Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại BOScoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/BOS
Lịch sử thay đổi trong PGK/BOS tỷ giá
PGK/BOS tỷ giá
10 11, 2021
1 PGK = 54.2638 BOS
▼ -4.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/BOScoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong BOScoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/BOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/BOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/BOScoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/BOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 12, 2021 — 10 11, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 33.76% (40.5685 BOS — 54.2638 BOS)
Thay đổi trong PGK/BOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 14, 2021 — 10 11, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 92.75% (28.153 BOS — 54.2638 BOS)
Thay đổi trong PGK/BOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 12, 2020 — 10 11, 2021) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -75.02% (217.19 BOS — 54.2638 BOS)
Thay đổi trong PGK/BOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 11, 2021) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -53.05% (115.57 BOS — 54.2638 BOS)
kina Papua New Guinea/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/BOScoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 53.8996 BOS | ▼ -0.67 % |
19/05 | 53.7998 BOS | ▼ -0.19 % |
20/05 | 65.0001 BOS | ▲ 20.82 % |
21/05 | 78.3975 BOS | ▲ 20.61 % |
22/05 | 77.7708 BOS | ▼ -0.8 % |
23/05 | 78.5615 BOS | ▲ 1.02 % |
24/05 | 78.1633 BOS | ▼ -0.51 % |
25/05 | 78.0764 BOS | ▼ -0.11 % |
26/05 | 81.0959 BOS | ▲ 3.87 % |
27/05 | 87.6806 BOS | ▲ 8.12 % |
28/05 | 87.5086 BOS | ▼ -0.2 % |
29/05 | 83.2846 BOS | ▼ -4.83 % |
30/05 | 84.9984 BOS | ▲ 2.06 % |
31/05 | 85.9585 BOS | ▲ 1.13 % |
01/06 | 85.531 BOS | ▼ -0.5 % |
02/06 | 85.1604 BOS | ▼ -0.43 % |
03/06 | 88.242 BOS | ▲ 3.62 % |
04/06 | 89.312 BOS | ▲ 1.21 % |
05/06 | 86.8945 BOS | ▼ -2.71 % |
06/06 | 82.5102 BOS | ▼ -5.05 % |
07/06 | 80.0794 BOS | ▼ -2.95 % |
08/06 | 80.0145 BOS | ▼ -0.08 % |
09/06 | 79.8181 BOS | ▼ -0.25 % |
10/06 | 77.805 BOS | ▼ -2.52 % |
11/06 | 73.2218 BOS | ▼ -5.89 % |
12/06 | 71.5392 BOS | ▼ -2.3 % |
13/06 | 71.9577 BOS | ▲ 0.59 % |
14/06 | 71.8686 BOS | ▼ -0.12 % |
15/06 | 71.5716 BOS | ▼ -0.41 % |
16/06 | 71.6223 BOS | ▲ 0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/BOScoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/BOScoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 54.613 BOS | ▲ 0.64 % |
27/05 — 02/06 | 47.1961 BOS | ▼ -13.58 % |
03/06 — 09/06 | 51.0918 BOS | ▲ 8.25 % |
10/06 — 16/06 | 47.2242 BOS | ▼ -7.57 % |
17/06 — 23/06 | 45.3966 BOS | ▼ -3.87 % |
24/06 — 30/06 | 70.9909 BOS | ▲ 56.38 % |
01/07 — 07/07 | 70.2499 BOS | ▼ -1.04 % |
08/07 — 14/07 | 78.2514 BOS | ▲ 11.39 % |
15/07 — 21/07 | 145.49 BOS | ▲ 85.93 % |
22/07 — 28/07 | 152.03 BOS | ▲ 4.49 % |
29/07 — 04/08 | 141.51 BOS | ▼ -6.92 % |
05/08 — 11/08 | 130.15 BOS | ▼ -8.03 % |
kina Papua New Guinea/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53.0445 BOS | ▼ -2.25 % |
07/2024 | 46.7673 BOS | ▼ -11.83 % |
08/2024 | 47.227 BOS | ▲ 0.98 % |
09/2024 | 126.56 BOS | ▲ 167.99 % |
10/2024 | 90.0821 BOS | ▼ -28.82 % |
11/2024 | 328.92 BOS | ▲ 265.13 % |
12/2024 | 64.6402 BOS | ▼ -80.35 % |
01/2025 | 84.2926 BOS | ▲ 30.4 % |
02/2025 | 42.7105 BOS | ▼ -49.33 % |
03/2025 | 68.7119 BOS | ▲ 60.88 % |
04/2025 | 119.55 BOS | ▲ 73.99 % |
05/2025 | 106.71 BOS | ▼ -10.75 % |
kina Papua New Guinea/BOScoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.7322 BOS |
Tối đa | 69.6227 BOS |
Bình quân gia quyền | 61.8192 BOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.7107 BOS |
Tối đa | 69.6227 BOS |
Bình quân gia quyền | 40.6437 BOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.7107 BOS |
Tối đa | 755.74 BOS |
Bình quân gia quyền | 132.21 BOS |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/BOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: