Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/REN
Lịch sử thay đổi trong OMR/REN tỷ giá
OMR/REN tỷ giá
05 20, 2024
1 OMR = 39.2507 REN
▼ -11.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -0.68% (39.518 REN — 39.2507 REN)
Thay đổi trong OMR/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 2.19% (38.4076 REN — 39.2507 REN)
Thay đổi trong OMR/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 13.81% (34.4869 REN — 39.2507 REN)
Thay đổi trong OMR/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -17.21% (47.4109 REN — 39.2507 REN)
rial Oman/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 38.5871 REN | ▼ -1.69 % |
22/05 | 37.9116 REN | ▼ -1.75 % |
23/05 | 36.91 REN | ▼ -2.64 % |
24/05 | 35.9652 REN | ▼ -2.56 % |
25/05 | 37.2625 REN | ▲ 3.61 % |
26/05 | 37.7469 REN | ▲ 1.3 % |
27/05 | 38.7585 REN | ▲ 2.68 % |
28/05 | 38.7233 REN | ▼ -0.09 % |
29/05 | 40.6815 REN | ▲ 5.06 % |
30/05 | 42.1571 REN | ▲ 3.63 % |
31/05 | 43.2596 REN | ▲ 2.62 % |
01/06 | 40.9333 REN | ▼ -5.38 % |
02/06 | 39.8617 REN | ▼ -2.62 % |
03/06 | 39.1062 REN | ▼ -1.9 % |
04/06 | 39.053 REN | ▼ -0.14 % |
05/06 | 38.3941 REN | ▼ -1.69 % |
06/06 | 39.746 REN | ▲ 3.52 % |
07/06 | 40.4339 REN | ▲ 1.73 % |
08/06 | 39.9934 REN | ▼ -1.09 % |
09/06 | 39.8954 REN | ▼ -0.25 % |
10/06 | 42.1113 REN | ▲ 5.55 % |
11/06 | 43.6233 REN | ▲ 3.59 % |
12/06 | 44.2483 REN | ▲ 1.43 % |
13/06 | 44.1968 REN | ▼ -0.12 % |
14/06 | 43.1427 REN | ▼ -2.38 % |
15/06 | 40.9985 REN | ▼ -4.97 % |
16/06 | 40.3562 REN | ▼ -1.57 % |
17/06 | 39.9356 REN | ▼ -1.04 % |
18/06 | 40.2813 REN | ▲ 0.87 % |
19/06 | 41.1301 REN | ▲ 2.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 39.0523 REN | ▼ -0.51 % |
03/06 — 09/06 | 37.2749 REN | ▼ -4.55 % |
10/06 — 16/06 | 39.0852 REN | ▲ 4.86 % |
17/06 — 23/06 | 36.2292 REN | ▼ -7.31 % |
24/06 — 30/06 | 34.1176 REN | ▼ -5.83 % |
01/07 — 07/07 | 35.1189 REN | ▲ 2.93 % |
08/07 — 14/07 | 53.5179 REN | ▲ 52.39 % |
15/07 — 21/07 | 51.1466 REN | ▼ -4.43 % |
22/07 — 28/07 | 54.203 REN | ▲ 5.98 % |
29/07 — 04/08 | 53.0761 REN | ▼ -2.08 % |
05/08 — 11/08 | 63.1311 REN | ▲ 18.94 % |
12/08 — 18/08 | 57.1542 REN | ▼ -9.47 % |
rial Oman/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.6957 REN | ▼ -3.96 % |
07/2024 | 40.7696 REN | ▲ 8.15 % |
08/2024 | 55.0301 REN | ▲ 34.98 % |
09/2024 | 51.8428 REN | ▼ -5.79 % |
10/2024 | 51.7091 REN | ▼ -0.26 % |
11/2024 | 44.8029 REN | ▼ -13.36 % |
12/2024 | 37.4076 REN | ▼ -16.51 % |
01/2025 | 54.5184 REN | ▲ 45.74 % |
02/2025 | 27.1256 REN | ▼ -50.25 % |
03/2025 | 21.7384 REN | ▼ -19.86 % |
04/2025 | 40.9908 REN | ▲ 88.56 % |
05/2025 | 40.2019 REN | ▼ -1.92 % |
rial Oman/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.7934 REN |
Tối đa | 47.2093 REN |
Bình quân gia quyền | 42.9652 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.9758 REN |
Tối đa | 47.2093 REN |
Bình quân gia quyền | 34.8375 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.9758 REN |
Tối đa | 62.4027 REN |
Bình quân gia quyền | 43.3485 REN |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: