Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/PLR
Lịch sử thay đổi trong PEN/PLR tỷ giá
PEN/PLR tỷ giá
05 20, 2024
1 PEN = 53.3012 PLR
▼ -4.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -1.43% (54.0728 PLR — 53.3012 PLR)
Thay đổi trong PEN/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 5.73% (50.4106 PLR — 53.3012 PLR)
Thay đổi trong PEN/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 382.21% (11.0534 PLR — 53.3012 PLR)
Thay đổi trong PEN/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 159.25% (20.5597 PLR — 53.3012 PLR)
nuevo sol Peru/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 51.538 PLR | ▼ -3.31 % |
22/05 | 49.4022 PLR | ▼ -4.14 % |
23/05 | 48.8874 PLR | ▼ -1.04 % |
24/05 | 48.6502 PLR | ▼ -0.49 % |
25/05 | 48.9791 PLR | ▲ 0.68 % |
26/05 | 49.5833 PLR | ▲ 1.23 % |
27/05 | 48.9926 PLR | ▼ -1.19 % |
28/05 | 46.6867 PLR | ▼ -4.71 % |
29/05 | 47.1891 PLR | ▲ 1.08 % |
30/05 | 48.9082 PLR | ▲ 3.64 % |
31/05 | 53.4548 PLR | ▲ 9.3 % |
01/06 | 54.1758 PLR | ▲ 1.35 % |
02/06 | 51.9226 PLR | ▼ -4.16 % |
03/06 | 50.442 PLR | ▼ -2.85 % |
04/06 | 49.4647 PLR | ▼ -1.94 % |
05/06 | 50.1376 PLR | ▲ 1.36 % |
06/06 | 52.2443 PLR | ▲ 4.2 % |
07/06 | 52.5729 PLR | ▲ 0.63 % |
08/06 | 53.5256 PLR | ▲ 1.81 % |
09/06 | 54.8294 PLR | ▲ 2.44 % |
10/06 | 55.6408 PLR | ▲ 1.48 % |
11/06 | 55.5538 PLR | ▼ -0.16 % |
12/06 | 55.1951 PLR | ▼ -0.65 % |
13/06 | 55.1614 PLR | ▼ -0.06 % |
14/06 | 54.4907 PLR | ▼ -1.22 % |
15/06 | 54.1075 PLR | ▼ -0.7 % |
16/06 | 55.1376 PLR | ▲ 1.9 % |
17/06 | 63.831 PLR | ▲ 15.77 % |
18/06 | 50.3412 PLR | ▼ -21.13 % |
19/06 | 51.6923 PLR | ▲ 2.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 53.8855 PLR | ▲ 1.1 % |
03/06 — 09/06 | 47.9546 PLR | ▼ -11.01 % |
10/06 — 16/06 | 50.9008 PLR | ▲ 6.14 % |
17/06 — 23/06 | 51.0949 PLR | ▲ 0.38 % |
24/06 — 30/06 | 51.5535 PLR | ▲ 0.9 % |
01/07 — 07/07 | 57.9226 PLR | ▲ 12.35 % |
08/07 — 14/07 | 65.5523 PLR | ▲ 13.17 % |
15/07 — 21/07 | 63.1567 PLR | ▼ -3.65 % |
22/07 — 28/07 | 61.2386 PLR | ▼ -3.04 % |
29/07 — 04/08 | 63.9461 PLR | ▲ 4.42 % |
05/08 — 11/08 | 70.9367 PLR | ▲ 10.93 % |
12/08 — 18/08 | 69.5046 PLR | ▼ -2.02 % |
nuevo sol Peru/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 55.9542 PLR | ▲ 4.98 % |
07/2024 | 60.1426 PLR | ▲ 7.49 % |
08/2024 | 73.7248 PLR | ▲ 22.58 % |
09/2024 | 67.1282 PLR | ▼ -8.95 % |
10/2024 | 74.7071 PLR | ▲ 11.29 % |
11/2024 | 70.3542 PLR | ▼ -5.83 % |
12/2024 | 67.3842 PLR | ▼ -4.22 % |
01/2025 | 71.2892 PLR | ▲ 5.8 % |
02/2025 | 45.3522 PLR | ▼ -36.38 % |
03/2025 | 44.3585 PLR | ▼ -2.19 % |
04/2025 | 60.8863 PLR | ▲ 37.26 % |
05/2025 | 61.7808 PLR | ▲ 1.47 % |
nuevo sol Peru/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 49.7463 PLR |
Tối đa | 57.2262 PLR |
Bình quân gia quyền | 54.2134 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.2647 PLR |
Tối đa | 57.2262 PLR |
Bình quân gia quyền | 47.8864 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.1592 PLR |
Tối đa | 70.0477 PLR |
Bình quân gia quyền | 53.9675 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: