Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/CMM
Lịch sử thay đổi trong PHP/CMM tỷ giá
PHP/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 PHP = 10.4434 CMM
▲ 2.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.44% (15.9289 CMM — 10.4434 CMM)
Thay đổi trong PHP/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.71% (14.0577 CMM — 10.4434 CMM)
Thay đổi trong PHP/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -28.32% (14.5688 CMM — 10.4434 CMM)
Thay đổi trong PHP/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -28.32% (14.5688 CMM — 10.4434 CMM)
peso Philippines/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 10.3783 CMM | ▼ -0.62 % |
19/05 | 10.4141 CMM | ▲ 0.34 % |
20/05 | 10.2546 CMM | ▼ -1.53 % |
21/05 | 10.192 CMM | ▼ -0.61 % |
22/05 | 10.5785 CMM | ▲ 3.79 % |
23/05 | 12.992 CMM | ▲ 22.82 % |
24/05 | 12.8007 CMM | ▼ -1.47 % |
25/05 | 9.960793 CMM | ▼ -22.19 % |
26/05 | 10.0313 CMM | ▲ 0.71 % |
27/05 | 9.989698 CMM | ▼ -0.41 % |
28/05 | 9.226844 CMM | ▼ -7.64 % |
29/05 | 8.732521 CMM | ▼ -5.36 % |
30/05 | 8.758124 CMM | ▲ 0.29 % |
31/05 | 9.264223 CMM | ▲ 5.78 % |
01/06 | 8.604779 CMM | ▼ -7.12 % |
02/06 | 8.311312 CMM | ▼ -3.41 % |
03/06 | 8.580516 CMM | ▲ 3.24 % |
04/06 | 8.879776 CMM | ▲ 3.49 % |
05/06 | 8.175004 CMM | ▼ -7.94 % |
06/06 | 8.083553 CMM | ▼ -1.12 % |
07/06 | 8.285546 CMM | ▲ 2.5 % |
08/06 | 8.271654 CMM | ▼ -0.17 % |
09/06 | 8.320362 CMM | ▲ 0.59 % |
10/06 | 8.213482 CMM | ▼ -1.28 % |
11/06 | 6.465274 CMM | ▼ -21.28 % |
12/06 | 7.165893 CMM | ▲ 10.84 % |
13/06 | 7.307666 CMM | ▲ 1.98 % |
14/06 | 6.265357 CMM | ▼ -14.26 % |
15/06 | 6.038192 CMM | ▼ -3.63 % |
16/06 | 6.123976 CMM | ▲ 1.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17.9442 CMM | ▲ 71.82 % |
27/05 — 02/06 | 15.2301 CMM | ▼ -15.13 % |
03/06 — 09/06 | 14.9758 CMM | ▼ -1.67 % |
10/06 — 16/06 | 14.2429 CMM | ▼ -4.89 % |
17/06 — 23/06 | 15.2673 CMM | ▲ 7.19 % |
24/06 — 30/06 | 14.0159 CMM | ▼ -8.2 % |
01/07 — 07/07 | 13.8919 CMM | ▼ -0.88 % |
08/07 — 14/07 | 12.5648 CMM | ▼ -9.55 % |
15/07 — 21/07 | 11.7964 CMM | ▼ -6.12 % |
22/07 — 28/07 | 9.438733 CMM | ▼ -19.99 % |
29/07 — 04/08 | 9.489976 CMM | ▲ 0.54 % |
05/08 — 11/08 | 8.051526 CMM | ▼ -15.16 % |
peso Philippines/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.111133 CMM | ▼ -22.33 % |
07/2024 | 9.791923 CMM | ▲ 20.72 % |
08/2024 | 11.0694 CMM | ▲ 13.05 % |
09/2024 | 10.5877 CMM | ▼ -4.35 % |
10/2024 | 14.5073 CMM | ▲ 37.02 % |
11/2024 | 12.4277 CMM | ▼ -14.33 % |
12/2024 | 10.0563 CMM | ▼ -19.08 % |
01/2025 | 6.12154 CMM | ▼ -39.13 % |
peso Philippines/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.4413 CMM |
Tối đa | 15.7353 CMM |
Bình quân gia quyền | 13.6358 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.4413 CMM |
Tối đa | 22.9203 CMM |
Bình quân gia quyền | 16.6001 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.4413 CMM |
Tối đa | 22.9203 CMM |
Bình quân gia quyền | 16.2401 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: