Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/MNX
Lịch sử thay đổi trong PEN/MNX tỷ giá
PEN/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 PEN = 8.502267 MNX
▼ -0.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -3.18% (8.781637 MNX — 8.502267 MNX)
Thay đổi trong PEN/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -17.07% (10.2525 MNX — 8.502267 MNX)
Thay đổi trong PEN/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -17.07% (10.2525 MNX — 8.502267 MNX)
Thay đổi trong PEN/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -17.07% (10.2525 MNX — 8.502267 MNX)
nuevo sol Peru/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 8.502267 MNX | ▲ 0 % |
24/05 | 8.492841 MNX | ▼ -0.11 % |
25/05 | 8.490601 MNX | ▼ -0.03 % |
26/05 | 8.502773 MNX | ▲ 0.14 % |
27/05 | 8.484051 MNX | ▼ -0.22 % |
28/05 | 8.445408 MNX | ▼ -0.46 % |
29/05 | 8.436588 MNX | ▼ -0.1 % |
30/05 | 8.436638 MNX | ▲ 0 % |
31/05 | 8.411996 MNX | ▼ -0.29 % |
01/06 | 8.422191 MNX | ▲ 0.12 % |
02/06 | 8.378207 MNX | ▼ -0.52 % |
03/06 | 8.338369 MNX | ▼ -0.48 % |
04/06 | 8.324986 MNX | ▼ -0.16 % |
05/06 | 8.346192 MNX | ▲ 0.25 % |
06/06 | 8.346193 MNX | ▲ 0 % |
07/06 | 8.331119 MNX | ▼ -0.18 % |
08/06 | 8.341337 MNX | ▲ 0.12 % |
09/06 | 8.308347 MNX | ▼ -0.4 % |
10/06 | 8.300724 MNX | ▼ -0.09 % |
11/06 | 8.307607 MNX | ▲ 0.08 % |
12/06 | 8.273623 MNX | ▼ -0.41 % |
13/06 | 8.273635 MNX | ▲ 0 % |
14/06 | 8.292549 MNX | ▲ 0.23 % |
15/06 | 8.255043 MNX | ▼ -0.45 % |
16/06 | 8.258836 MNX | ▲ 0.05 % |
17/06 | 8.293522 MNX | ▲ 0.42 % |
18/06 | 8.287172 MNX | ▼ -0.08 % |
19/06 | 8.301791 MNX | ▲ 0.18 % |
20/06 | 8.301837 MNX | ▲ 0 % |
21/06 | 8.301931 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.666217 MNX | ▲ 1.93 % |
03/06 — 09/06 | 8.277622 MNX | ▼ -4.48 % |
10/06 — 16/06 | 7.859136 MNX | ▼ -5.06 % |
17/06 — 23/06 | 8.181614 MNX | ▲ 4.1 % |
24/06 — 30/06 | 7.42233 MNX | ▼ -9.28 % |
01/07 — 07/07 | 7.440864 MNX | ▲ 0.25 % |
08/07 — 14/07 | 7.432922 MNX | ▼ -0.11 % |
15/07 — 21/07 | 7.404656 MNX | ▼ -0.38 % |
22/07 — 28/07 | 7.324829 MNX | ▼ -1.08 % |
29/07 — 04/08 | 7.272567 MNX | ▼ -0.71 % |
05/08 — 11/08 | 7.241569 MNX | ▼ -0.43 % |
12/08 — 18/08 | 7.244592 MNX | ▲ 0.04 % |
nuevo sol Peru/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.15641 MNX | ▼ -15.83 % |
07/2024 | 6.849793 MNX | ▼ -4.28 % |
08/2024 | 6.63232 MNX | ▼ -3.17 % |
09/2024 | 6.669818 MNX | ▲ 0.57 % |
nuevo sol Peru/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.484385 MNX |
Tối đa | 8.814968 MNX |
Bình quân gia quyền | 8.622395 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.484385 MNX |
Tối đa | 12.2999 MNX |
Bình quân gia quyền | 9.100192 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.484385 MNX |
Tối đa | 12.2999 MNX |
Bình quân gia quyền | 9.100192 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: