Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Cindicator
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/CND
Lịch sử thay đổi trong PHP/CND tỷ giá
PHP/CND tỷ giá
07 20, 2023
1 PHP = 9.337271 CND
▼ -6.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Cindicator.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 19.56% (7.809524 CND — 9.337271 CND)
Thay đổi trong PHP/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -10.03% (10.3783 CND — 9.337271 CND)
Thay đổi trong PHP/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -64.8% (26.5278 CND — 9.337271 CND)
Thay đổi trong PHP/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 75.27% (5.327307 CND — 9.337271 CND)
peso Philippines/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 9.834246 CND | ▲ 5.32 % |
19/05 | 9.936978 CND | ▲ 1.04 % |
20/05 | 9.956572 CND | ▲ 0.2 % |
21/05 | 10.2644 CND | ▲ 3.09 % |
22/05 | 9.250089 CND | ▼ -9.88 % |
23/05 | 8.619971 CND | ▼ -6.81 % |
24/05 | 8.658473 CND | ▲ 0.45 % |
25/05 | 9.047798 CND | ▲ 4.5 % |
26/05 | 9.182143 CND | ▲ 1.48 % |
27/05 | 9.322194 CND | ▲ 1.53 % |
28/05 | 9.304972 CND | ▼ -0.18 % |
29/05 | 9.247924 CND | ▼ -0.61 % |
30/05 | 9.658603 CND | ▲ 4.44 % |
31/05 | 9.977301 CND | ▲ 3.3 % |
01/06 | 10.5199 CND | ▲ 5.44 % |
02/06 | 10.4557 CND | ▼ -0.61 % |
03/06 | 8.895936 CND | ▼ -14.92 % |
04/06 | 10.8256 CND | ▲ 21.69 % |
05/06 | 10.6163 CND | ▼ -1.93 % |
06/06 | 11.0953 CND | ▲ 4.51 % |
07/06 | 10.9413 CND | ▼ -1.39 % |
08/06 | 10.7708 CND | ▼ -1.56 % |
09/06 | 11.0967 CND | ▲ 3.03 % |
10/06 | 11.823 CND | ▲ 6.55 % |
11/06 | 11.3359 CND | ▼ -4.12 % |
12/06 | 11.2902 CND | ▼ -0.4 % |
13/06 | 11.6593 CND | ▲ 3.27 % |
14/06 | 11.9679 CND | ▲ 2.65 % |
15/06 | 11.4762 CND | ▼ -4.11 % |
16/06 | 10.9685 CND | ▼ -4.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.6055 CND | ▲ 13.58 % |
27/05 — 02/06 | 15.9375 CND | ▲ 50.28 % |
03/06 — 09/06 | 17.8341 CND | ▲ 11.9 % |
10/06 — 16/06 | 7.964271 CND | ▼ -55.34 % |
17/06 — 23/06 | 7.089806 CND | ▼ -10.98 % |
24/06 — 30/06 | 5.177861 CND | ▼ -26.97 % |
01/07 — 07/07 | 6.921164 CND | ▲ 33.67 % |
08/07 — 14/07 | 6.913246 CND | ▼ -0.11 % |
15/07 — 21/07 | 7.833315 CND | ▲ 13.31 % |
22/07 — 28/07 | 9.54479 CND | ▲ 21.85 % |
29/07 — 04/08 | 10.1801 CND | ▲ 6.66 % |
05/08 — 11/08 | 9.626585 CND | ▼ -5.44 % |
peso Philippines/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.425 CND | ▲ 11.65 % |
07/2024 | 10.2723 CND | ▼ -1.47 % |
08/2024 | 10.7226 CND | ▲ 4.38 % |
09/2024 | 17.0633 CND | ▲ 59.13 % |
10/2024 | 14.9747 CND | ▼ -12.24 % |
11/2024 | 11.4599 CND | ▼ -23.47 % |
12/2024 | 7.08784 CND | ▼ -38.15 % |
01/2025 | 8.528456 CND | ▲ 20.33 % |
02/2025 | 5.762455 CND | ▼ -32.43 % |
03/2025 | 3.028171 CND | ▼ -47.45 % |
04/2025 | 3.233233 CND | ▲ 6.77 % |
05/2025 | 3.859738 CND | ▲ 19.38 % |
peso Philippines/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.641127 CND |
Tối đa | 10.6724 CND |
Bình quân gia quyền | 9.087429 CND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.570564 CND |
Tối đa | 21.5261 CND |
Bình quân gia quyền | 11.0568 CND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.570564 CND |
Tối đa | 41.3127 CND |
Bình quân gia quyền | 16.8944 CND |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/CND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: