Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại kyat Myanmar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/MMK

Lịch sử thay đổi trong PGK/MMK tỷ giá

PGK/MMK tỷ giá

05 17, 2024
1 PGK = 540.77 MMK
▼ -0.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong kyat Myanmar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -2.12% (552.47 MMK — 540.77 MMK)

Thay đổi trong PGK/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -1.97% (551.65 MMK — 540.77 MMK)

Thay đổi trong PGK/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -8.93% (593.78 MMK — 540.77 MMK)

Thay đổi trong PGK/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 30.46% (414.52 MMK — 540.77 MMK)

kina Papua New Guinea/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 542.8 MMK ▲ 0.38 %
19/05 540.26 MMK ▼ -0.47 %
20/05 540.27 MMK ▲ 0 %
21/05 540.27 MMK ▲ 0 %
22/05 540.35 MMK ▲ 0.01 %
23/05 539.75 MMK ▼ -0.11 %
24/05 540.07 MMK ▲ 0.06 %
25/05 535.51 MMK ▼ -0.84 %
26/05 531.93 MMK ▼ -0.67 %
27/05 531.2 MMK ▼ -0.14 %
28/05 531.2 MMK ▼ -0 %
29/05 537.38 MMK ▲ 1.16 %
30/05 538.68 MMK ▲ 0.24 %
31/05 534.17 MMK ▼ -0.84 %
01/06 533.37 MMK ▼ -0.15 %
02/06 533.93 MMK ▲ 0.11 %
03/06 532.24 MMK ▼ -0.32 %
04/06 532.24 MMK ▼ -0 %
05/06 536.11 MMK ▲ 0.73 %
06/06 533.13 MMK ▼ -0.56 %
07/06 532.65 MMK ▼ -0.09 %
08/06 532.39 MMK ▼ -0.05 %
09/06 531.9 MMK ▼ -0.09 %
10/06 531.75 MMK ▼ -0.03 %
11/06 531.75 MMK ▼ -0 %
12/06 531.76 MMK ▲ 0 %
13/06 531.75 MMK ▼ -0 %
14/06 531.7 MMK ▼ -0.01 %
15/06 531.6 MMK ▼ -0.02 %
16/06 532.09 MMK ▲ 0.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 540.65 MMK ▼ -0.02 %
27/05 — 02/06 541.17 MMK ▲ 0.1 %
03/06 — 09/06 544.25 MMK ▲ 0.57 %
10/06 — 16/06 545.83 MMK ▲ 0.29 %
17/06 — 23/06 537.21 MMK ▼ -1.58 %
24/06 — 30/06 539.82 MMK ▲ 0.49 %
01/07 — 07/07 537.04 MMK ▼ -0.51 %
08/07 — 14/07 541.83 MMK ▲ 0.89 %
15/07 — 21/07 536.55 MMK ▼ -0.97 %
22/07 — 28/07 533.92 MMK ▼ -0.49 %
29/07 — 04/08 529.73 MMK ▼ -0.78 %
05/08 — 11/08 530.05 MMK ▲ 0.06 %

kina Papua New Guinea/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 547.8 MMK ▲ 1.3 %
07/2024 541.31 MMK ▼ -1.18 %
08/2024 525.39 MMK ▼ -2.94 %
09/2024 526.47 MMK ▲ 0.21 %
10/2024 519.84 MMK ▼ -1.26 %
11/2024 518.21 MMK ▼ -0.31 %
12/2024 512.04 MMK ▼ -1.19 %
01/2025 515.61 MMK ▲ 0.7 %
02/2025 513.96 MMK ▼ -0.32 %
03/2025 503.76 MMK ▼ -1.99 %
04/2025 500.74 MMK ▼ -0.6 %
05/2025 498.12 MMK ▼ -0.52 %

kina Papua New Guinea/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 540.79 MMK
Tối đa 558.91 MMK
Bình quân gia quyền 545.8 MMK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 537.09 MMK
Tối đa 564.24 MMK
Bình quân gia quyền 549.92 MMK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 537.09 MMK
Tối đa 596.94 MMK
Bình quân gia quyền 567.36 MMK

Chia sẻ một liên kết đến PGK/MMK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu