Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại QASH
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/QASH
Lịch sử thay đổi trong PGK/QASH tỷ giá
PGK/QASH tỷ giá
07 20, 2023
1 PGK = 13.9062 QASH
▲ 0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/QASH, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong QASH.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/QASH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/QASH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/QASH, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/QASH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 23.82% (11.2312 QASH — 13.9062 QASH)
Thay đổi trong PGK/QASH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 42.49% (9.759511 QASH — 13.9062 QASH)
Thay đổi trong PGK/QASH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 127.2% (6.120772 QASH — 13.9062 QASH)
Thay đổi trong PGK/QASH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 62.6% (8.552522 QASH — 13.9062 QASH)
kina Papua New Guinea/QASH dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/QASH dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 14.3477 QASH | ▲ 3.17 % |
22/05 | 13.654 QASH | ▼ -4.83 % |
23/05 | 13.4415 QASH | ▼ -1.56 % |
24/05 | 14.4522 QASH | ▲ 7.52 % |
25/05 | 15.5977 QASH | ▲ 7.93 % |
26/05 | 16.0543 QASH | ▲ 2.93 % |
27/05 | 15.7184 QASH | ▼ -2.09 % |
28/05 | 15.9275 QASH | ▲ 1.33 % |
29/05 | 15.8505 QASH | ▼ -0.48 % |
30/05 | 14.7582 QASH | ▼ -6.89 % |
31/05 | 15.9706 QASH | ▲ 8.22 % |
01/06 | 18.2712 QASH | ▲ 14.41 % |
02/06 | 18.6822 QASH | ▲ 2.25 % |
03/06 | 18.3517 QASH | ▼ -1.77 % |
04/06 | 18.9352 QASH | ▲ 3.18 % |
05/06 | 20.0149 QASH | ▲ 5.7 % |
06/06 | 19.695 QASH | ▼ -1.6 % |
07/06 | 19.3323 QASH | ▼ -1.84 % |
08/06 | 19.1726 QASH | ▼ -0.83 % |
09/06 | 19.8012 QASH | ▲ 3.28 % |
10/06 | 19.4888 QASH | ▼ -1.58 % |
11/06 | 19.2636 QASH | ▼ -1.16 % |
12/06 | 19.201 QASH | ▼ -0.32 % |
13/06 | 19.2346 QASH | ▲ 0.17 % |
14/06 | 19.1452 QASH | ▼ -0.46 % |
15/06 | 18.828 QASH | ▼ -1.66 % |
16/06 | 19.1703 QASH | ▲ 1.82 % |
17/06 | 19.1009 QASH | ▼ -0.36 % |
18/06 | 19.031 QASH | ▼ -0.37 % |
19/06 | 19.2247 QASH | ▲ 1.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/QASH cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/QASH dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.8458 QASH | ▼ -0.43 % |
03/06 — 09/06 | 12.5444 QASH | ▼ -9.4 % |
10/06 — 16/06 | 11.1716 QASH | ▼ -10.94 % |
17/06 — 23/06 | 10.208 QASH | ▼ -8.63 % |
24/06 — 30/06 | 12.3889 QASH | ▲ 21.36 % |
01/07 — 07/07 | 15.3441 QASH | ▲ 23.85 % |
08/07 — 14/07 | 17.7562 QASH | ▲ 15.72 % |
15/07 — 21/07 | 20.8055 QASH | ▲ 17.17 % |
22/07 — 28/07 | 22.1779 QASH | ▲ 6.6 % |
29/07 — 04/08 | 22.7531 QASH | ▲ 2.59 % |
05/08 — 11/08 | 21.9616 QASH | ▼ -3.48 % |
12/08 — 18/08 | 21.9542 QASH | ▼ -0.03 % |
kina Papua New Guinea/QASH dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.0308 QASH | ▲ 8.09 % |
07/2024 | 11.0354 QASH | ▼ -26.58 % |
08/2024 | 12.6605 QASH | ▲ 14.73 % |
09/2024 | 23.4532 QASH | ▲ 85.25 % |
10/2024 | 18.1846 QASH | ▼ -22.46 % |
11/2024 | 15.1025 QASH | ▼ -16.95 % |
12/2024 | 12.7543 QASH | ▼ -15.55 % |
01/2025 | 14.7815 QASH | ▲ 15.89 % |
02/2025 | 9.191348 QASH | ▼ -37.82 % |
03/2025 | 6.05685 QASH | ▼ -34.1 % |
04/2025 | 12.4775 QASH | ▲ 106.01 % |
05/2025 | 13.7941 QASH | ▲ 10.55 % |
kina Papua New Guinea/QASH thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.8057 QASH |
Tối đa | 14.1104 QASH |
Bình quân gia quyền | 13.1122 QASH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.910552 QASH |
Tối đa | 14.1104 QASH |
Bình quân gia quyền | 9.72259 QASH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.362344 QASH |
Tối đa | 22.4169 QASH |
Bình quân gia quyền | 12.5367 QASH |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/QASH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến QASH (QASH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến QASH (QASH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: