Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại NXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/NXT
Lịch sử thay đổi trong PHP/NXT tỷ giá
PHP/NXT tỷ giá
07 20, 2023
1 PHP = 7.612721 NXT
▲ 5.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong NXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -11.81% (8.63214 NXT — 7.612721 NXT)
Thay đổi trong PHP/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 28.97% (5.902909 NXT — 7.612721 NXT)
Thay đổi trong PHP/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 42.83% (5.330021 NXT — 7.612721 NXT)
Thay đổi trong PHP/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 252.53% (2.159434 NXT — 7.612721 NXT)
peso Philippines/NXT dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 7.193025 NXT | ▼ -5.51 % |
19/05 | 6.913482 NXT | ▼ -3.89 % |
20/05 | 7.086348 NXT | ▲ 2.5 % |
21/05 | 7.737662 NXT | ▲ 9.19 % |
22/05 | 8.487657 NXT | ▲ 9.69 % |
23/05 | 8.1631 NXT | ▼ -3.82 % |
24/05 | 8.348075 NXT | ▲ 2.27 % |
25/05 | 7.315157 NXT | ▼ -12.37 % |
26/05 | 7.336786 NXT | ▲ 0.3 % |
27/05 | 7.54396 NXT | ▲ 2.82 % |
28/05 | 7.896075 NXT | ▲ 4.67 % |
29/05 | 7.553169 NXT | ▼ -4.34 % |
30/05 | 7.13534 NXT | ▼ -5.53 % |
31/05 | 6.704502 NXT | ▼ -6.04 % |
01/06 | 6.864822 NXT | ▲ 2.39 % |
02/06 | 6.999459 NXT | ▲ 1.96 % |
03/06 | 6.960274 NXT | ▼ -0.56 % |
04/06 | 6.533606 NXT | ▼ -6.13 % |
05/06 | 6.380434 NXT | ▼ -2.34 % |
06/06 | 6.371173 NXT | ▼ -0.15 % |
07/06 | 6.631544 NXT | ▲ 4.09 % |
08/06 | 6.549804 NXT | ▼ -1.23 % |
09/06 | 6.523018 NXT | ▼ -0.41 % |
10/06 | 6.387146 NXT | ▼ -2.08 % |
11/06 | 6.284431 NXT | ▼ -1.61 % |
12/06 | 6.373854 NXT | ▲ 1.42 % |
13/06 | 6.411209 NXT | ▲ 0.59 % |
14/06 | 5.948486 NXT | ▼ -7.22 % |
15/06 | 5.558269 NXT | ▼ -6.56 % |
16/06 | 5.927625 NXT | ▲ 6.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.605286 NXT | ▼ -0.1 % |
27/05 — 02/06 | 8.885302 NXT | ▲ 16.83 % |
03/06 — 09/06 | 8.885949 NXT | ▲ 0.01 % |
10/06 — 16/06 | 9.293494 NXT | ▲ 4.59 % |
17/06 — 23/06 | 10.5179 NXT | ▲ 13.18 % |
24/06 — 30/06 | 11.0516 NXT | ▲ 5.07 % |
01/07 — 07/07 | 10.9754 NXT | ▼ -0.69 % |
08/07 — 14/07 | 12.1093 NXT | ▲ 10.33 % |
15/07 — 21/07 | 10.6374 NXT | ▼ -12.15 % |
22/07 — 28/07 | 9.604643 NXT | ▼ -9.71 % |
29/07 — 04/08 | 9.685181 NXT | ▲ 0.84 % |
05/08 — 11/08 | 9.281545 NXT | ▼ -4.17 % |
peso Philippines/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.622803 NXT | ▲ 0.13 % |
07/2024 | 6.918508 NXT | ▼ -9.24 % |
08/2024 | 6.262811 NXT | ▼ -9.48 % |
09/2024 | 7.832657 NXT | ▲ 25.07 % |
10/2024 | 7.338937 NXT | ▼ -6.3 % |
11/2024 | 5.746452 NXT | ▼ -21.7 % |
12/2024 | 5.819749 NXT | ▲ 1.28 % |
01/2025 | 6.872898 NXT | ▲ 18.1 % |
02/2025 | 8.299893 NXT | ▲ 20.76 % |
03/2025 | 11.3163 NXT | ▲ 36.34 % |
04/2025 | 13.9552 NXT | ▲ 23.32 % |
05/2025 | 11.887 NXT | ▼ -14.82 % |
peso Philippines/NXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.221941 NXT |
Tối đa | 9.349935 NXT |
Bình quân gia quyền | 8.210048 NXT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.617548 NXT |
Tối đa | 9.349935 NXT |
Bình quân gia quyền | 7.278533 NXT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.950254 NXT |
Tối đa | 9.349935 NXT |
Bình quân gia quyền | 5.619195 NXT |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/NXT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: