Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại ColossusXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/COLX
Lịch sử thay đổi trong PHP/COLX tỷ giá
PHP/COLX tỷ giá
05 17, 2024
1 PHP = 26.1895 COLX
▼ -1.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/ColossusXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong ColossusXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/COLX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/COLX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/ColossusXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/COLX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -8.12% (28.5027 COLX — 26.1895 COLX)
Thay đổi trong PHP/COLX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -24.12% (34.5126 COLX — 26.1895 COLX)
Thay đổi trong PHP/COLX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -60.84% (66.8733 COLX — 26.1895 COLX)
Thay đổi trong PHP/COLX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -72.71% (95.9578 COLX — 26.1895 COLX)
peso Philippines/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 26.2074 COLX | ▲ 0.07 % |
19/05 | 25.7334 COLX | ▼ -1.81 % |
20/05 | 25.4601 COLX | ▼ -1.06 % |
21/05 | 25.2851 COLX | ▼ -0.69 % |
22/05 | 24.8393 COLX | ▼ -1.76 % |
23/05 | 24.4852 COLX | ▼ -1.43 % |
24/05 | 24.8878 COLX | ▲ 1.64 % |
25/05 | 25.2734 COLX | ▲ 1.55 % |
26/05 | 25.406 COLX | ▲ 0.52 % |
27/05 | 25.8463 COLX | ▲ 1.73 % |
28/05 | 25.7495 COLX | ▼ -0.37 % |
29/05 | 26.12 COLX | ▲ 1.44 % |
30/05 | 26.6967 COLX | ▲ 2.21 % |
31/05 | 27.9071 COLX | ▲ 4.53 % |
01/06 | 28.1796 COLX | ▲ 0.98 % |
02/06 | 27.2141 COLX | ▼ -3.43 % |
03/06 | 25.8927 COLX | ▼ -4.86 % |
04/06 | 25.6513 COLX | ▼ -0.93 % |
05/06 | 25.4755 COLX | ▼ -0.69 % |
06/06 | 25.7001 COLX | ▲ 0.88 % |
07/06 | 26.0507 COLX | ▲ 1.36 % |
08/06 | 26.1643 COLX | ▲ 0.44 % |
09/06 | 26.133 COLX | ▼ -0.12 % |
10/06 | 26.4009 COLX | ▲ 1.03 % |
11/06 | 26.2591 COLX | ▼ -0.54 % |
12/06 | 25.708 COLX | ▼ -2.1 % |
13/06 | 25.7388 COLX | ▲ 0.12 % |
14/06 | 25.0218 COLX | ▼ -2.79 % |
15/06 | 24.2292 COLX | ▼ -3.17 % |
16/06 | 24.2739 COLX | ▲ 0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/ColossusXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 24.7398 COLX | ▼ -5.54 % |
27/05 — 02/06 | 23.433 COLX | ▼ -5.28 % |
03/06 — 09/06 | 24.2397 COLX | ▲ 3.44 % |
10/06 — 16/06 | 23.6621 COLX | ▼ -2.38 % |
17/06 — 23/06 | 23.1059 COLX | ▼ -2.35 % |
24/06 — 30/06 | 22.7927 COLX | ▼ -1.36 % |
01/07 — 07/07 | 24.3838 COLX | ▲ 6.98 % |
08/07 — 14/07 | 23.711 COLX | ▼ -2.76 % |
15/07 — 21/07 | 25.1262 COLX | ▲ 5.97 % |
22/07 — 28/07 | 24.8456 COLX | ▼ -1.12 % |
29/07 — 04/08 | 25.2267 COLX | ▲ 1.53 % |
05/08 — 11/08 | 24.2287 COLX | ▼ -3.96 % |
peso Philippines/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.1551 COLX | ▼ -0.13 % |
07/2024 | 27.7143 COLX | ▲ 5.96 % |
08/2024 | 30.4076 COLX | ▲ 9.72 % |
09/2024 | 28.8227 COLX | ▼ -5.21 % |
10/2024 | 23.8992 COLX | ▼ -17.08 % |
11/2024 | 22.5067 COLX | ▼ -5.83 % |
12/2024 | 20.3653 COLX | ▼ -9.51 % |
01/2025 | 20.3169 COLX | ▼ -0.24 % |
02/2025 | 13.0426 COLX | ▼ -35.8 % |
03/2025 | 10.9373 COLX | ▼ -16.14 % |
04/2025 | 12.4709 COLX | ▲ 14.02 % |
05/2025 | 11.5046 COLX | ▼ -7.75 % |
peso Philippines/ColossusXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.2825 COLX |
Tối đa | 29.2953 COLX |
Bình quân gia quyền | 27.569 COLX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.2647 COLX |
Tối đa | 34.7745 COLX |
Bình quân gia quyền | 27.7563 COLX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.2647 COLX |
Tối đa | 70.1231 COLX |
Bình quân gia quyền | 48.6242 COLX |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/COLX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: