Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/VET

Lịch sử thay đổi trong PGK/VET tỷ giá

PGK/VET tỷ giá

05 17, 2024
1 PGK = 7.160969 VET
▼ -2.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 3.32% (6.930838 VET — 7.160969 VET)

Thay đổi trong PGK/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 24.01% (5.774394 VET — 7.160969 VET)

Thay đổi trong PGK/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -50.36% (14.4259 VET — 7.160969 VET)

Thay đổi trong PGK/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -90.5% (75.4153 VET — 7.160969 VET)

kina Papua New Guinea/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 7.238374 VET ▲ 1.08 %
19/05 7.013108 VET ▼ -3.11 %
20/05 6.860129 VET ▼ -2.18 %
21/05 6.799091 VET ▼ -0.89 %
22/05 6.715665 VET ▼ -1.23 %
23/05 6.703963 VET ▼ -0.17 %
24/05 6.906315 VET ▲ 3.02 %
25/05 7.135672 VET ▲ 3.32 %
26/05 7.117671 VET ▼ -0.25 %
27/05 7.201828 VET ▲ 1.18 %
28/05 7.077585 VET ▼ -1.73 %
29/05 7.317437 VET ▲ 3.39 %
30/05 7.794236 VET ▲ 6.52 %
31/05 8.19123 VET ▲ 5.09 %
01/06 8.225492 VET ▲ 0.42 %
02/06 7.98254 VET ▼ -2.95 %
03/06 7.671285 VET ▼ -3.9 %
04/06 7.7114 VET ▲ 0.52 %
05/06 7.756264 VET ▲ 0.58 %
06/06 7.89545 VET ▲ 1.79 %
07/06 7.989818 VET ▲ 1.2 %
08/06 8.03365 VET ▲ 0.55 %
09/06 8.031512 VET ▼ -0.03 %
10/06 8.119537 VET ▲ 1.1 %
11/06 8.193943 VET ▲ 0.92 %
12/06 8.342303 VET ▲ 1.81 %
13/06 8.432704 VET ▲ 1.08 %
14/06 8.161148 VET ▼ -3.22 %
15/06 7.889512 VET ▼ -3.33 %
16/06 7.930952 VET ▲ 0.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 7.098228 VET ▼ -0.88 %
27/05 — 02/06 7.249859 VET ▲ 2.14 %
03/06 — 09/06 8.642823 VET ▲ 19.21 %
10/06 — 16/06 8.179098 VET ▼ -5.37 %
17/06 — 23/06 7.72776 VET ▼ -5.52 %
24/06 — 30/06 7.947787 VET ▲ 2.85 %
01/07 — 07/07 8.110545 VET ▲ 2.05 %
08/07 — 14/07 8.312794 VET ▲ 2.49 %
15/07 — 21/07 9.097833 VET ▲ 9.44 %
22/07 — 28/07 9.673733 VET ▲ 6.33 %
29/07 — 04/08 10.3217 VET ▲ 6.7 %
05/08 — 11/08 9.974234 VET ▼ -3.37 %

kina Papua New Guinea/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.885615 VET ▼ -3.85 %
07/2024 7.462438 VET ▲ 8.38 %
08/2024 8.762504 VET ▲ 17.42 %
09/2024 7.781819 VET ▼ -11.19 %
10/2024 7.165843 VET ▼ -7.92 %
11/2024 6.315712 VET ▼ -11.86 %
12/2024 4.210938 VET ▼ -33.33 %
01/2025 5.639954 VET ▲ 33.94 %
02/2025 2.913693 VET ▼ -48.34 %
03/2025 3.130658 VET ▲ 7.45 %
04/2025 3.891651 VET ▲ 24.31 %
05/2025 3.876978 VET ▼ -0.38 %

kina Papua New Guinea/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.294713 VET
Tối đa 7.619651 VET
Bình quân gia quyền 6.967241 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.350832 VET
Tối đa 7.619651 VET
Bình quân gia quyền 6.266292 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.350832 VET
Tối đa 19.0354 VET
Bình quân gia quyền 11.6916 VET

Chia sẻ một liên kết đến PGK/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu