Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Multi-collateral DAI
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/DAI
Lịch sử thay đổi trong PEN/DAI tỷ giá
PEN/DAI tỷ giá
06 03, 2024
1 PEN = 0.26676832 DAI
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Multi-collateral DAI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Multi-collateral DAI.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/DAI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/DAI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Multi-collateral DAI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/DAI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -0.68% (0.26859209 DAI — 0.26676832 DAI)
Thay đổi trong PEN/DAI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 0.81% (0.26461904 DAI — 0.26676832 DAI)
Thay đổi trong PEN/DAI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -1.13% (0.26982445 DAI — 0.26676832 DAI)
Thay đổi trong PEN/DAI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -7.81% (0.2893694 DAI — 0.26676832 DAI)
nuevo sol Peru/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.26667761 DAI | ▼ -0.03 % |
05/06 | 0.26642151 DAI | ▼ -0.1 % |
06/06 | 0.266195 DAI | ▼ -0.09 % |
07/06 | 0.26632365 DAI | ▲ 0.05 % |
08/06 | 0.26662419 DAI | ▲ 0.11 % |
09/06 | 0.26791697 DAI | ▲ 0.48 % |
10/06 | 0.26861978 DAI | ▲ 0.26 % |
11/06 | 0.2685256 DAI | ▼ -0.04 % |
12/06 | 0.26737124 DAI | ▼ -0.43 % |
13/06 | 0.26649211 DAI | ▼ -0.33 % |
14/06 | 0.26607583 DAI | ▼ -0.16 % |
15/06 | 0.26692413 DAI | ▲ 0.32 % |
16/06 | 0.2650733 DAI | ▼ -0.69 % |
17/06 | 0.26536954 DAI | ▲ 0.11 % |
18/06 | 0.26601392 DAI | ▲ 0.24 % |
19/06 | 0.26466485 DAI | ▼ -0.51 % |
20/06 | 0.26422985 DAI | ▼ -0.16 % |
21/06 | 0.26408843 DAI | ▼ -0.05 % |
22/06 | 0.26450595 DAI | ▲ 0.16 % |
23/06 | 0.26422101 DAI | ▼ -0.11 % |
24/06 | 0.26471506 DAI | ▲ 0.19 % |
25/06 | 0.26480076 DAI | ▲ 0.03 % |
26/06 | 0.2644934 DAI | ▼ -0.12 % |
27/06 | 0.26357012 DAI | ▼ -0.35 % |
28/06 | 0.26325518 DAI | ▼ -0.12 % |
29/06 | 0.26279693 DAI | ▼ -0.17 % |
30/06 | 0.2632207 DAI | ▲ 0.16 % |
01/07 | 0.26357383 DAI | ▲ 0.13 % |
02/07 | 0.26355998 DAI | ▼ -0.01 % |
03/07 | 0.26355392 DAI | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Multi-collateral DAI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.26648003 DAI | ▼ -0.11 % |
17/06 — 23/06 | 0.2666313 DAI | ▲ 0.06 % |
24/06 — 30/06 | 0.26515907 DAI | ▼ -0.55 % |
01/07 — 07/07 | 0.26779528 DAI | ▲ 0.99 % |
08/07 — 14/07 | 0.26600308 DAI | ▼ -0.67 % |
15/07 — 21/07 | 0.26521999 DAI | ▼ -0.29 % |
22/07 — 28/07 | 0.26274592 DAI | ▼ -0.93 % |
29/07 — 04/08 | 0.26532515 DAI | ▲ 0.98 % |
05/08 — 11/08 | 0.26667545 DAI | ▲ 0.51 % |
12/08 — 18/08 | 0.26486043 DAI | ▼ -0.68 % |
19/08 — 25/08 | 0.26432947 DAI | ▼ -0.2 % |
26/08 — 01/09 | 0.26354458 DAI | ▼ -0.3 % |
nuevo sol Peru/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.26417488 DAI | ▼ -0.97 % |
08/2024 | 0.25886817 DAI | ▼ -2.01 % |
09/2024 | 0.25131377 DAI | ▼ -2.92 % |
10/2024 | 0.24922105 DAI | ▼ -0.83 % |
10/2024 | 0.25662574 DAI | ▲ 2.97 % |
11/2024 | 0.25931979 DAI | ▲ 1.05 % |
12/2024 | 0.25146509 DAI | ▼ -3.03 % |
01/2025 | 0.25406888 DAI | ▲ 1.04 % |
02/2025 | 0.25754251 DAI | ▲ 1.37 % |
03/2025 | 0.25358373 DAI | ▼ -1.54 % |
04/2025 | 0.2547268 DAI | ▲ 0.45 % |
05/2025 | 0.25471238 DAI | ▼ -0.01 % |
nuevo sol Peru/Multi-collateral DAI thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.26539144 DAI |
Tối đa | 0.27118733 DAI |
Bình quân gia quyền | 0.26813928 DAI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.26476637 DAI |
Tối đa | 0.27268114 DAI |
Bình quân gia quyền | 0.26895956 DAI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.25700813 DAI |
Tối đa | 0.28113 DAI |
Bình quân gia quyền | 0.26841783 DAI |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/DAI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: