Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Storiqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/STQ
Lịch sử thay đổi trong PGK/STQ tỷ giá
PGK/STQ tỷ giá
11 23, 2020
1 PGK = 25,511 STQ
▲ 2.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Storiqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Storiqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/STQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/STQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Storiqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/STQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -63.17% (69,267 STQ — 25,511 STQ)
Thay đổi trong PGK/STQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 387.38% (5,234 STQ — 25,511 STQ)
Thay đổi trong PGK/STQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 75.72% (14,518 STQ — 25,511 STQ)
Thay đổi trong PGK/STQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 75.72% (14,518 STQ — 25,511 STQ)
kina Papua New Guinea/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Storiqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 25,503 STQ | ▼ -0.03 % |
23/05 | 26,279 STQ | ▲ 3.04 % |
24/05 | 26,260 STQ | ▼ -0.07 % |
25/05 | 26,555 STQ | ▲ 1.13 % |
26/05 | 27,199 STQ | ▲ 2.42 % |
27/05 | 27,320 STQ | ▲ 0.45 % |
28/05 | 27,363 STQ | ▲ 0.16 % |
29/05 | 27,084 STQ | ▼ -1.02 % |
30/05 | 27,038 STQ | ▼ -0.17 % |
31/05 | 27,625 STQ | ▲ 2.17 % |
01/06 | 27,122 STQ | ▼ -1.82 % |
02/06 | 25,682 STQ | ▼ -5.31 % |
03/06 | 24,322 STQ | ▼ -5.3 % |
04/06 | 24,014 STQ | ▼ -1.27 % |
05/06 | 24,186 STQ | ▲ 0.72 % |
06/06 | 23,931 STQ | ▼ -1.06 % |
07/06 | 24,024 STQ | ▲ 0.39 % |
08/06 | 23,317 STQ | ▼ -2.94 % |
09/06 | 23,590 STQ | ▲ 1.17 % |
10/06 | 23,223 STQ | ▼ -1.55 % |
11/06 | 23,429 STQ | ▲ 0.89 % |
12/06 | 24,284 STQ | ▲ 3.65 % |
13/06 | 24,102 STQ | ▼ -0.75 % |
14/06 | 19,170 STQ | ▼ -20.46 % |
15/06 | 13,789 STQ | ▼ -28.07 % |
16/06 | 13,907 STQ | ▲ 0.86 % |
17/06 | 13,381 STQ | ▼ -3.78 % |
18/06 | 12,120 STQ | ▼ -9.42 % |
19/06 | 11,702 STQ | ▼ -3.44 % |
20/06 | 11,633 STQ | ▼ -0.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Storiqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Storiqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 25,514 STQ | ▲ 0.01 % |
03/06 — 09/06 | 275,393 STQ | ▲ 979.39 % |
10/06 — 16/06 | 418,041 STQ | ▲ 51.8 % |
17/06 — 23/06 | 410,021 STQ | ▼ -1.92 % |
24/06 — 30/06 | 419,534 STQ | ▲ 2.32 % |
01/07 — 07/07 | 386,717 STQ | ▼ -7.82 % |
08/07 — 14/07 | 388,735 STQ | ▲ 0.52 % |
15/07 — 21/07 | 362,942 STQ | ▼ -6.64 % |
22/07 — 28/07 | 372,506 STQ | ▲ 2.64 % |
29/07 — 04/08 | 308,552 STQ | ▼ -17.17 % |
05/08 — 11/08 | 304,367 STQ | ▼ -1.36 % |
12/08 — 18/08 | 122,218 STQ | ▼ -59.85 % |
kina Papua New Guinea/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25,375 STQ | ▼ -0.53 % |
07/2024 | 53,036 STQ | ▲ 109.01 % |
08/2024 | 53,227 STQ | ▲ 0.36 % |
09/2024 | 30,609 STQ | ▼ -42.49 % |
10/2024 | 87,994 STQ | ▲ 187.48 % |
11/2024 | 133,419 STQ | ▲ 51.62 % |
12/2024 | 121,592 STQ | ▼ -8.86 % |
01/2025 | 51,480 STQ | ▼ -57.66 % |
kina Papua New Guinea/Storiqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25,506 STQ |
Tối đa | 73,468 STQ |
Bình quân gia quyền | 58,945 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,232 STQ |
Tối đa | 84,432 STQ |
Bình quân gia quyền | 67,209 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,193 STQ |
Tối đa | 84,432 STQ |
Bình quân gia quyền | 38,893 STQ |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/STQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: