Tỷ giá hối đoái TenX chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TenX tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PAY/CMM
Lịch sử thay đổi trong PAY/CMM tỷ giá
PAY/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 PAY = 32.0718 CMM
▲ 11.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TenX/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TenX chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PAY/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PAY/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TenX/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PAY/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các TenX tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -24.02% (42.2123 CMM — 32.0718 CMM)
Thay đổi trong PAY/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các TenX tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -47.2% (60.7396 CMM — 32.0718 CMM)
Thay đổi trong PAY/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các TenX tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 43.16% (22.4028 CMM — 32.0718 CMM)
Thay đổi trong PAY/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce TenX tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 43.16% (22.4028 CMM — 32.0718 CMM)
TenX/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
TenX/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 31.6781 CMM | ▼ -1.23 % |
19/05 | 31.3995 CMM | ▼ -0.88 % |
20/05 | 30.9677 CMM | ▼ -1.37 % |
21/05 | 31.9338 CMM | ▲ 3.12 % |
22/05 | 34.4228 CMM | ▲ 7.79 % |
23/05 | 38.2834 CMM | ▲ 11.22 % |
24/05 | 36.0547 CMM | ▼ -5.82 % |
25/05 | 27.2497 CMM | ▼ -24.42 % |
26/05 | 26.8008 CMM | ▼ -1.65 % |
27/05 | 25.7071 CMM | ▼ -4.08 % |
28/05 | 23.4322 CMM | ▼ -8.85 % |
29/05 | 23.2464 CMM | ▼ -0.79 % |
30/05 | 25.7566 CMM | ▲ 10.8 % |
31/05 | 26.8256 CMM | ▲ 4.15 % |
01/06 | 24.3446 CMM | ▼ -9.25 % |
02/06 | 23.2686 CMM | ▼ -4.42 % |
03/06 | 24.8545 CMM | ▲ 6.82 % |
04/06 | 25.8654 CMM | ▲ 4.07 % |
05/06 | 24.7759 CMM | ▼ -4.21 % |
06/06 | 24.1524 CMM | ▼ -2.52 % |
07/06 | 24.7559 CMM | ▲ 2.5 % |
08/06 | 24.4442 CMM | ▼ -1.26 % |
09/06 | 24.4091 CMM | ▼ -0.14 % |
10/06 | 24.2821 CMM | ▼ -0.52 % |
11/06 | 18.5979 CMM | ▼ -23.41 % |
12/06 | 21.6301 CMM | ▲ 16.3 % |
13/06 | 23.306 CMM | ▲ 7.75 % |
14/06 | 19.8193 CMM | ▼ -14.96 % |
15/06 | 20.0941 CMM | ▲ 1.39 % |
16/06 | 21.182 CMM | ▲ 5.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TenX/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TenX/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 34.6575 CMM | ▲ 8.06 % |
27/05 — 02/06 | 29.1573 CMM | ▼ -15.87 % |
03/06 — 09/06 | 26.0737 CMM | ▼ -10.58 % |
10/06 — 16/06 | 24.3753 CMM | ▼ -6.51 % |
17/06 — 23/06 | 26.1551 CMM | ▲ 7.3 % |
24/06 — 30/06 | 19.385 CMM | ▼ -25.88 % |
01/07 — 07/07 | 20.0035 CMM | ▲ 3.19 % |
08/07 — 14/07 | 17.5811 CMM | ▼ -12.11 % |
15/07 — 21/07 | 14.464 CMM | ▼ -17.73 % |
22/07 — 28/07 | 11.7139 CMM | ▼ -19.01 % |
29/07 — 04/08 | 11.979 CMM | ▲ 2.26 % |
05/08 — 11/08 | 11.7217 CMM | ▼ -2.15 % |
TenX/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.9454 CMM | ▲ 18.31 % |
07/2024 | 53.3288 CMM | ▲ 40.54 % |
08/2024 | 51.5237 CMM | ▼ -3.38 % |
09/2024 | 74.2076 CMM | ▲ 44.03 % |
10/2024 | 105.2 CMM | ▲ 41.76 % |
11/2024 | 87.0187 CMM | ▼ -17.28 % |
12/2024 | 55.0934 CMM | ▼ -36.69 % |
01/2025 | 42.7254 CMM | ▼ -22.45 % |
TenX/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.0679 CMM |
Tối đa | 43.9276 CMM |
Bình quân gia quyền | 34.0831 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.0679 CMM |
Tối đa | 79.7774 CMM |
Bình quân gia quyền | 47.5975 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.1172 CMM |
Tối đa | 79.7774 CMM |
Bình quân gia quyền | 44.2185 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến PAY/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TenX (PAY) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TenX (PAY) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: