Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Neblio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/NEBL
Lịch sử thay đổi trong PGK/NEBL tỷ giá
PGK/NEBL tỷ giá
05 17, 2024
1 PGK = 29.1408 NEBL
▼ -13.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Neblio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Neblio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/NEBL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/NEBL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Neblio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/NEBL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi -15.3% (34.4059 NEBL — 29.1408 NEBL)
Thay đổi trong PGK/NEBL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 46.38% (19.908 NEBL — 29.1408 NEBL)
Thay đổi trong PGK/NEBL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 706.45% (3.613488 NEBL — 29.1408 NEBL)
Thay đổi trong PGK/NEBL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 3762.8% (0.75439659 NEBL — 29.1408 NEBL)
kina Papua New Guinea/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Neblio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 31.0113 NEBL | ▲ 6.42 % |
19/05 | 30.1864 NEBL | ▼ -2.66 % |
20/05 | 28.2167 NEBL | ▼ -6.53 % |
21/05 | 28.3761 NEBL | ▲ 0.56 % |
22/05 | 28.8841 NEBL | ▲ 1.79 % |
23/05 | 30.676 NEBL | ▲ 6.2 % |
24/05 | 31.6354 NEBL | ▲ 3.13 % |
25/05 | 32.2466 NEBL | ▲ 1.93 % |
26/05 | 31.9207 NEBL | ▼ -1.01 % |
27/05 | 31.0228 NEBL | ▼ -2.81 % |
28/05 | 29.9596 NEBL | ▼ -3.43 % |
29/05 | 28.5582 NEBL | ▼ -4.68 % |
30/05 | 28.5643 NEBL | ▲ 0.02 % |
31/05 | 30.4847 NEBL | ▲ 6.72 % |
01/06 | 28.4522 NEBL | ▼ -6.67 % |
02/06 | 28.3398 NEBL | ▼ -0.4 % |
03/06 | 28.8618 NEBL | ▲ 1.84 % |
04/06 | 30.1413 NEBL | ▲ 4.43 % |
05/06 | 31.9405 NEBL | ▲ 5.97 % |
06/06 | 32.6533 NEBL | ▲ 2.23 % |
07/06 | 27.7511 NEBL | ▼ -15.01 % |
08/06 | 28.6976 NEBL | ▲ 3.41 % |
09/06 | 29.6469 NEBL | ▲ 3.31 % |
10/06 | 30.4111 NEBL | ▲ 2.58 % |
11/06 | 31.0511 NEBL | ▲ 2.1 % |
12/06 | 30.0343 NEBL | ▼ -3.27 % |
13/06 | 30.559 NEBL | ▲ 1.75 % |
14/06 | 35.6152 NEBL | ▲ 16.55 % |
15/06 | 38.0405 NEBL | ▲ 6.81 % |
16/06 | 29.4012 NEBL | ▼ -22.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Neblio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Neblio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 35.3656 NEBL | ▲ 21.36 % |
27/05 — 02/06 | 37.6943 NEBL | ▲ 6.58 % |
03/06 — 09/06 | 40.7848 NEBL | ▲ 8.2 % |
10/06 — 16/06 | 43.3834 NEBL | ▲ 6.37 % |
17/06 — 23/06 | 35.7982 NEBL | ▼ -17.48 % |
24/06 — 30/06 | 39.1829 NEBL | ▲ 9.45 % |
01/07 — 07/07 | 41.7442 NEBL | ▲ 6.54 % |
08/07 — 14/07 | 44.7573 NEBL | ▲ 7.22 % |
15/07 — 21/07 | 43.9823 NEBL | ▼ -1.73 % |
22/07 — 28/07 | 47.4561 NEBL | ▲ 7.9 % |
29/07 — 04/08 | 44.3317 NEBL | ▼ -6.58 % |
05/08 — 11/08 | 41.4833 NEBL | ▼ -6.43 % |
kina Papua New Guinea/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29.9557 NEBL | ▲ 2.8 % |
07/2024 | 45.0597 NEBL | ▲ 50.42 % |
08/2024 | 27.3525 NEBL | ▼ -39.3 % |
09/2024 | 28.5463 NEBL | ▲ 4.36 % |
10/2024 | 40.1874 NEBL | ▲ 40.78 % |
11/2024 | 57.7879 NEBL | ▲ 43.8 % |
12/2024 | 54.4024 NEBL | ▼ -5.86 % |
01/2025 | 131.56 NEBL | ▲ 141.83 % |
02/2025 | 116.06 NEBL | ▼ -11.78 % |
03/2025 | 124.85 NEBL | ▲ 7.58 % |
04/2025 | 161.78 NEBL | ▲ 29.58 % |
05/2025 | 141.57 NEBL | ▼ -12.49 % |
kina Papua New Guinea/Neblio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.7006 NEBL |
Tối đa | 33.9464 NEBL |
Bình quân gia quyền | 31.2567 NEBL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.0483 NEBL |
Tối đa | 33.9464 NEBL |
Bình quân gia quyền | 28.8139 NEBL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.646427 NEBL |
Tối đa | 33.9464 NEBL |
Bình quân gia quyền | 14.3235 NEBL |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/NEBL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: