 | 31,950 TNT | ▲ 47.11 % |
15/07 — 21/07 | 34,458 TNT | ▲ 7.85 % |
22/07 — 28/07 | 25,282 TNT | ▼ -26.63 % |
29/07 — 04/08 | 22,420 TNT | ▼ -11.32 % |
05/08 — 11/08 | 40,894 TNT | ▲ 82.4 % |
12/08 — 18/08 | 31,205 TNT | ▼ -23.69 % |
peso Philippines/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 144.29 TNT | ▼ -3.16 % |
07/2024 | 201.36 TNT | ▲ 39.55 % |
08/2024 | 230.81 TNT | ▲ 14.62 % |
09/2024 | 348.56 TNT | ▲ 51.02 % |
10/2024 | 882.27 TNT | ▲ 153.12 % |
11/2024 | 1,077 TNT | ▲ 22.03 % |
12/2024 | 1,570 TNT | ▲ 45.79 % |
01/2025 | 2,092 TNT | ▲ 33.28 % |
02/2025 | 2,490 TNT | ▲ 19.02 % |
03/2025 | 1,283 TNT | ▼ -48.48 % |
04/2025 | -75.21254559 TNT | ▼ -105.86 % |
05/2025 | -56,494.70865681 TNT | ▲ 75013.41 % |
peso Philippines/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 149 TNT |
Tối đa | 150.17 TNT |
Bình quân gia quyền | 149.59 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 149 TNT |
Tối đa | 150.17 TNT |
Bình quân gia quyền | 149.59 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 149 TNT |
Tối đa | 150.17 TNT |
Bình quân gia quyền | 149.59 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: