Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/NPXS
Lịch sử thay đổi trong PEN/NPXS tỷ giá
PEN/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 PEN = 72.9302 NPXS
▲ 4.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 93.62% (37.6669 NPXS — 72.9302 NPXS)
Thay đổi trong PEN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.98% (727.49 NPXS — 72.9302 NPXS)
Thay đổi trong PEN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.3% (2,703 NPXS — 72.9302 NPXS)
Thay đổi trong PEN/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.23% (2,635 NPXS — 72.9302 NPXS)
nuevo sol Peru/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 72.7774 NPXS | ▼ -0.21 % |
19/05 | 77.1935 NPXS | ▲ 6.07 % |
20/05 | 72.3012 NPXS | ▼ -6.34 % |
21/05 | 64.2368 NPXS | ▼ -11.15 % |
22/05 | 60.6684 NPXS | ▼ -5.55 % |
23/05 | 62.8043 NPXS | ▲ 3.52 % |
24/05 | 67.4985 NPXS | ▲ 7.47 % |
25/05 | 68.6754 NPXS | ▲ 1.74 % |
26/05 | 68.3987 NPXS | ▼ -0.4 % |
27/05 | 64.4665 NPXS | ▼ -5.75 % |
28/05 | 67.6904 NPXS | ▲ 5 % |
29/05 | 73.2758 NPXS | ▲ 8.25 % |
30/05 | 74.594 NPXS | ▲ 1.8 % |
31/05 | 73.0722 NPXS | ▼ -2.04 % |
01/06 | 74.137 NPXS | ▲ 1.46 % |
02/06 | 70.2963 NPXS | ▼ -5.18 % |
03/06 | 76.6472 NPXS | ▲ 9.03 % |
04/06 | 82.0751 NPXS | ▲ 7.08 % |
05/06 | 87.3051 NPXS | ▲ 6.37 % |
06/06 | 106.72 NPXS | ▲ 22.24 % |
07/06 | 112.83 NPXS | ▲ 5.72 % |
08/06 | 113.32 NPXS | ▲ 0.44 % |
09/06 | 119.01 NPXS | ▲ 5.02 % |
10/06 | 124.12 NPXS | ▲ 4.29 % |
11/06 | 122.25 NPXS | ▼ -1.51 % |
12/06 | 122.82 NPXS | ▲ 0.46 % |
13/06 | 113.25 NPXS | ▼ -7.79 % |
14/06 | 118.55 NPXS | ▲ 4.68 % |
15/06 | 130.44 NPXS | ▲ 10.03 % |
16/06 | 136.6 NPXS | ▲ 4.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 61.765 NPXS | ▼ -15.31 % |
27/05 — 02/06 | 37.4381 NPXS | ▼ -39.39 % |
03/06 — 09/06 | 13.488 NPXS | ▼ -63.97 % |
10/06 — 16/06 | 18.2055 NPXS | ▲ 34.98 % |
17/06 — 23/06 | 17.216 NPXS | ▼ -5.44 % |
24/06 — 30/06 | 8.348072 NPXS | ▼ -51.51 % |
01/07 — 07/07 | 5.006886 NPXS | ▼ -40.02 % |
08/07 — 14/07 | 4.66005 NPXS | ▼ -6.93 % |
15/07 — 21/07 | 5.073584 NPXS | ▲ 8.87 % |
22/07 — 28/07 | 8.150698 NPXS | ▲ 60.65 % |
29/07 — 04/08 | 9.327514 NPXS | ▲ 14.44 % |
05/08 — 11/08 | 9.721305 NPXS | ▲ 4.22 % |
nuevo sol Peru/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 72.9721 NPXS | ▲ 0.06 % |
07/2024 | 63.05 NPXS | ▼ -13.6 % |
08/2024 | 49.6733 NPXS | ▼ -21.22 % |
09/2024 | 69.3212 NPXS | ▲ 39.55 % |
10/2024 | 71.5871 NPXS | ▲ 3.27 % |
11/2024 | 65.7192 NPXS | ▼ -8.2 % |
12/2024 | 54.1721 NPXS | ▼ -17.57 % |
01/2025 | 61.0357 NPXS | ▲ 12.67 % |
02/2025 | 20.1004 NPXS | ▼ -67.07 % |
03/2025 | -1.0547202 NPXS | ▼ -105.25 % |
04/2025 | -0.34302068 NPXS | ▼ -67.48 % |
05/2025 | -0.62789253 NPXS | ▲ 83.05 % |
nuevo sol Peru/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.7414 NPXS |
Tối đa | 69.6452 NPXS |
Bình quân gia quyền | 45.2633 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.817511 NPXS |
Tối đa | 832.44 NPXS |
Bình quân gia quyền | 221.19 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.817511 NPXS |
Tối đa | 3,341 NPXS |
Bình quân gia quyền | 1,325 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: