Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/TAU
Lịch sử thay đổi trong PGK/TAU tỷ giá
PGK/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 PGK = 55.891 TAU
▼ -0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 11.62% (50.0717 TAU — 55.891 TAU)
Thay đổi trong PGK/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 189.13% (19.3309 TAU — 55.891 TAU)
Thay đổi trong PGK/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 416.97% (10.8112 TAU — 55.891 TAU)
Thay đổi trong PGK/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 129.93% (24.3081 TAU — 55.891 TAU)
kina Papua New Guinea/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 57.1365 TAU | ▲ 2.23 % |
19/05 | 54.5877 TAU | ▼ -4.46 % |
20/05 | 52.2209 TAU | ▼ -4.34 % |
21/05 | 53.8806 TAU | ▲ 3.18 % |
22/05 | 58.2689 TAU | ▲ 8.14 % |
23/05 | 58.9173 TAU | ▲ 1.11 % |
24/05 | 58.4048 TAU | ▼ -0.87 % |
25/05 | 63.7806 TAU | ▲ 9.2 % |
26/05 | 66.1761 TAU | ▲ 3.76 % |
27/05 | 70.1149 TAU | ▲ 5.95 % |
28/05 | 73.5358 TAU | ▲ 4.88 % |
29/05 | 67.3703 TAU | ▼ -8.38 % |
30/05 | 68.6034 TAU | ▲ 1.83 % |
31/05 | 68.2896 TAU | ▼ -0.46 % |
01/06 | 60.9469 TAU | ▼ -10.75 % |
02/06 | 53.2285 TAU | ▼ -12.66 % |
03/06 | 54.5677 TAU | ▲ 2.52 % |
04/06 | 54.7161 TAU | ▲ 0.27 % |
05/06 | 61.3605 TAU | ▲ 12.14 % |
06/06 | 64.701 TAU | ▲ 5.44 % |
07/06 | 64.3835 TAU | ▼ -0.49 % |
08/06 | 65.0885 TAU | ▲ 1.1 % |
09/06 | 66.6821 TAU | ▲ 2.45 % |
10/06 | 67.7649 TAU | ▲ 1.62 % |
11/06 | 68.311 TAU | ▲ 0.81 % |
12/06 | 70.7616 TAU | ▲ 3.59 % |
13/06 | 72.7702 TAU | ▲ 2.84 % |
14/06 | 69.7014 TAU | ▼ -4.22 % |
15/06 | 68.9934 TAU | ▼ -1.02 % |
16/06 | 68.2583 TAU | ▼ -1.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 57.292 TAU | ▲ 2.51 % |
27/05 — 02/06 | 63.8219 TAU | ▲ 11.4 % |
03/06 — 09/06 | 60.3972 TAU | ▼ -5.37 % |
10/06 — 16/06 | 72.7994 TAU | ▲ 20.53 % |
17/06 — 23/06 | 74.1378 TAU | ▲ 1.84 % |
24/06 — 30/06 | 109.87 TAU | ▲ 48.2 % |
01/07 — 07/07 | 107.94 TAU | ▼ -1.76 % |
08/07 — 14/07 | 96.7649 TAU | ▼ -10.35 % |
15/07 — 21/07 | 117.14 TAU | ▲ 21.06 % |
22/07 — 28/07 | 85.5044 TAU | ▼ -27.01 % |
29/07 — 04/08 | 102.08 TAU | ▲ 19.38 % |
05/08 — 11/08 | 105.09 TAU | ▲ 2.96 % |
kina Papua New Guinea/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 49.3783 TAU | ▼ -11.65 % |
07/2024 | 43.7991 TAU | ▼ -11.3 % |
08/2024 | 54.9266 TAU | ▲ 25.41 % |
09/2024 | 50.0349 TAU | ▼ -8.91 % |
10/2024 | 49.0542 TAU | ▼ -1.96 % |
11/2024 | 70.1869 TAU | ▲ 43.08 % |
12/2024 | 56.9858 TAU | ▼ -18.81 % |
01/2025 | 43.2215 TAU | ▼ -24.15 % |
02/2025 | 109.93 TAU | ▲ 154.35 % |
03/2025 | 202.18 TAU | ▲ 83.91 % |
04/2025 | 166.68 TAU | ▼ -17.56 % |
05/2025 | 205.51 TAU | ▲ 23.3 % |
kina Papua New Guinea/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.7724 TAU |
Tối đa | 59.6439 TAU |
Bình quân gia quyền | 52.5125 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.7143 TAU |
Tối đa | 59.6439 TAU |
Bình quân gia quyền | 43.2591 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.222008 TAU |
Tối đa | 59.6439 TAU |
Bình quân gia quyền | 22.1518 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: