Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/RYO
Lịch sử thay đổi trong PEN/RYO tỷ giá
PEN/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 PEN = 13.7156 RYO
▼ -1.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 10.27% (12.438 RYO — 13.7156 RYO)
Thay đổi trong PEN/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -47.88% (26.3141 RYO — 13.7156 RYO)
Thay đổi trong PEN/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -46.81% (25.788 RYO — 13.7156 RYO)
Thay đổi trong PEN/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -64.39% (38.52 RYO — 13.7156 RYO)
nuevo sol Peru/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 13.7332 RYO | ▲ 0.13 % |
19/05 | 14.1191 RYO | ▲ 2.81 % |
20/05 | 14.3848 RYO | ▲ 1.88 % |
21/05 | 14.0566 RYO | ▼ -2.28 % |
22/05 | 15.3984 RYO | ▲ 9.55 % |
23/05 | 15.7704 RYO | ▲ 2.42 % |
24/05 | 16.8479 RYO | ▲ 6.83 % |
25/05 | 20.5279 RYO | ▲ 21.84 % |
26/05 | 20.6785 RYO | ▲ 0.73 % |
27/05 | 16.8912 RYO | ▼ -18.32 % |
28/05 | 18.1202 RYO | ▲ 7.28 % |
29/05 | 17.6355 RYO | ▼ -2.67 % |
30/05 | 17.6238 RYO | ▼ -0.07 % |
31/05 | 6.710085 RYO | ▼ -61.93 % |
01/06 | 7.27755 RYO | ▲ 8.46 % |
02/06 | 7.516244 RYO | ▲ 3.28 % |
03/06 | 4.588844 RYO | ▼ -38.95 % |
04/06 | 4.619978 RYO | ▲ 0.68 % |
05/06 | 7.471442 RYO | ▲ 61.72 % |
06/06 | 7.153282 RYO | ▼ -4.26 % |
07/06 | 7.168223 RYO | ▲ 0.21 % |
08/06 | 7.465282 RYO | ▲ 4.14 % |
09/06 | 6.86161 RYO | ▼ -8.09 % |
10/06 | 7.187695 RYO | ▲ 4.75 % |
11/06 | 7.380371 RYO | ▲ 2.68 % |
12/06 | 7.394546 RYO | ▲ 0.19 % |
13/06 | 8.008176 RYO | ▲ 8.3 % |
14/06 | 6.244919 RYO | ▼ -22.02 % |
15/06 | 6.409395 RYO | ▲ 2.63 % |
16/06 | 6.555201 RYO | ▲ 2.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.3604 RYO | ▲ 11.99 % |
27/05 — 02/06 | 12.573 RYO | ▼ -18.15 % |
03/06 — 09/06 | 12.2516 RYO | ▼ -2.56 % |
10/06 — 16/06 | 14.6696 RYO | ▲ 19.74 % |
17/06 — 23/06 | 14.8412 RYO | ▲ 1.17 % |
24/06 — 30/06 | 17.4965 RYO | ▲ 17.89 % |
01/07 — 07/07 | 8.714332 RYO | ▼ -50.19 % |
08/07 — 14/07 | 7.360717 RYO | ▼ -15.53 % |
15/07 — 21/07 | 11.6678 RYO | ▲ 58.51 % |
22/07 — 28/07 | 12.8263 RYO | ▲ 9.93 % |
29/07 — 04/08 | 11.5472 RYO | ▼ -9.97 % |
05/08 — 11/08 | 92.3469 RYO | ▲ 699.73 % |
nuevo sol Peru/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.2984 RYO | ▼ -3.04 % |
07/2024 | 14.2231 RYO | ▲ 6.95 % |
08/2024 | 12.1864 RYO | ▼ -14.32 % |
09/2024 | 18.1665 RYO | ▲ 49.07 % |
10/2024 | 5.619769 RYO | ▼ -69.07 % |
11/2024 | 5.140899 RYO | ▼ -8.52 % |
12/2024 | 41.4958 RYO | ▲ 707.17 % |
01/2025 | 39.2727 RYO | ▼ -5.36 % |
02/2025 | 45.8097 RYO | ▲ 16.65 % |
03/2025 | 11.2049 RYO | ▼ -75.54 % |
04/2025 | 9.505356 RYO | ▼ -15.17 % |
05/2025 | 12.2947 RYO | ▲ 29.35 % |
nuevo sol Peru/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.2715 RYO |
Tối đa | 15.5012 RYO |
Bình quân gia quyền | 13.945 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.2715 RYO |
Tối đa | 37.3274 RYO |
Bình quân gia quyền | 22.8687 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.2715 RYO |
Tối đa | 37.3274 RYO |
Bình quân gia quyền | 23.798 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: