Tỷ giá hối đoái Particl chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Particl tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PART/KHR
Lịch sử thay đổi trong PART/KHR tỷ giá
PART/KHR tỷ giá
05 16, 2024
1 PART = 730.7 KHR
▼ -33.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Particl/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Particl chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PART/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PART/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Particl/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PART/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Particl tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -52.34% (1,533 KHR — 730.7 KHR)
Thay đổi trong PART/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Particl tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -61.65% (1,905 KHR — 730.7 KHR)
Thay đổi trong PART/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Particl tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -57.85% (1,734 KHR — 730.7 KHR)
Thay đổi trong PART/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Particl tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -48.6% (1,422 KHR — 730.7 KHR)
Particl/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Particl/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 741.36 KHR | ▲ 1.46 % |
19/05 | 737.71 KHR | ▼ -0.49 % |
20/05 | 738.99 KHR | ▲ 0.17 % |
21/05 | 733.61 KHR | ▼ -0.73 % |
22/05 | 721.22 KHR | ▼ -1.69 % |
23/05 | 724.5 KHR | ▲ 0.46 % |
24/05 | 723.88 KHR | ▼ -0.09 % |
25/05 | 721.92 KHR | ▼ -0.27 % |
26/05 | 715.92 KHR | ▼ -0.83 % |
27/05 | 701.22 KHR | ▼ -2.05 % |
28/05 | 693.7 KHR | ▼ -1.07 % |
29/05 | 689.77 KHR | ▼ -0.57 % |
30/05 | 688.16 KHR | ▼ -0.23 % |
31/05 | 663.09 KHR | ▼ -3.64 % |
01/06 | 636.26 KHR | ▼ -4.05 % |
02/06 | 608.39 KHR | ▼ -4.38 % |
03/06 | 597.53 KHR | ▼ -1.79 % |
04/06 | 584.15 KHR | ▼ -2.24 % |
05/06 | 591.58 KHR | ▲ 1.27 % |
06/06 | 588.1 KHR | ▼ -0.59 % |
07/06 | 581.77 KHR | ▼ -1.08 % |
08/06 | 566.75 KHR | ▼ -2.58 % |
09/06 | 565.58 KHR | ▼ -0.21 % |
10/06 | 565.14 KHR | ▼ -0.08 % |
11/06 | 581.28 KHR | ▲ 2.86 % |
12/06 | 581.58 KHR | ▲ 0.05 % |
13/06 | 577.75 KHR | ▼ -0.66 % |
14/06 | 554.18 KHR | ▼ -4.08 % |
15/06 | 534.16 KHR | ▼ -3.61 % |
16/06 | 528.32 KHR | ▼ -1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Particl/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Particl/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 795.53 KHR | ▲ 8.87 % |
27/05 — 02/06 | 834.74 KHR | ▲ 4.93 % |
03/06 — 09/06 | 860.39 KHR | ▲ 3.07 % |
10/06 — 16/06 | 870.55 KHR | ▲ 1.18 % |
17/06 — 23/06 | 915.2 KHR | ▲ 5.13 % |
24/06 — 30/06 | 854.52 KHR | ▼ -6.63 % |
01/07 — 07/07 | 817.38 KHR | ▼ -4.35 % |
08/07 — 14/07 | 827.23 KHR | ▲ 1.2 % |
15/07 — 21/07 | 779.09 KHR | ▼ -5.82 % |
22/07 — 28/07 | 639.44 KHR | ▼ -17.92 % |
29/07 — 04/08 | 622.12 KHR | ▼ -2.71 % |
05/08 — 11/08 | 583.18 KHR | ▼ -6.26 % |
Particl/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 730.43 KHR | ▼ -0.04 % |
07/2024 | 771.32 KHR | ▲ 5.6 % |
08/2024 | 686.63 KHR | ▼ -10.98 % |
09/2024 | 609.14 KHR | ▼ -11.29 % |
10/2024 | 580.62 KHR | ▼ -4.68 % |
11/2024 | 800.54 KHR | ▲ 37.88 % |
12/2024 | 878.11 KHR | ▲ 9.69 % |
01/2025 | 970.73 KHR | ▲ 10.55 % |
02/2025 | 703.03 KHR | ▼ -27.58 % |
03/2025 | 808.54 KHR | ▲ 15.01 % |
04/2025 | 655.6 KHR | ▼ -18.92 % |
05/2025 | 566.04 KHR | ▼ -13.66 % |
Particl/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 730.7 KHR |
Tối đa | 1,535 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,318 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 730.7 KHR |
Tối đa | 1,921 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,507 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 730.7 KHR |
Tối đa | 2,887 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,511 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến PART/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Particl (PART) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Particl (PART) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: