Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/EDG
Lịch sử thay đổi trong PGK/EDG tỷ giá
PGK/EDG tỷ giá
06 03, 2024
1 PGK = 805.72 EDG
▼ -1.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 30.71% (616.4 EDG — 805.72 EDG)
Thay đổi trong PGK/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -0.29% (808.08 EDG — 805.72 EDG)
Thay đổi trong PGK/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 03, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -7.82% (874.05 EDG — 805.72 EDG)
Thay đổi trong PGK/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 2060.51% (37.2929 EDG — 805.72 EDG)
kina Papua New Guinea/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 829.98 EDG | ▲ 3.01 % |
05/06 | 863.12 EDG | ▲ 3.99 % |
06/06 | 848.57 EDG | ▼ -1.69 % |
07/06 | 855.08 EDG | ▲ 0.77 % |
08/06 | 873.61 EDG | ▲ 2.17 % |
09/06 | 951.78 EDG | ▲ 8.95 % |
10/06 | 987.36 EDG | ▲ 3.74 % |
11/06 | 1,004 EDG | ▲ 1.71 % |
12/06 | 1,040 EDG | ▲ 3.56 % |
13/06 | 1,015 EDG | ▼ -2.36 % |
14/06 | 999.96 EDG | ▼ -1.52 % |
15/06 | 992.79 EDG | ▼ -0.72 % |
16/06 | 967.26 EDG | ▼ -2.57 % |
17/06 | 985.08 EDG | ▲ 1.84 % |
18/06 | 987.44 EDG | ▲ 0.24 % |
19/06 | 976.45 EDG | ▼ -1.11 % |
20/06 | 1,008 EDG | ▲ 3.26 % |
21/06 | 1,038 EDG | ▲ 2.98 % |
22/06 | 1,015 EDG | ▼ -2.21 % |
23/06 | 981.47 EDG | ▼ -3.34 % |
24/06 | 1,034 EDG | ▲ 5.35 % |
25/06 | 1,034 EDG | ▲ 0.02 % |
26/06 | 1,020 EDG | ▼ -1.37 % |
27/06 | 1,020 EDG | ▲ 0.04 % |
28/06 | 996.29 EDG | ▼ -2.36 % |
29/06 | 1,043 EDG | ▲ 4.74 % |
30/06 | 1,100 EDG | ▲ 5.43 % |
01/07 | 1,122 EDG | ▲ 1.96 % |
02/07 | 1,047 EDG | ▼ -6.66 % |
03/07 | 1,008 EDG | ▼ -3.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 842.13 EDG | ▲ 4.52 % |
17/06 — 23/06 | 681.89 EDG | ▼ -19.03 % |
24/06 — 30/06 | 605.18 EDG | ▼ -11.25 % |
01/07 — 07/07 | 538.16 EDG | ▼ -11.07 % |
08/07 — 14/07 | 543.22 EDG | ▲ 0.94 % |
15/07 — 21/07 | 591.1 EDG | ▲ 8.81 % |
22/07 — 28/07 | 612.33 EDG | ▲ 3.59 % |
29/07 — 04/08 | 614.99 EDG | ▲ 0.44 % |
05/08 — 11/08 | 728 EDG | ▲ 18.37 % |
12/08 — 18/08 | 685.63 EDG | ▼ -5.82 % |
19/08 — 25/08 | 707.12 EDG | ▲ 3.13 % |
26/08 — 01/09 | 700.21 EDG | ▼ -0.98 % |
kina Papua New Guinea/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 800.37 EDG | ▼ -0.66 % |
08/2024 | 1,584 EDG | ▲ 97.96 % |
09/2024 | 1,197 EDG | ▼ -24.48 % |
10/2024 | 976.33 EDG | ▼ -18.4 % |
10/2024 | 562.21 EDG | ▼ -42.42 % |
11/2024 | 358.39 EDG | ▼ -36.25 % |
12/2024 | 464.32 EDG | ▲ 29.56 % |
01/2025 | 455.55 EDG | ▼ -1.89 % |
02/2025 | 388.67 EDG | ▼ -14.68 % |
03/2025 | 401.51 EDG | ▲ 3.3 % |
04/2025 | 566.85 EDG | ▲ 41.18 % |
05/2025 | 522.14 EDG | ▼ -7.89 % |
kina Papua New Guinea/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 672.03 EDG |
Tối đa | 876.06 EDG |
Bình quân gia quyền | 788.06 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 585.98 EDG |
Tối đa | 885.2 EDG |
Bình quân gia quyền | 715.67 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 488.35 EDG |
Tối đa | 2,405 EDG |
Bình quân gia quyền | 1,045 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: