Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/ZIL
Lịch sử thay đổi trong PGK/ZIL tỷ giá
PGK/ZIL tỷ giá
05 17, 2024
1 PGK = 10.9233 ZIL
▼ -2.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -3.01% (11.2618 ZIL — 10.9233 ZIL)
Thay đổi trong PGK/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -5.16% (11.5172 ZIL — 10.9233 ZIL)
Thay đổi trong PGK/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -6.84% (11.7259 ZIL — 10.9233 ZIL)
Thay đổi trong PGK/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -82.78% (63.4457 ZIL — 10.9233 ZIL)
kina Papua New Guinea/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 10.9661 ZIL | ▲ 0.39 % |
19/05 | 10.6704 ZIL | ▼ -2.7 % |
20/05 | 10.337 ZIL | ▼ -3.12 % |
21/05 | 10.1463 ZIL | ▼ -1.84 % |
22/05 | 10.007 ZIL | ▼ -1.37 % |
23/05 | 9.796826 ZIL | ▼ -2.1 % |
24/05 | 9.813594 ZIL | ▲ 0.17 % |
25/05 | 10.2216 ZIL | ▲ 4.16 % |
26/05 | 10.2281 ZIL | ▲ 0.06 % |
27/05 | 10.4613 ZIL | ▲ 2.28 % |
28/05 | 10.368 ZIL | ▼ -0.89 % |
29/05 | 11.0061 ZIL | ▲ 6.15 % |
30/05 | 11.6867 ZIL | ▲ 6.18 % |
31/05 | 11.8842 ZIL | ▲ 1.69 % |
01/06 | 11.6771 ZIL | ▼ -1.74 % |
02/06 | 11.3157 ZIL | ▼ -3.09 % |
03/06 | 10.9468 ZIL | ▼ -3.26 % |
04/06 | 10.9305 ZIL | ▼ -0.15 % |
05/06 | 10.9346 ZIL | ▲ 0.04 % |
06/06 | 11.0958 ZIL | ▲ 1.47 % |
07/06 | 11.2811 ZIL | ▲ 1.67 % |
08/06 | 11.2003 ZIL | ▼ -0.72 % |
09/06 | 11.2373 ZIL | ▲ 0.33 % |
10/06 | 11.4463 ZIL | ▲ 1.86 % |
11/06 | 11.5959 ZIL | ▲ 1.31 % |
12/06 | 11.7861 ZIL | ▲ 1.64 % |
13/06 | 12.0469 ZIL | ▲ 2.21 % |
14/06 | 11.7963 ZIL | ▼ -2.08 % |
15/06 | 11.3767 ZIL | ▼ -3.56 % |
16/06 | 11.3856 ZIL | ▲ 0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.4534 ZIL | ▼ -4.3 % |
27/05 — 02/06 | 9.111095 ZIL | ▼ -12.84 % |
03/06 — 09/06 | 10.1873 ZIL | ▲ 11.81 % |
10/06 — 16/06 | 9.587002 ZIL | ▼ -5.89 % |
17/06 — 23/06 | 8.821814 ZIL | ▼ -7.98 % |
24/06 — 30/06 | 9.799078 ZIL | ▲ 11.08 % |
01/07 — 07/07 | 12.6742 ZIL | ▲ 29.34 % |
08/07 — 14/07 | 12.0713 ZIL | ▼ -4.76 % |
15/07 — 21/07 | 13.3327 ZIL | ▲ 10.45 % |
22/07 — 28/07 | 13.041 ZIL | ▼ -2.19 % |
29/07 — 04/08 | 13.9454 ZIL | ▲ 6.93 % |
05/08 — 11/08 | 13.6118 ZIL | ▼ -2.39 % |
kina Papua New Guinea/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.5762 ZIL | ▼ -3.18 % |
07/2024 | 10.7558 ZIL | ▲ 1.7 % |
08/2024 | 13.7928 ZIL | ▲ 28.24 % |
09/2024 | 12.2372 ZIL | ▼ -11.28 % |
10/2024 | 11.172 ZIL | ▼ -8.7 % |
11/2024 | 10.1614 ZIL | ▼ -9.05 % |
12/2024 | 8.908053 ZIL | ▼ -12.33 % |
01/2025 | 11.93 ZIL | ▲ 33.92 % |
02/2025 | 7.841096 ZIL | ▼ -34.27 % |
03/2025 | 5.314084 ZIL | ▼ -32.23 % |
04/2025 | 8.263604 ZIL | ▲ 55.5 % |
05/2025 | 8.094736 ZIL | ▼ -2.04 % |
kina Papua New Guinea/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.99067 ZIL |
Tối đa | 11.4948 ZIL |
Bình quân gia quyền | 10.7602 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.861029 ZIL |
Tối đa | 11.4948 ZIL |
Bình quân gia quyền | 9.324001 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.861029 ZIL |
Tối đa | 17.5842 ZIL |
Bình quân gia quyền | 12.6443 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: