Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/ELLA
Lịch sử thay đổi trong PEN/ELLA tỷ giá
PEN/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 PEN = 38.522 ELLA
▲ 2.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.74% (50.5136 ELLA — 38.522 ELLA)
Thay đổi trong PEN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -56.22% (87.9864 ELLA — 38.522 ELLA)
Thay đổi trong PEN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -89.28% (359.43 ELLA — 38.522 ELLA)
Thay đổi trong PEN/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -89.28% (359.43 ELLA — 38.522 ELLA)
nuevo sol Peru/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 41.1389 ELLA | ▲ 6.79 % |
19/05 | 41.0033 ELLA | ▼ -0.33 % |
20/05 | 40.4007 ELLA | ▼ -1.47 % |
21/05 | 40.2586 ELLA | ▼ -0.35 % |
22/05 | 41.5618 ELLA | ▲ 3.24 % |
23/05 | 41.2764 ELLA | ▼ -0.69 % |
24/05 | 39.6863 ELLA | ▼ -3.85 % |
25/05 | 39.0415 ELLA | ▼ -1.62 % |
26/05 | 39.2404 ELLA | ▲ 0.51 % |
27/05 | 38.9689 ELLA | ▼ -0.69 % |
28/05 | 38.6791 ELLA | ▼ -0.74 % |
29/05 | 35.6423 ELLA | ▼ -7.85 % |
30/05 | 34.047 ELLA | ▼ -4.48 % |
31/05 | 37.1821 ELLA | ▲ 9.21 % |
01/06 | 39.6657 ELLA | ▲ 6.68 % |
02/06 | 39.0381 ELLA | ▼ -1.58 % |
03/06 | 46.8571 ELLA | ▲ 20.03 % |
04/06 | 54.0916 ELLA | ▲ 15.44 % |
05/06 | 51.537 ELLA | ▼ -4.72 % |
06/06 | 54.9979 ELLA | ▲ 6.72 % |
07/06 | 40.8051 ELLA | ▼ -25.81 % |
08/06 | 49.0685 ELLA | ▲ 20.25 % |
09/06 | 42.9178 ELLA | ▼ -12.53 % |
10/06 | 35.7781 ELLA | ▼ -16.64 % |
11/06 | 34.0047 ELLA | ▼ -4.96 % |
12/06 | 36.4734 ELLA | ▲ 7.26 % |
13/06 | 38.6498 ELLA | ▲ 5.97 % |
14/06 | 34.2615 ELLA | ▼ -11.35 % |
15/06 | 35.0674 ELLA | ▲ 2.35 % |
16/06 | 35.6106 ELLA | ▲ 1.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 26.0255 ELLA | ▼ -32.44 % |
27/05 — 02/06 | 43.6082 ELLA | ▲ 67.56 % |
03/06 — 09/06 | 50.8955 ELLA | ▲ 16.71 % |
10/06 — 16/06 | 44.6943 ELLA | ▼ -12.18 % |
17/06 — 23/06 | 69.8591 ELLA | ▲ 56.3 % |
24/06 — 30/06 | 60.3458 ELLA | ▼ -13.62 % |
01/07 — 07/07 | 29.103 ELLA | ▼ -51.77 % |
08/07 — 14/07 | 32.1586 ELLA | ▲ 10.5 % |
15/07 — 21/07 | 30.1737 ELLA | ▼ -6.17 % |
22/07 — 28/07 | 32.1366 ELLA | ▲ 6.51 % |
29/07 — 04/08 | 29.9215 ELLA | ▼ -6.89 % |
05/08 — 11/08 | 25.1235 ELLA | ▼ -16.04 % |
nuevo sol Peru/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35.3011 ELLA | ▼ -8.36 % |
07/2024 | 38.399 ELLA | ▲ 8.78 % |
08/2024 | 31.9396 ELLA | ▼ -16.82 % |
09/2024 | 6.140519 ELLA | ▼ -80.77 % |
10/2024 | 4.504453 ELLA | ▼ -26.64 % |
11/2024 | 9.882892 ELLA | ▲ 119.4 % |
12/2024 | 4.496012 ELLA | ▼ -54.51 % |
01/2025 | 3.287062 ELLA | ▼ -26.89 % |
nuevo sol Peru/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.3846 ELLA |
Tối đa | 67.2508 ELLA |
Bình quân gia quyền | 49.0563 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.3846 ELLA |
Tối đa | 146.44 ELLA |
Bình quân gia quyền | 77.1223 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37.3846 ELLA |
Tối đa | 524.5 ELLA |
Bình quân gia quyền | 203.85 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: