Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/BTM
Lịch sử thay đổi trong PGK/BTM tỷ giá
PGK/BTM tỷ giá
05 16, 2024
1 PGK = 22.8769 BTM
▼ -0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -17.25% (27.646 BTM — 22.8769 BTM)
Thay đổi trong PGK/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -19.01% (28.2483 BTM — 22.8769 BTM)
Thay đổi trong PGK/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 70.04% (13.4539 BTM — 22.8769 BTM)
Thay đổi trong PGK/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 381.29% (4.753272 BTM — 22.8769 BTM)
kina Papua New Guinea/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 23.138 BTM | ▲ 1.14 % |
19/05 | 22.865 BTM | ▼ -1.18 % |
20/05 | 22.2621 BTM | ▼ -2.64 % |
21/05 | 22.2489 BTM | ▼ -0.06 % |
22/05 | 19.7317 BTM | ▼ -11.31 % |
23/05 | 18.4446 BTM | ▼ -6.52 % |
24/05 | 18.716 BTM | ▲ 1.47 % |
25/05 | 18.9494 BTM | ▲ 1.25 % |
26/05 | 18.7331 BTM | ▼ -1.14 % |
27/05 | 17.6668 BTM | ▼ -5.69 % |
28/05 | 17.4241 BTM | ▼ -1.37 % |
29/05 | 17.6432 BTM | ▲ 1.26 % |
30/05 | 18.5989 BTM | ▲ 5.42 % |
31/05 | 19.4964 BTM | ▲ 4.83 % |
01/06 | 19.7686 BTM | ▲ 1.4 % |
02/06 | 19.7221 BTM | ▼ -0.24 % |
03/06 | 18.5278 BTM | ▼ -6.06 % |
04/06 | 17.8917 BTM | ▼ -3.43 % |
05/06 | 18.2668 BTM | ▲ 2.1 % |
06/06 | 18.4634 BTM | ▲ 1.08 % |
07/06 | 18.7796 BTM | ▲ 1.71 % |
08/06 | 18.6417 BTM | ▼ -0.73 % |
09/06 | 18.4003 BTM | ▼ -1.29 % |
10/06 | 18.3959 BTM | ▼ -0.02 % |
11/06 | 18.9315 BTM | ▲ 2.91 % |
12/06 | 18.4756 BTM | ▼ -2.41 % |
13/06 | 17.7453 BTM | ▼ -3.95 % |
14/06 | 18.1268 BTM | ▲ 2.15 % |
15/06 | 18.4084 BTM | ▲ 1.55 % |
16/06 | 18.3509 BTM | ▼ -0.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21.554 BTM | ▼ -5.78 % |
27/05 — 02/06 | 21.0558 BTM | ▼ -2.31 % |
03/06 — 09/06 | 25.7032 BTM | ▲ 22.07 % |
10/06 — 16/06 | 22.8957 BTM | ▼ -10.92 % |
17/06 — 23/06 | 21.3322 BTM | ▼ -6.83 % |
24/06 — 30/06 | 24.5431 BTM | ▲ 15.05 % |
01/07 — 07/07 | 27.5835 BTM | ▲ 12.39 % |
08/07 — 14/07 | 23.7582 BTM | ▼ -13.87 % |
15/07 — 21/07 | 23.7836 BTM | ▲ 0.11 % |
22/07 — 28/07 | 24.4237 BTM | ▲ 2.69 % |
29/07 — 04/08 | 23.5598 BTM | ▼ -3.54 % |
05/08 — 11/08 | 24.1063 BTM | ▲ 2.32 % |
kina Papua New Guinea/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.0204 BTM | ▲ 0.63 % |
07/2024 | 20.4834 BTM | ▼ -11.02 % |
08/2024 | 21.0394 BTM | ▲ 2.71 % |
09/2024 | 17.2393 BTM | ▼ -18.06 % |
10/2024 | 17.7271 BTM | ▲ 2.83 % |
11/2024 | 47.684 BTM | ▲ 168.99 % |
12/2024 | 42.4638 BTM | ▼ -10.95 % |
01/2025 | 66.3619 BTM | ▲ 56.28 % |
02/2025 | 46.1003 BTM | ▼ -30.53 % |
03/2025 | 37.9531 BTM | ▼ -17.67 % |
04/2025 | 44.1358 BTM | ▲ 16.29 % |
05/2025 | 41.9374 BTM | ▼ -4.98 % |
kina Papua New Guinea/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.5081 BTM |
Tối đa | 27.4059 BTM |
Bình quân gia quyền | 23.9071 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.5987 BTM |
Tối đa | 28.2483 BTM |
Bình quân gia quyền | 23.8472 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.304917 BTM |
Tối đa | 33.7809 BTM |
Bình quân gia quyền | 17.971 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: