Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/NPXS
Lịch sử thay đổi trong OMR/NPXS tỷ giá
OMR/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 OMR = 699.38 NPXS
▲ 5.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 92.97% (362.43 NPXS — 699.38 NPXS)
Thay đổi trong OMR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.76% (6,833 NPXS — 699.38 NPXS)
Thay đổi trong OMR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.07% (23,889 NPXS — 699.38 NPXS)
Thay đổi trong OMR/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.97% (23,062 NPXS — 699.38 NPXS)
rial Oman/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 697.37 NPXS | ▼ -0.29 % |
19/05 | 740.46 NPXS | ▲ 6.18 % |
20/05 | 693.8 NPXS | ▼ -6.3 % |
21/05 | 618.02 NPXS | ▼ -10.92 % |
22/05 | 584.27 NPXS | ▼ -5.46 % |
23/05 | 604.03 NPXS | ▲ 3.38 % |
24/05 | 649.18 NPXS | ▲ 7.47 % |
25/05 | 662.47 NPXS | ▲ 2.05 % |
26/05 | 661.98 NPXS | ▼ -0.07 % |
27/05 | 624.65 NPXS | ▼ -5.64 % |
28/05 | 654.13 NPXS | ▲ 4.72 % |
29/05 | 705.32 NPXS | ▲ 7.82 % |
30/05 | 719.07 NPXS | ▲ 1.95 % |
31/05 | 704.39 NPXS | ▼ -2.04 % |
01/06 | 714.23 NPXS | ▲ 1.4 % |
02/06 | 674.09 NPXS | ▼ -5.62 % |
03/06 | 720.01 NPXS | ▲ 6.81 % |
04/06 | 759.61 NPXS | ▲ 5.5 % |
05/06 | 801.7 NPXS | ▲ 5.54 % |
06/06 | 982.55 NPXS | ▲ 22.56 % |
07/06 | 1,043 NPXS | ▲ 6.11 % |
08/06 | 1,046 NPXS | ▲ 0.31 % |
09/06 | 1,098 NPXS | ▲ 4.94 % |
10/06 | 1,146 NPXS | ▲ 4.4 % |
11/06 | 1,132 NPXS | ▼ -1.24 % |
12/06 | 1,137 NPXS | ▲ 0.47 % |
13/06 | 1,049 NPXS | ▼ -7.77 % |
14/06 | 1,097 NPXS | ▲ 4.58 % |
15/06 | 1,214 NPXS | ▲ 10.74 % |
16/06 | 1,280 NPXS | ▲ 5.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 591.98 NPXS | ▼ -15.36 % |
27/05 — 02/06 | 359.26 NPXS | ▼ -39.31 % |
03/06 — 09/06 | 129.85 NPXS | ▼ -63.86 % |
10/06 — 16/06 | 175.1 NPXS | ▲ 34.84 % |
17/06 — 23/06 | 167.98 NPXS | ▼ -4.06 % |
24/06 — 30/06 | 81.4685 NPXS | ▼ -51.5 % |
01/07 — 07/07 | 49.0136 NPXS | ▼ -39.84 % |
08/07 — 14/07 | 45.9015 NPXS | ▼ -6.35 % |
15/07 — 21/07 | 49.9498 NPXS | ▲ 8.82 % |
22/07 — 28/07 | 77.4628 NPXS | ▲ 55.08 % |
29/07 — 04/08 | 89.1993 NPXS | ▲ 15.15 % |
05/08 — 11/08 | 93.4994 NPXS | ▲ 4.82 % |
rial Oman/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 699.11 NPXS | ▼ -0.04 % |
07/2024 | 624.67 NPXS | ▼ -10.65 % |
08/2024 | 491.2 NPXS | ▼ -21.37 % |
09/2024 | 687.2 NPXS | ▲ 39.9 % |
10/2024 | 719.61 NPXS | ▲ 4.72 % |
11/2024 | 663.01 NPXS | ▼ -7.87 % |
12/2024 | 545.18 NPXS | ▼ -17.77 % |
01/2025 | 618.7 NPXS | ▲ 13.48 % |
02/2025 | 204.58 NPXS | ▼ -66.93 % |
03/2025 | -10.52913141 NPXS | ▼ -105.15 % |
04/2025 | -3.48651707 NPXS | ▼ -66.89 % |
05/2025 | -6.26607108 NPXS | ▲ 79.72 % |
rial Oman/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 317.32 NPXS |
Tối đa | 665.31 NPXS |
Bình quân gia quyền | 432.12 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 317.32 NPXS |
Tối đa | 7,804 NPXS |
Bình quân gia quyền | 2,100 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 317.32 NPXS |
Tối đa | 22,588 NPXS |
Bình quân gia quyền | 12,171 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: