Tỷ giá hối đoái Paxos Standard chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PAX/NULS
Lịch sử thay đổi trong PAX/NULS tỷ giá
PAX/NULS tỷ giá
09 10, 2021
1 PAX = 1.987654 NULS
▲ 8.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Paxos Standard/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Paxos Standard chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PAX/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PAX/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Paxos Standard/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PAX/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 12, 2021 — 09 10, 2021) các Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 2.98% (1.930115 NULS — 1.987654 NULS)
Thay đổi trong PAX/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 13, 2021 — 09 10, 2021) các Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -3.43% (2.05816 NULS — 1.987654 NULS)
Thay đổi trong PAX/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 11, 2020 — 09 10, 2021) các Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -35.1% (3.06246 NULS — 1.987654 NULS)
Thay đổi trong PAX/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 10, 2021) cáce Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -63.41% (5.432108 NULS — 1.987654 NULS)
Paxos Standard/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Paxos Standard/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1.935635 NULS | ▼ -2.62 % |
22/05 | 1.870908 NULS | ▼ -3.34 % |
23/05 | 1.834527 NULS | ▼ -1.94 % |
24/05 | 1.806747 NULS | ▼ -1.51 % |
25/05 | 1.586338 NULS | ▼ -12.2 % |
26/05 | 1.623548 NULS | ▲ 2.35 % |
27/05 | 1.73752 NULS | ▲ 7.02 % |
28/05 | 1.709962 NULS | ▼ -1.59 % |
29/05 | 1.61575 NULS | ▼ -5.51 % |
30/05 | 1.602438 NULS | ▼ -0.82 % |
31/05 | 1.57714 NULS | ▼ -1.58 % |
01/06 | 1.471481 NULS | ▼ -6.7 % |
02/06 | 1.400601 NULS | ▼ -4.82 % |
03/06 | 1.411992 NULS | ▲ 0.81 % |
04/06 | 1.518291 NULS | ▲ 7.53 % |
05/06 | 1.517953 NULS | ▼ -0.02 % |
06/06 | 1.437155 NULS | ▼ -5.32 % |
07/06 | 1.465507 NULS | ▲ 1.97 % |
08/06 | 1.456766 NULS | ▼ -0.6 % |
09/06 | 1.491219 NULS | ▲ 2.37 % |
10/06 | 1.490367 NULS | ▼ -0.06 % |
11/06 | 1.483604 NULS | ▼ -0.45 % |
12/06 | 1.489886 NULS | ▲ 0.42 % |
13/06 | 1.442494 NULS | ▼ -3.18 % |
14/06 | 1.394653 NULS | ▼ -3.32 % |
15/06 | 1.350794 NULS | ▼ -3.14 % |
16/06 | 1.528024 NULS | ▲ 13.12 % |
17/06 | 1.699416 NULS | ▲ 11.22 % |
18/06 | 1.664494 NULS | ▼ -2.05 % |
19/06 | 1.614849 NULS | ▼ -2.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Paxos Standard/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Paxos Standard/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.939367 NULS | ▼ -2.43 % |
03/06 — 09/06 | 1.896234 NULS | ▼ -2.22 % |
10/06 — 16/06 | 1.911682 NULS | ▲ 0.81 % |
17/06 — 23/06 | 2.107504 NULS | ▲ 10.24 % |
24/06 — 30/06 | 1.920018 NULS | ▼ -8.9 % |
01/07 — 07/07 | 1.810369 NULS | ▼ -5.71 % |
08/07 — 14/07 | 1.503126 NULS | ▼ -16.97 % |
15/07 — 21/07 | 1.282219 NULS | ▼ -14.7 % |
22/07 — 28/07 | 1.232836 NULS | ▼ -3.85 % |
29/07 — 04/08 | 1.23508 NULS | ▲ 0.18 % |
05/08 — 11/08 | 1.112689 NULS | ▼ -9.91 % |
12/08 — 18/08 | 1.477532 NULS | ▲ 32.79 % |
Paxos Standard/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.948568 NULS | ▼ -1.97 % |
07/2024 | 1.541281 NULS | ▼ -20.9 % |
08/2024 | 1.927023 NULS | ▲ 25.03 % |
09/2024 | 1.182997 NULS | ▼ -38.61 % |
10/2024 | 0.57475183 NULS | ▼ -51.42 % |
11/2024 | 0.34510808 NULS | ▼ -39.96 % |
12/2024 | 0.33286738 NULS | ▼ -3.55 % |
01/2025 | 0.7827937 NULS | ▲ 135.17 % |
02/2025 | 1.362017 NULS | ▲ 73.99 % |
03/2025 | 1.270762 NULS | ▼ -6.7 % |
04/2025 | 0.7749763 NULS | ▼ -39.01 % |
05/2025 | 0.8475615 NULS | ▲ 9.37 % |
Paxos Standard/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.50226 NULS |
Tối đa | 1.902704 NULS |
Bình quân gia quyền | 1.661428 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.50226 NULS |
Tối đa | 3.010658 NULS |
Bình quân gia quyền | 2.248136 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.72818804 NULS |
Tối đa | 5.033388 NULS |
Bình quân gia quyền | 2.609324 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến PAX/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Paxos Standard (PAX) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Paxos Standard (PAX) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: