Tỷ giá hối đoái TenX chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TenX tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PAY/NULS

Lịch sử thay đổi trong PAY/NULS tỷ giá

PAY/NULS tỷ giá

05 17, 2024
1 PAY = 0.01424286 NULS
▲ 1.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TenX/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TenX chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PAY/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PAY/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TenX/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PAY/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các TenX tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 12.16% (0.01269914 NULS — 0.01424286 NULS)

Thay đổi trong PAY/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các TenX tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -54.27% (0.03114807 NULS — 0.01424286 NULS)

Thay đổi trong PAY/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các TenX tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -69.42% (0.04657624 NULS — 0.01424286 NULS)

Thay đổi trong PAY/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce TenX tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -91.38% (0.16519273 NULS — 0.01424286 NULS)

TenX/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

TenX/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.01365801 NULS ▼ -4.11 %
19/05 0.01419311 NULS ▲ 3.92 %
20/05 0.01462561 NULS ▲ 3.05 %
21/05 0.01472156 NULS ▲ 0.66 %
22/05 0.01470988 NULS ▼ -0.08 %
23/05 0.01520303 NULS ▲ 3.35 %
24/05 0.01462105 NULS ▼ -3.83 %
25/05 0.01317217 NULS ▼ -9.91 %
26/05 0.01295821 NULS ▼ -1.62 %
27/05 0.01394502 NULS ▲ 7.62 %
28/05 0.01422879 NULS ▲ 2.03 %
29/05 0.01488799 NULS ▲ 4.63 %
30/05 0.01520345 NULS ▲ 2.12 %
31/05 0.01539877 NULS ▲ 1.28 %
01/06 0.01584914 NULS ▲ 2.92 %
02/06 0.01572924 NULS ▼ -0.76 %
03/06 0.01374277 NULS ▼ -12.63 %
04/06 0.01257546 NULS ▼ -8.49 %
05/06 0.01325034 NULS ▲ 5.37 %
06/06 0.01299497 NULS ▼ -1.93 %
07/06 0.01225565 NULS ▼ -5.69 %
08/06 0.01273842 NULS ▲ 3.94 %
09/06 0.01264821 NULS ▼ -0.71 %
10/06 0.01253639 NULS ▼ -0.88 %
11/06 0.01363219 NULS ▲ 8.74 %
12/06 0.0143889 NULS ▲ 5.55 %
13/06 0.01456651 NULS ▲ 1.23 %
14/06 0.01444096 NULS ▼ -0.86 %
15/06 0.01396858 NULS ▼ -3.27 %
16/06 0.01440161 NULS ▲ 3.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TenX/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

TenX/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01437234 NULS ▲ 0.91 %
27/05 — 02/06 0.01263027 NULS ▼ -12.12 %
03/06 — 09/06 0.00887555 NULS ▼ -29.73 %
10/06 — 16/06 0.00567397 NULS ▼ -36.07 %
17/06 — 23/06 0.005801 NULS ▲ 2.24 %
24/06 — 30/06 0.00554868 NULS ▼ -4.35 %
01/07 — 07/07 0.00607164 NULS ▲ 9.42 %
08/07 — 14/07 0.00662781 NULS ▲ 9.16 %
15/07 — 21/07 0.00659828 NULS ▼ -0.45 %
22/07 — 28/07 0.00614026 NULS ▼ -6.94 %
29/07 — 04/08 0.0063527 NULS ▲ 3.46 %
05/08 — 11/08 0.00638608 NULS ▲ 0.53 %

TenX/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01406583 NULS ▼ -1.24 %
07/2024 0.01427075 NULS ▲ 1.46 %
08/2024 0.01656497 NULS ▲ 16.08 %
09/2024 0.01607632 NULS ▼ -2.95 %
10/2024 0.01747456 NULS ▲ 8.7 %
11/2024 0.01132779 NULS ▼ -35.18 %
12/2024 0.01031049 NULS ▼ -8.98 %
01/2025 0.01367252 NULS ▲ 32.61 %
02/2025 0.01169464 NULS ▼ -14.47 %
03/2025 0.00199946 NULS ▼ -82.9 %
04/2025 0.00238149 NULS ▲ 19.11 %
05/2025 0.002303 NULS ▼ -3.3 %

TenX/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0122695 NULS
Tối đa 0.01612779 NULS
Bình quân gia quyền 0.01394359 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01126623 NULS
Tối đa 0.04065338 NULS
Bình quân gia quyền 0.01947373 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01126623 NULS
Tối đa 0.06771053 NULS
Bình quân gia quyền 0.03817544 NULS

Chia sẻ một liên kết đến PAY/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TenX (PAY) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TenX (PAY) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu