Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/UZS

Lịch sử thay đổi trong OMR/UZS tỷ giá

OMR/UZS tỷ giá

05 17, 2024
1 OMR = 35,869 UZS
▼ -0.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong OMR/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.29% (35,065 UZS — 35,869 UZS)

Thay đổi trong OMR/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 3.77% (34,565 UZS — 35,869 UZS)

Thay đổi trong OMR/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 11.2% (32,258 UZS — 35,869 UZS)

Thay đổi trong OMR/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 31.56% (27,265 UZS — 35,869 UZS)

rial Oman/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

rial Oman/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 35,941 UZS ▲ 0.2 %
19/05 35,959 UZS ▲ 0.05 %
20/05 35,936 UZS ▼ -0.07 %
21/05 35,958 UZS ▲ 0.06 %
22/05 36,018 UZS ▲ 0.17 %
23/05 36,113 UZS ▲ 0.26 %
24/05 36,129 UZS ▲ 0.05 %
25/05 36,181 UZS ▲ 0.14 %
26/05 36,131 UZS ▼ -0.14 %
27/05 36,157 UZS ▲ 0.07 %
28/05 36,147 UZS ▼ -0.03 %
29/05 36,018 UZS ▼ -0.36 %
30/05 35,786 UZS ▼ -0.64 %
31/05 35,894 UZS ▲ 0.3 %
01/06 35,886 UZS ▼ -0.02 %
02/06 36,236 UZS ▲ 0.98 %
03/06 36,181 UZS ▼ -0.15 %
04/06 36,164 UZS ▼ -0.05 %
05/06 36,212 UZS ▲ 0.13 %
06/06 36,245 UZS ▲ 0.09 %
07/06 36,223 UZS ▼ -0.06 %
08/06 36,288 UZS ▲ 0.18 %
09/06 36,273 UZS ▼ -0.04 %
10/06 36,358 UZS ▲ 0.23 %
11/06 36,342 UZS ▼ -0.04 %
12/06 36,371 UZS ▲ 0.08 %
13/06 36,468 UZS ▲ 0.27 %
14/06 36,628 UZS ▲ 0.44 %
15/06 36,617 UZS ▼ -0.03 %
16/06 36,756 UZS ▲ 0.38 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Oman/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 36,008 UZS ▲ 0.39 %
27/05 — 02/06 37,076 UZS ▲ 2.97 %
03/06 — 09/06 36,322 UZS ▼ -2.03 %
10/06 — 16/06 36,212 UZS ▼ -0.31 %
17/06 — 23/06 36,000 UZS ▼ -0.58 %
24/06 — 30/06 36,557 UZS ▲ 1.55 %
01/07 — 07/07 35,983 UZS ▼ -1.57 %
08/07 — 14/07 36,117 UZS ▲ 0.37 %
15/07 — 21/07 36,092 UZS ▼ -0.07 %
22/07 — 28/07 36,419 UZS ▲ 0.9 %
29/07 — 04/08 36,575 UZS ▲ 0.43 %
05/08 — 11/08 36,869 UZS ▲ 0.8 %

rial Oman/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 35,882 UZS ▲ 0.04 %
07/2024 36,550 UZS ▲ 1.86 %
08/2024 37,423 UZS ▲ 2.39 %
09/2024 36,876 UZS ▼ -1.46 %
10/2024 36,910 UZS ▲ 0.09 %
11/2024 37,967 UZS ▲ 2.86 %
12/2024 38,657 UZS ▲ 1.82 %
01/2025 37,920 UZS ▼ -1.91 %
02/2025 38,287 UZS ▲ 0.97 %
03/2025 38,351 UZS ▲ 0.17 %
04/2025 38,191 UZS ▼ -0.42 %
05/2025 38,947 UZS ▲ 1.98 %

rial Oman/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 35,087 UZS
Tối đa 35,870 UZS
Bình quân gia quyền 35,368 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 34,565 UZS
Tối đa 35,870 UZS
Bình quân gia quyền 35,400 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 31,714 UZS
Tối đa 35,870 UZS
Bình quân gia quyền 34,246 UZS

Chia sẻ một liên kết đến OMR/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu