Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/DNT
Lịch sử thay đổi trong PEN/DNT tỷ giá
PEN/DNT tỷ giá
05 17, 2024
1 PEN = 4.599436 DNT
▼ -0.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -5.18% (4.85057 DNT — 4.599436 DNT)
Thay đổi trong PEN/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -48.63% (8.953005 DNT — 4.599436 DNT)
Thay đổi trong PEN/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -52.63% (9.710155 DNT — 4.599436 DNT)
Thay đổi trong PEN/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -93.68% (72.7742 DNT — 4.599436 DNT)
nuevo sol Peru/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4.68888 DNT | ▲ 1.94 % |
19/05 | 4.630728 DNT | ▼ -1.24 % |
20/05 | 4.237509 DNT | ▼ -8.49 % |
21/05 | 3.817652 DNT | ▼ -9.91 % |
22/05 | 3.965752 DNT | ▲ 3.88 % |
23/05 | 4.059543 DNT | ▲ 2.37 % |
24/05 | 4.239012 DNT | ▲ 4.42 % |
25/05 | 4.361638 DNT | ▲ 2.89 % |
26/05 | 4.381344 DNT | ▲ 0.45 % |
27/05 | 4.398096 DNT | ▲ 0.38 % |
28/05 | 4.436582 DNT | ▲ 0.88 % |
29/05 | 4.62098 DNT | ▲ 4.16 % |
30/05 | 5.018802 DNT | ▲ 8.61 % |
31/05 | 5.287879 DNT | ▲ 5.36 % |
01/06 | 5.091726 DNT | ▼ -3.71 % |
02/06 | 4.8214 DNT | ▼ -5.31 % |
03/06 | 4.642796 DNT | ▼ -3.7 % |
04/06 | 4.7326 DNT | ▲ 1.93 % |
05/06 | 4.782723 DNT | ▲ 1.06 % |
06/06 | 4.870615 DNT | ▲ 1.84 % |
07/06 | 4.874157 DNT | ▲ 0.07 % |
08/06 | 4.906424 DNT | ▲ 0.66 % |
09/06 | 4.975244 DNT | ▲ 1.4 % |
10/06 | 5.074621 DNT | ▲ 2 % |
11/06 | 4.91588 DNT | ▼ -3.13 % |
12/06 | 4.928165 DNT | ▲ 0.25 % |
13/06 | 5.068098 DNT | ▲ 2.84 % |
14/06 | 5.07331 DNT | ▲ 0.1 % |
15/06 | 4.934327 DNT | ▼ -2.74 % |
16/06 | 4.889335 DNT | ▼ -0.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.765857 DNT | ▲ 3.62 % |
27/05 — 02/06 | 1.755456 DNT | ▼ -63.17 % |
03/06 — 09/06 | 1.883343 DNT | ▲ 7.29 % |
10/06 — 16/06 | 2.198163 DNT | ▲ 16.72 % |
17/06 — 23/06 | 2.192059 DNT | ▼ -0.28 % |
24/06 — 30/06 | 2.497944 DNT | ▲ 13.95 % |
01/07 — 07/07 | 2.981016 DNT | ▲ 19.34 % |
08/07 — 14/07 | 2.591732 DNT | ▼ -13.06 % |
15/07 — 21/07 | 3.057951 DNT | ▲ 17.99 % |
22/07 — 28/07 | 3.074907 DNT | ▲ 0.55 % |
29/07 — 04/08 | 3.213118 DNT | ▲ 4.49 % |
05/08 — 11/08 | 3.188044 DNT | ▼ -0.78 % |
nuevo sol Peru/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.634966 DNT | ▲ 0.77 % |
07/2024 | 4.35917 DNT | ▼ -5.95 % |
08/2024 | 5.214719 DNT | ▲ 19.63 % |
09/2024 | 5.19846 DNT | ▼ -0.31 % |
10/2024 | 5.178854 DNT | ▼ -0.38 % |
11/2024 | 4.743539 DNT | ▼ -8.41 % |
12/2024 | 4.129554 DNT | ▼ -12.94 % |
01/2025 | 4.654184 DNT | ▲ 12.7 % |
02/2025 | 2.866933 DNT | ▼ -38.4 % |
03/2025 | 0.94492343 DNT | ▼ -67.04 % |
04/2025 | 1.376329 DNT | ▲ 45.66 % |
05/2025 | 1.306039 DNT | ▼ -5.11 % |
nuevo sol Peru/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.827252 DNT |
Tối đa | 4.747502 DNT |
Bình quân gia quyền | 4.371756 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.438021 DNT |
Tối đa | 8.953005 DNT |
Bình quân gia quyền | 4.756779 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.438021 DNT |
Tối đa | 11.863 DNT |
Bình quân gia quyền | 8.872264 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: