Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/TKS
Lịch sử thay đổi trong OMR/TKS tỷ giá
OMR/TKS tỷ giá
05 17, 2024
1 OMR = 206.07 TKS
▼ -0.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -83.33% (1,236 TKS — 206.07 TKS)
Thay đổi trong OMR/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 17, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -92.06% (2,596 TKS — 206.07 TKS)
Thay đổi trong OMR/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 17, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -84.14% (1,299 TKS — 206.07 TKS)
Thay đổi trong OMR/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 17, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -67.58% (635.69 TKS — 206.07 TKS)
rial Oman/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 249.74 TKS | ▲ 21.19 % |
19/05 | 211.03 TKS | ▼ -15.5 % |
20/05 | 211.28 TKS | ▲ 0.12 % |
21/05 | 114.59 TKS | ▼ -45.76 % |
22/05 | -17.82317626 TKS | ▼ -115.55 % |
23/05 | -21.16360866 TKS | ▲ 18.74 % |
24/05 | -20.3352671 TKS | ▼ -3.91 % |
25/05 | -20.14765363 TKS | ▼ -0.92 % |
26/05 | -25.93828096 TKS | ▲ 28.74 % |
27/05 | -24.71155396 TKS | ▼ -4.73 % |
28/05 | -20.825112 TKS | ▼ -15.73 % |
29/05 | -30.70633702 TKS | ▲ 47.45 % |
30/05 | -39.82246541 TKS | ▲ 29.69 % |
31/05 | -37.36391737 TKS | ▼ -6.17 % |
01/06 | -31.6209308 TKS | ▼ -15.37 % |
02/06 | -73.64932538 TKS | ▲ 132.91 % |
03/06 | -73.7598439 TKS | ▲ 0.15 % |
04/06 | -73.72733127 TKS | ▼ -0.04 % |
05/06 | -50.67649125 TKS | ▼ -31.26 % |
06/06 | -35.73161145 TKS | ▼ -29.49 % |
07/06 | -35.74352515 TKS | ▲ 0.03 % |
08/06 | -35.74636715 TKS | ▲ 0.01 % |
09/06 | -35.74377953 TKS | ▼ -0.01 % |
10/06 | -35.77181056 TKS | ▲ 0.08 % |
11/06 | -35.76934211 TKS | ▼ -0.01 % |
12/06 | -51.42352132 TKS | ▲ 43.76 % |
13/06 | -69.23750636 TKS | ▲ 34.64 % |
14/06 | -69.22252481 TKS | ▼ -0.02 % |
15/06 | -69.18870208 TKS | ▼ -0.05 % |
16/06 | -69.19613503 TKS | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 205.95 TKS | ▼ -0.06 % |
27/05 — 02/06 | 207.97 TKS | ▲ 0.98 % |
03/06 — 09/06 | 169.61 TKS | ▼ -18.45 % |
10/06 — 16/06 | 65.8146 TKS | ▼ -61.2 % |
17/06 — 23/06 | 81.4603 TKS | ▲ 23.77 % |
24/06 — 30/06 | 54.8412 TKS | ▼ -32.68 % |
01/07 — 07/07 | 113.67 TKS | ▲ 107.26 % |
08/07 — 14/07 | 14.5638 TKS | ▼ -87.19 % |
15/07 — 21/07 | 27.0708 TKS | ▲ 85.88 % |
22/07 — 28/07 | 45.9957 TKS | ▲ 69.91 % |
29/07 — 04/08 | 44.0549 TKS | ▼ -4.22 % |
05/08 — 11/08 | 55.5848 TKS | ▲ 26.17 % |
rial Oman/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 333.95 TKS | ▲ 62.06 % |
07/2024 | 520.99 TKS | ▲ 56.01 % |
08/2024 | 578.91 TKS | ▲ 11.12 % |
09/2024 | 578.47 TKS | ▼ -0.08 % |
10/2024 | 427.97 TKS | ▼ -26.02 % |
11/2024 | 411.58 TKS | ▼ -3.83 % |
12/2024 | 749.75 TKS | ▲ 82.16 % |
01/2025 | 708.58 TKS | ▼ -5.49 % |
02/2025 | 707.88 TKS | ▼ -0.1 % |
03/2025 | 27.5763 TKS | ▼ -96.1 % |
04/2025 | 6.857928 TKS | ▼ -75.13 % |
05/2025 | 10.972 TKS | ▲ 59.99 % |
rial Oman/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 78.1732 TKS |
Tối đa | 1,188 TKS |
Bình quân gia quyền | 266.58 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 78.1732 TKS |
Tối đa | 2,625 TKS |
Bình quân gia quyền | 703.8 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 78.1732 TKS |
Tối đa | 2,726 TKS |
Bình quân gia quyền | 1,599 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: