Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Grin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/GRIN

Lịch sử thay đổi trong PGK/GRIN tỷ giá

PGK/GRIN tỷ giá

05 17, 2024
1 PGK = 5.516413 GRIN
▼ -14.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Grin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 2.11% (5.402635 GRIN — 5.516413 GRIN)

Thay đổi trong PGK/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 50.13% (3.674428 GRIN — 5.516413 GRIN)

Thay đổi trong PGK/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi -13.73% (6.394706 GRIN — 5.516413 GRIN)

Thay đổi trong PGK/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 837.8% (0.58822677 GRIN — 5.516413 GRIN)

kina Papua New Guinea/Grin dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 5.407826 GRIN ▼ -1.97 %
19/05 5.329746 GRIN ▼ -1.44 %
20/05 5.070105 GRIN ▼ -4.87 %
21/05 5.297867 GRIN ▲ 4.49 %
22/05 5.240175 GRIN ▼ -1.09 %
23/05 5.361698 GRIN ▲ 2.32 %
24/05 5.516338 GRIN ▲ 2.88 %
25/05 5.601165 GRIN ▲ 1.54 %
26/05 5.580589 GRIN ▼ -0.37 %
27/05 5.542619 GRIN ▼ -0.68 %
28/05 5.503014 GRIN ▼ -0.71 %
29/05 5.976793 GRIN ▲ 8.61 %
30/05 5.804001 GRIN ▼ -2.89 %
31/05 5.853424 GRIN ▲ 0.85 %
01/06 5.913309 GRIN ▲ 1.02 %
02/06 5.80551 GRIN ▼ -1.82 %
03/06 5.842565 GRIN ▲ 0.64 %
04/06 6.000476 GRIN ▲ 2.7 %
05/06 5.8816 GRIN ▼ -1.98 %
06/06 5.656318 GRIN ▼ -3.83 %
07/06 5.670428 GRIN ▲ 0.25 %
08/06 5.717326 GRIN ▲ 0.83 %
09/06 5.771834 GRIN ▲ 0.95 %
10/06 5.909782 GRIN ▲ 2.39 %
11/06 5.440798 GRIN ▼ -7.94 %
12/06 5.381621 GRIN ▼ -1.09 %
13/06 5.990215 GRIN ▲ 11.31 %
14/06 5.641009 GRIN ▼ -5.83 %
15/06 6.067805 GRIN ▲ 7.57 %
16/06 5.71227 GRIN ▼ -5.86 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 5.646302 GRIN ▲ 2.35 %
27/05 — 02/06 4.774149 GRIN ▼ -15.45 %
03/06 — 09/06 5.84571 GRIN ▲ 22.45 %
10/06 — 16/06 6.18881 GRIN ▲ 5.87 %
17/06 — 23/06 6.206719 GRIN ▲ 0.29 %
24/06 — 30/06 6.375257 GRIN ▲ 2.72 %
01/07 — 07/07 7.710667 GRIN ▲ 20.95 %
08/07 — 14/07 7.211568 GRIN ▼ -6.47 %
15/07 — 21/07 8.247987 GRIN ▲ 14.37 %
22/07 — 28/07 8.159662 GRIN ▼ -1.07 %
29/07 — 04/08 7.788797 GRIN ▼ -4.55 %
05/08 — 11/08 8.157848 GRIN ▲ 4.74 %

kina Papua New Guinea/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.244461 GRIN ▲ 13.2 %
07/2024 7.11318 GRIN ▲ 13.91 %
08/2024 7.940559 GRIN ▲ 11.63 %
09/2024 8.118768 GRIN ▲ 2.24 %
10/2024 7.171484 GRIN ▼ -11.67 %
11/2024 6.347296 GRIN ▼ -11.49 %
12/2024 3.296706 GRIN ▼ -48.06 %
01/2025 3.363132 GRIN ▲ 2.01 %
02/2025 4.032161 GRIN ▲ 19.89 %
03/2025 4.592637 GRIN ▲ 13.9 %
04/2025 5.860543 GRIN ▲ 27.61 %
05/2025 5.853691 GRIN ▼ -0.12 %

kina Papua New Guinea/Grin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.194638 GRIN
Tối đa 5.516413 GRIN
Bình quân gia quyền 5.472746 GRIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.339468 GRIN
Tối đa 5.516413 GRIN
Bình quân gia quyền 4.599567 GRIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.774908 GRIN
Tối đa 10.5721 GRIN
Bình quân gia quyền 6.563292 GRIN

Chia sẻ một liên kết đến PGK/GRIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu