Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Bảng Syria
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/SYP
Lịch sử thay đổi trong PGK/SYP tỷ giá
PGK/SYP tỷ giá
05 17, 2024
1 PGK = 647.05 SYP
▼ -0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Bảng Syria, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Bảng Syria.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/SYP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/SYP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Bảng Syria, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/SYP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi 266.74% (176.43 SYP — 647.05 SYP)
Thay đổi trong PGK/SYP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi -81.05% (3,415 SYP — 647.05 SYP)
Thay đổi trong PGK/SYP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi -8.57% (707.69 SYP — 647.05 SYP)
Thay đổi trong PGK/SYP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi 330.92% (150.16 SYP — 647.05 SYP)
kina Papua New Guinea/Bảng Syria dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Bảng Syria dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 655.59 SYP | ▲ 1.32 % |
19/05 | 651.49 SYP | ▼ -0.63 % |
20/05 | 657.01 SYP | ▲ 0.85 % |
21/05 | 659.04 SYP | ▲ 0.31 % |
22/05 | 655.37 SYP | ▼ -0.56 % |
23/05 | 653.68 SYP | ▼ -0.26 % |
24/05 | 648.64 SYP | ▼ -0.77 % |
25/05 | 637.45 SYP | ▼ -1.72 % |
26/05 | 637.72 SYP | ▲ 0.04 % |
27/05 | 630.81 SYP | ▼ -1.08 % |
28/05 | 640.12 SYP | ▲ 1.48 % |
29/05 | 674.91 SYP | ▲ 5.43 % |
30/05 | 1,769 SYP | ▲ 162.11 % |
31/05 | 1,445 SYP | ▼ -18.34 % |
01/06 | 1,201 SYP | ▼ -16.89 % |
02/06 | 1,200 SYP | ▼ -0.04 % |
03/06 | 2,153 SYP | ▲ 79.42 % |
04/06 | 2,152 SYP | ▼ -0.07 % |
05/06 | 2,164 SYP | ▲ 0.54 % |
06/06 | 2,150 SYP | ▼ -0.62 % |
07/06 | 2,146 SYP | ▼ -0.18 % |
08/06 | 2,147 SYP | ▲ 0.01 % |
09/06 | 2,148 SYP | ▲ 0.09 % |
10/06 | 2,145 SYP | ▼ -0.16 % |
11/06 | 2,144 SYP | ▼ -0.06 % |
12/06 | 2,143 SYP | ▼ -0.03 % |
13/06 | 2,145 SYP | ▲ 0.06 % |
14/06 | 2,146 SYP | ▲ 0.08 % |
15/06 | 2,151 SYP | ▲ 0.22 % |
16/06 | 2,145 SYP | ▼ -0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Bảng Syria cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Bảng Syria dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 645.19 SYP | ▼ -0.29 % |
27/05 — 02/06 | 645.39 SYP | ▲ 0.03 % |
03/06 — 09/06 | 340.54 SYP | ▼ -47.24 % |
10/06 — 16/06 | 345.34 SYP | ▲ 1.41 % |
17/06 — 23/06 | 151.45 SYP | ▼ -56.14 % |
24/06 — 30/06 | 155.85 SYP | ▲ 2.9 % |
01/07 — 07/07 | 67.28 SYP | ▼ -56.83 % |
08/07 — 14/07 | 70.95 SYP | ▲ 5.45 % |
15/07 — 21/07 | 73.1 SYP | ▲ 3.03 % |
22/07 — 28/07 | 173.16 SYP | ▲ 136.89 % |
29/07 — 04/08 | 171.67 SYP | ▼ -0.87 % |
05/08 — 11/08 | 171.71 SYP | ▲ 0.03 % |
kina Papua New Guinea/Bảng Syria dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 657.09 SYP | ▲ 1.55 % |
07/2024 | 3,522 SYP | ▲ 435.95 % |
08/2024 | 3,398 SYP | ▼ -3.52 % |
09/2024 | 3,397 SYP | ▼ -0.03 % |
10/2024 | 3,360 SYP | ▼ -1.08 % |
11/2024 | 3,347 SYP | ▼ -0.4 % |
12/2024 | 3,300 SYP | ▼ -1.39 % |
01/2025 | 3,331 SYP | ▲ 0.93 % |
02/2025 | 3,323 SYP | ▼ -0.23 % |
03/2025 | 61.43 SYP | ▼ -98.15 % |
04/2025 | 38.22 SYP | ▼ -37.78 % |
05/2025 | 44.94 SYP | ▲ 17.57 % |
kina Papua New Guinea/Bảng Syria thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 646.6 SYP |
Tối đa | 659.85 SYP |
Bình quân gia quyền | 487.92 SYP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 646.6 SYP |
Tối đa | 3,494 SYP |
Bình quân gia quyền | 1,581 SYP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 646.6 SYP |
Tối đa | 3,733 SYP |
Bình quân gia quyền | 2,478 SYP |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/SYP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Bảng Syria (SYP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Bảng Syria (SYP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: