Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/MFT
Lịch sử thay đổi trong PEN/MFT tỷ giá
PEN/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 PEN = 48.4419 MFT
▼ -2.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 45.83% (33.2176 MFT — 48.4419 MFT)
Thay đổi trong PEN/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 0.17% (48.3611 MFT — 48.4419 MFT)
Thay đổi trong PEN/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -7.29% (52.2531 MFT — 48.4419 MFT)
Thay đổi trong PEN/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -91.22% (551.57 MFT — 48.4419 MFT)
nuevo sol Peru/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 53.2075 MFT | ▲ 9.84 % |
19/05 | 48.5392 MFT | ▼ -8.77 % |
20/05 | 54.4585 MFT | ▲ 12.19 % |
21/05 | 59.9375 MFT | ▲ 10.06 % |
22/05 | 52.5954 MFT | ▼ -12.25 % |
23/05 | 61.4934 MFT | ▲ 16.92 % |
24/05 | 65.4466 MFT | ▲ 6.43 % |
25/05 | 67.0116 MFT | ▲ 2.39 % |
26/05 | 67.9446 MFT | ▲ 1.39 % |
27/05 | 66.5556 MFT | ▼ -2.04 % |
28/05 | 63.0392 MFT | ▼ -5.28 % |
29/05 | 63.6464 MFT | ▲ 0.96 % |
30/05 | 64.7682 MFT | ▲ 1.76 % |
31/05 | 59.5969 MFT | ▼ -7.98 % |
01/06 | 64.4862 MFT | ▲ 8.2 % |
02/06 | 64.6968 MFT | ▲ 0.33 % |
03/06 | 63.1417 MFT | ▼ -2.4 % |
04/06 | 61.8941 MFT | ▼ -1.98 % |
05/06 | 66.6006 MFT | ▲ 7.6 % |
06/06 | 60.5192 MFT | ▼ -9.13 % |
07/06 | 59.5916 MFT | ▼ -1.53 % |
08/06 | 71.0211 MFT | ▲ 19.18 % |
09/06 | 65.375 MFT | ▼ -7.95 % |
10/06 | 67.3681 MFT | ▲ 3.05 % |
11/06 | 59.0895 MFT | ▼ -12.29 % |
12/06 | 56.9667 MFT | ▼ -3.59 % |
13/06 | 57.6983 MFT | ▲ 1.28 % |
14/06 | 75.4837 MFT | ▲ 30.82 % |
15/06 | 78.3604 MFT | ▲ 3.81 % |
16/06 | 82.4011 MFT | ▲ 5.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 49.7218 MFT | ▲ 2.64 % |
27/05 — 02/06 | 54.2347 MFT | ▲ 9.08 % |
03/06 — 09/06 | 63.5916 MFT | ▲ 17.25 % |
10/06 — 16/06 | 64.3704 MFT | ▲ 1.22 % |
17/06 — 23/06 | 61.5502 MFT | ▼ -4.38 % |
24/06 — 30/06 | 67.1527 MFT | ▲ 9.1 % |
01/07 — 07/07 | 32.6595 MFT | ▼ -51.37 % |
08/07 — 14/07 | 57.4406 MFT | ▲ 75.88 % |
15/07 — 21/07 | 70.067 MFT | ▲ 21.98 % |
22/07 — 28/07 | 75.1947 MFT | ▲ 7.32 % |
29/07 — 04/08 | 67.7307 MFT | ▼ -9.93 % |
05/08 — 11/08 | 88.4649 MFT | ▲ 30.61 % |
nuevo sol Peru/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 48.1343 MFT | ▼ -0.64 % |
07/2024 | 50.5432 MFT | ▲ 5 % |
08/2024 | 51.7399 MFT | ▲ 2.37 % |
09/2024 | 53.7063 MFT | ▲ 3.8 % |
10/2024 | 50.2518 MFT | ▼ -6.43 % |
11/2024 | 47.6356 MFT | ▼ -5.21 % |
12/2024 | 50.4804 MFT | ▲ 5.97 % |
01/2025 | 49.1967 MFT | ▼ -2.54 % |
02/2025 | 50.9873 MFT | ▲ 3.64 % |
03/2025 | 50.9947 MFT | ▲ 0.01 % |
04/2025 | 42.0425 MFT | ▼ -17.56 % |
05/2025 | 51.3876 MFT | ▲ 22.23 % |
nuevo sol Peru/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.7488 MFT |
Tối đa | 48.5783 MFT |
Bình quân gia quyền | 39.4944 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.3105 MFT |
Tối đa | 51.1139 MFT |
Bình quân gia quyền | 42.2653 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.3105 MFT |
Tối đa | 61.8083 MFT |
Bình quân gia quyền | 47.3829 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: