Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Cred
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/CRED
Lịch sử thay đổi trong PHP/CRED tỷ giá
PHP/CRED tỷ giá
10 23, 2020
1 PHP = 1.728763 CRED
▲ 1.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Cred, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Cred.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/CRED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/CRED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Cred, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/CRED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 24, 2020 — 10 23, 2020) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -20.92% (2.186163 CRED — 1.728763 CRED)
Thay đổi trong PHP/CRED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 26, 2020 — 10 23, 2020) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -30.44% (2.485157 CRED — 1.728763 CRED)
Thay đổi trong PHP/CRED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 23, 2020) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -67.94% (5.392821 CRED — 1.728763 CRED)
Thay đổi trong PHP/CRED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 23, 2020) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -67.94% (5.392821 CRED — 1.728763 CRED)
peso Philippines/Cred dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/Cred dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 1.72913 CRED | ▲ 0.02 % |
05/06 | 1.732076 CRED | ▲ 0.17 % |
06/06 | 1.732982 CRED | ▲ 0.05 % |
07/06 | 1.732982 CRED | ▲ 0 % |
08/06 | 1.733556 CRED | ▲ 0.03 % |
09/06 | 1.734485 CRED | ▲ 0.05 % |
10/06 | 1.73415 CRED | ▼ -0.02 % |
11/06 | 1.7322 CRED | ▼ -0.11 % |
12/06 | 1.460207 CRED | ▼ -15.7 % |
13/06 | 1.280482 CRED | ▼ -12.31 % |
14/06 | 1.274449 CRED | ▼ -0.47 % |
15/06 | 1.266171 CRED | ▼ -0.65 % |
16/06 | 1.296715 CRED | ▲ 2.41 % |
17/06 | 1.325333 CRED | ▲ 2.21 % |
18/06 | 1.301175 CRED | ▼ -1.82 % |
19/06 | 1.249918 CRED | ▼ -3.94 % |
20/06 | 1.217078 CRED | ▼ -2.63 % |
21/06 | 1.211418 CRED | ▼ -0.47 % |
22/06 | 1.180029 CRED | ▼ -2.59 % |
23/06 | 1.172181 CRED | ▼ -0.67 % |
24/06 | 1.18558 CRED | ▲ 1.14 % |
25/06 | 1.198954 CRED | ▲ 1.13 % |
26/06 | 1.213259 CRED | ▲ 1.19 % |
27/06 | 1.236368 CRED | ▲ 1.9 % |
28/06 | 1.221297 CRED | ▼ -1.22 % |
29/06 | 1.200575 CRED | ▼ -1.7 % |
30/06 | 1.367333 CRED | ▲ 13.89 % |
01/07 | 1.454703 CRED | ▲ 6.39 % |
02/07 | 1.363851 CRED | ▼ -6.25 % |
03/07 | 1.366419 CRED | ▲ 0.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Cred cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/Cred dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.531529 CRED | ▼ -11.41 % |
17/06 — 23/06 | 2.123499 CRED | ▲ 38.65 % |
24/06 — 30/06 | 1.496469 CRED | ▼ -29.53 % |
01/07 — 07/07 | 1.11072 CRED | ▼ -25.78 % |
08/07 — 14/07 | 6.60561 CRED | ▲ 494.71 % |
15/07 — 21/07 | 3.015709 CRED | ▼ -54.35 % |
22/07 — 28/07 | 3.019047 CRED | ▲ 0.11 % |
29/07 — 04/08 | 3.01834 CRED | ▼ -0.02 % |
05/08 — 11/08 | 2.402423 CRED | ▼ -20.41 % |
12/08 — 18/08 | 2.2318 CRED | ▼ -7.1 % |
19/08 — 25/08 | 2.24142 CRED | ▲ 0.43 % |
26/08 — 01/09 | 2.679922 CRED | ▲ 19.56 % |
peso Philippines/Cred dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.77289204 CRED | ▼ -55.29 % |
08/2024 | 1.005225 CRED | ▲ 30.06 % |
09/2024 | 0.69157427 CRED | ▼ -31.2 % |
10/2024 | 0.62901715 CRED | ▼ -9.05 % |
10/2024 | 1.592448 CRED | ▲ 153.16 % |
11/2024 | 0.45606223 CRED | ▼ -71.36 % |
12/2024 | 0.35632589 CRED | ▼ -21.87 % |
peso Philippines/Cred thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.476848 CRED |
Tối đa | 2.196732 CRED |
Bình quân gia quyền | 1.754731 CRED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.263699 CRED |
Tối đa | 5.89022 CRED |
Bình quân gia quyền | 2.057364 CRED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.263699 CRED |
Tối đa | 5.89022 CRED |
Bình quân gia quyền | 3.086921 CRED |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/CRED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: