Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/TAAS
Lịch sử thay đổi trong PHP/TAAS tỷ giá
PHP/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 PHP = 0.0246652 TAAS
▲ 22.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -4.5% (0.02582743 TAAS — 0.0246652 TAAS)
Thay đổi trong PHP/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 20.41% (0.02048388 TAAS — 0.0246652 TAAS)
Thay đổi trong PHP/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -48.62% (0.04800292 TAAS — 0.0246652 TAAS)
Thay đổi trong PHP/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -48.62% (0.04800292 TAAS — 0.0246652 TAAS)
peso Philippines/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.02262365 TAAS | ▼ -8.28 % |
23/05 | 0.02917228 TAAS | ▲ 28.95 % |
24/05 | 0.026047 TAAS | ▼ -10.71 % |
25/05 | 0.0181882 TAAS | ▼ -30.17 % |
26/05 | 0.01602897 TAAS | ▼ -11.87 % |
27/05 | 0.01697304 TAAS | ▲ 5.89 % |
28/05 | 0.01705166 TAAS | ▲ 0.46 % |
29/05 | 0.0162051 TAAS | ▼ -4.96 % |
30/05 | 0.01565625 TAAS | ▼ -3.39 % |
31/05 | 0.01864652 TAAS | ▲ 19.1 % |
01/06 | 0.02003521 TAAS | ▲ 7.45 % |
02/06 | 0.0202461 TAAS | ▲ 1.05 % |
03/06 | 0.02172545 TAAS | ▲ 7.31 % |
04/06 | 0.02046727 TAAS | ▼ -5.79 % |
05/06 | 0.02045742 TAAS | ▼ -0.05 % |
06/06 | 0.02082781 TAAS | ▲ 1.81 % |
07/06 | 0.0215301 TAAS | ▲ 3.37 % |
08/06 | 0.02176826 TAAS | ▲ 1.11 % |
09/06 | 0.02151272 TAAS | ▼ -1.17 % |
10/06 | 0.02177853 TAAS | ▲ 1.24 % |
11/06 | 0.02145408 TAAS | ▼ -1.49 % |
12/06 | 0.0225615 TAAS | ▲ 5.16 % |
13/06 | 0.02236304 TAAS | ▼ -0.88 % |
14/06 | 0.02327167 TAAS | ▲ 4.06 % |
15/06 | 0.02202028 TAAS | ▼ -5.38 % |
16/06 | 0.0197868 TAAS | ▼ -10.14 % |
17/06 | 0.01903196 TAAS | ▼ -3.81 % |
18/06 | 0.01914142 TAAS | ▲ 0.58 % |
19/06 | 0.01963144 TAAS | ▲ 2.56 % |
20/06 | 0.01908957 TAAS | ▼ -2.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.02459407 TAAS | ▼ -0.29 % |
03/06 — 09/06 | 0.0361635 TAAS | ▲ 47.04 % |
10/06 — 16/06 | 0.04351017 TAAS | ▲ 20.32 % |
17/06 — 23/06 | 0.04489173 TAAS | ▲ 3.18 % |
24/06 — 30/06 | 0.02602844 TAAS | ▼ -42.02 % |
01/07 — 07/07 | 0.02692902 TAAS | ▲ 3.46 % |
08/07 — 14/07 | 0.0222172 TAAS | ▼ -17.5 % |
15/07 — 21/07 | 0.01536253 TAAS | ▼ -30.85 % |
22/07 — 28/07 | 0.02069104 TAAS | ▲ 34.69 % |
29/07 — 04/08 | 0.02140856 TAAS | ▲ 3.47 % |
05/08 — 11/08 | 0.02261417 TAAS | ▲ 5.63 % |
12/08 — 18/08 | 0.01938299 TAAS | ▼ -14.29 % |
peso Philippines/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0184428 TAAS | ▼ -25.23 % |
07/2024 | 0.0133095 TAAS | ▼ -27.83 % |
08/2024 | 0.02752912 TAAS | ▲ 106.84 % |
09/2024 | 0.01734119 TAAS | ▼ -37.01 % |
10/2024 | 0.01473362 TAAS | ▼ -15.04 % |
11/2024 | 0.0129843 TAAS | ▼ -11.87 % |
peso Philippines/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02119549 TAAS |
Tối đa | 0.02317279 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.02180326 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01695715 TAAS |
Tối đa | 0.05605987 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.02986891 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01695715 TAAS |
Tối đa | 0.05605987 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.03029948 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: